✴️ Viêm tai giữa mạn tính và những điều không thể bỏ qua

1. Khái quát bệnh lý

Viêm tai giữa mạn tính (chronic otitis media) là tình trạng viêm nhiễm kéo dài tại tai giữa, đặc trưng bởi sự tiết dịch liên tục hoặc tái phát dịch mủ qua lỗ thủng màng nhĩ. Đây là hậu quả của viêm tai giữa cấp tính không được điều trị đúng cách hoặc không theo dõi đầy đủ, dẫn đến tổn thương mạn tính cấu trúc tai giữa.

viem-tai-giua-man-tinh-va-nhung-dieu-khong-the-bo-qua-1

Viêm tai giữa mạn tính là tình trạng nhiễm trùng kéo dài một phần hoặc toàn bộ tai giữa

2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

  • Viêm tai giữa mạn tính có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp ở trẻ em và người có tiền sử viêm tai giữa tái phát nhiều lần.

  • Vi khuẩn (như Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus), virus, hoặc nấm là các tác nhân chính gây bệnh.

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm họng, viêm mũi, VA) lan lên tai giữa qua vòi nhĩ là cơ chế khởi phát phổ biến nhất.

 

viem-tai-giua-man-tinh-va-nhung-dieu-khong-the-bo-qua-2

Viêm tai giữa mạn tính gây ảnh hướng đến sức khỏe và sinh hoạt của người bệnh

3. Triệu chứng lâm sàng

Biểu hiện lâm sàng được chia làm hai nhóm dựa vào mức độ nguy cơ:

3.1. Thể không nguy hiểm (viêm tai giữa mạn tính đơn thuần)

  • Chảy dịch tai kéo dài hoặc từng đợt (dịch trong, vàng nhạt hoặc mủ loãng, không hôi).

  • Lỗ thủng ở trung tâm màng nhĩ, không kèm tổ chức hạt, polyp hoặc cholesteatoma.

  • Nghe kém mức độ nhẹ đến trung bình, do cơ chế dẫn truyền.

  • Ít khi có biến chứng nội sọ.

3.2. Thể nguy hiểm (viêm tai giữa mạn tính có cholesteatoma)

  • Chảy mủ tai mùi hôi, kéo dài, có thể kèm máu.

  • Lỗ thủng ở vùng thượng nhĩ hoặc rìa sau trên màng nhĩ.

  • Có thể xuất hiện polyp tai, tổ chức hạt hoặc cholesteatoma.

  • Mức độ nghe kém từ trung bình đến nặng, có thể nghe kém hỗn hợp.

  • Nguy cơ biến chứng cao: viêm xương chũm, liệt mặt, viêm màng não, áp xe não...

4. Chẩn đoán viêm tai giữa mạn tính

Chẩn đoán xác định dựa vào:

  • Khám nội soi tai: đánh giá màng nhĩ, lỗ thủng, tình trạng dịch tiết, polyp hoặc cholesteatoma.

  • Cấy dịch tai: xác định vi khuẩn gây bệnh, làm kháng sinh đồ.

  • Đo thính lực đồ: đánh giá mức độ giảm thính lực (dẫn truyền, thần kinh, hỗn hợp).

  • Chụp CT tai – xương chũm: đánh giá mức độ lan rộng của viêm, phát hiện tổn thương xương chũm hoặc cholesteatoma.

5. Nguyên tắc điều trị

Mục tiêu điều trị:

  • Loại bỏ nhiễm trùng.

  • Làm sạch và khô tai giữa.

  • Ngăn ngừa biến chứng nội sọ và ngoài sọ.

  • Phục hồi thính lực.

5.1. Điều trị nội khoa

Áp dụng với thể đơn thuần hoặc trước khi can thiệp ngoại khoa:

  • Hút sạch dịch tai, rửa tai bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn.

  • Nhỏ tai bằng kháng sinh có phối hợp corticoid (nếu không thủng màng nhĩ thì dùng đúng loại).

  • Kháng sinh đường uống theo kháng sinh đồ (thường dùng quinolon, cephalosporin...).

  • Điều trị đồng thời các bệnh lý tai – mũi – họng đi kèm (viêm mũi xoang, VA...).

  • Tránh nước vào tai trong quá trình điều trị.

5.2. Điều trị ngoại khoa

Chỉ định khi:

  • polyp, cholesteatoma hoặc tổ chức hạt.

  • Lỗ thủng màng nhĩ không lành sau 3–6 tháng điều trị nội khoa.

  • Nghe kém ảnh hưởng sinh hoạt.

Các phương pháp phẫu thuật:

  • Cắt polyp tai, lấy tổ chức hạt.

  • Vá màng nhĩ (myringoplasty): phục hồi cấu trúc màng nhĩ.

  • Phẫu thuật tiệt căn xương chũm: loại bỏ hoàn toàn ổ viêm và cholesteatoma.

Lưu ý: Cần được thực hiện tại cơ sở chuyên khoa Tai – Mũi – Họng bởi bác sĩ có kinh nghiệm, kết hợp theo dõi hậu phẫu chặt chẽ.

6. Khuyến nghị theo dõi và phòng ngừa

  • Tái khám định kỳ 1–3 tháng/lần, đặc biệt sau điều trị ngoại khoa.

  • Không để nước vào tai khi gội đầu, tắm, bơi lội nếu chưa lành màng nhĩ.

  • Điều trị triệt để các bệnh viêm mũi xoang, viêm họng, VA.

  • Giữ vệ sinh tai – mũi – họng tốt, tránh ngoáy tai hoặc dùng vật cứng làm tổn thương ống tai.

  • Không tự ý nhỏ thuốc vào tai khi chưa được bác sĩ chỉ định.

 

viem-tai-giua-man-tinh-va-nhung-dieu-khong-the-bo-qua-3

Bạn nên đến cơ sở chuyên khoa để được thăm khám và điều trị khi viêm tai giữa mạn thính

7. Kết luận

Viêm tai giữa mạn tính là bệnh lý có thể kiểm soát và điều trị khỏi nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng phác đồ. Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ Tai – Mũi – Họng, theo dõi sát tiến triển và không được chủ quan với các triệu chứng tái phát hoặc dấu hiệu biến chứng.

Việc khám chuyên khoa định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm tổn thương tiến triển và phục hồi chức năng nghe, cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

 

 

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

 

 
return to top