Áp xe phổi là một bệnh lý nhiễm trùng cấp tính hoặc mạn tính tại nhu mô phổi, đặc trưng bởi sự hoại tử tổ chức phổi dẫn đến hình thành một hoặc nhiều khoang chứa mủ. Bệnh có thể tiến triển nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, với nhiều biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng người bệnh.
Áp xe phổi cấp tính: tiến triển dưới 4 đến 6 tuần.
Áp xe phổi mạn tính: tồn tại kéo dài trên 6 tuần.
Áp xe phổi được phân thành hai nhóm theo nguyên nhân:
3.1. Áp xe phổi nguyên phát:
Thường là hậu quả của nhiễm trùng trực tiếp tại phổi, phổ biến nhất là viêm phổi do hít (aspiration pneumonia). Một số yếu tố nguy cơ chính:
Rối loạn ý thức (do ngộ độc rượu, gây mê, sử dụng thuốc an thần, hôn mê)
Rối loạn phản xạ nuốt, hít phải dịch dạ dày hoặc vi khuẩn từ khoang miệng
Suy dinh dưỡng, suy giảm miễn dịch do nghiện rượu
3.2. Áp xe phổi thứ phát:
Do các nguyên nhân ngoài phổi, bao gồm:
Tắc nghẽn đường hô hấp lớn (u phế quản, dị vật)
Lan truyền từ ổ nhiễm trùng khác (nhiễm trùng huyết, áp xe ngoài phổi)
Bệnh lý phổi nền như giãn phế quản, lao phổi, u phổi
Triệu chứng hô hấp:
Ho có đờm mủ số lượng nhiều, hôi, có thể kèm máu
Đau ngực kiểu màng phổi
Khó thở
Triệu chứng toàn thân:
Sốt cao ≥ 38,5°C, thường kéo dài
Vã mồ hôi, đặc biệt về đêm
Gầy sút cân nhanh, mệt mỏi kéo dài
Hơi thở có mùi hôi
Bệnh nhân nghiện rượu, suy dinh dưỡng
Người cao tuổi, có bệnh nền mạn tính
Suy giảm miễn dịch: HIV/AIDS, ung thư, sau ghép tạng, sử dụng corticosteroid kéo dài
Người từng gây mê, phẫu thuật hoặc bất tỉnh do bệnh lý thần kinh
Hít phải dị vật gây tắc nghẽn phế quản
6.1. Chẩn đoán xác định:
Lâm sàng: hội chứng nhiễm trùng – nhiễm độc kéo dài, khạc đờm mủ hôi
X-quang ngực: hình ảnh tổn thương dạng hang có mức nước – hơi, thường khu trú ở thùy dưới phổi phải
CT scan ngực: đánh giá chính xác vị trí, số lượng và kích thước ổ áp xe, phân biệt với các tổn thương khác như u phổi hoại tử, hang lao
Xét nghiệm đờm hoặc mủ: soi tươi và nuôi cấy xác định vi khuẩn gây bệnh
Nội soi phế quản: đánh giá tổn thương phế quản, lấy mẫu xét nghiệm khi nghi ngờ nguyên nhân tắc nghẽn
6.2. Chẩn đoán phân biệt:
U phổi hoại tử
Hang lao
Giãn phế quản khu trú
Áp xe màng phổi (empyema)
7.1. Nội khoa:
Kháng sinh: là phương pháp điều trị chủ đạo, lựa chọn dựa trên nguyên nhân nghi ngờ hoặc kháng sinh đồ. Phác đồ khởi đầu thường gồm beta-lactam kết hợp metronidazole hoặc clindamycin. Thời gian điều trị từ 3–8 tuần, có thể kéo dài hơn tùy đáp ứng.
Hỗ trợ: thở oxy khi cần, bù nước – điện giải, dinh dưỡng hợp lý
Lưu ý: cần theo dõi sát lâm sàng và hình ảnh học để đánh giá đáp ứng
7.2. Ngoại khoa và thủ thuật:
Dẫn lưu áp xe qua da dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT
Nội soi phế quản có thể hỗ trợ hút mủ, lấy mẫu xét nghiệm hoặc giải quyết tắc nghẽn
Phẫu thuật (cắt thùy phổi, cắt phân thùy, hoặc cắt phổi) chỉ định trong các trường hợp:
Điều trị nội khoa thất bại
Áp xe biến chứng nặng (vỡ, chảy máu)
Nghi ngờ u phổi kèm theo
Vỡ áp xe vào màng phổi: gây tràn dịch mủ màng phổi (empyema)
Rò phế quản – màng phổi: thường xảy ra sau vỡ áp xe hoặc phẫu thuật
Chảy máu phổi hoặc thành ngực: do ăn mòn mạch máu
Nhiễm trùng lan rộng: có thể gây nhiễm trùng huyết, áp xe não
Tái phát hoặc tiến triển thành áp xe mạn tính
Với điều trị kháng sinh phù hợp và sớm, áp xe phổi nguyên phát có tiên lượng tốt, tỷ lệ khỏi bệnh >90%.
Áp xe phổi thứ phát hoặc có biến chứng, đặc biệt trên cơ địa suy giảm miễn dịch, có tiên lượng nặng hơn và nguy cơ tử vong cao hơn.
Áp xe phổi là một bệnh lý nhiễm trùng hô hấp nặng, cần được phát hiện và điều trị sớm để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Chẩn đoán dựa vào triệu chứng điển hình kết hợp với hình ảnh học và xét nghiệm vi sinh. Điều trị chủ yếu bằng kháng sinh kéo dài, trong một số trường hợp cần phối hợp can thiệp thủ thuật hoặc phẫu thuật. Việc theo dõi sát đáp ứng điều trị và đánh giá các yếu tố nguy cơ là thiết yếu nhằm cải thiện tiên lượng và phòng ngừa tái phát.