Astaxanthin là một carotenoid thuộc nhóm xanthophyll, có cấu trúc hóa học tương tự beta-caroten nhưng với hoạt tính chống oxy hóa mạnh hơn. Đây là sắc tố tự nhiên có màu đỏ cam đặc trưng, góp phần tạo màu cho các sinh vật biển như cá hồi, tôm, tôm hùm, và được tổng hợp chủ yếu từ loài vi tảo Haematococcus pluvialis – nguồn tự nhiên giàu astaxanthin nhất hiện nay.
Astaxanthin có khả năng trung hòa các gốc tự do mạnh mẽ, vượt trội hơn so với các chất chống oxy hóa truyền thống như vitamin C, vitamin E và beta-caroten. Đặc biệt, do tính chất phân bố lưỡng cực trong màng tế bào, astaxanthin có thể bảo vệ cấu trúc màng tế bào cả từ trong lẫn ngoài, làm chậm quá trình peroxy hóa lipid.
3.1. Tác dụng chống oxy hóa và chống viêm
Giảm stress oxy hóa trong cơ thể, ngăn chặn tổn thương tế bào do gốc tự do gây ra.
Điều hòa các cytokine tiền viêm (như TNF-α, IL-1β), hỗ trợ trong các bệnh lý mạn tính có thành phần viêm như:
Viêm khớp dạng thấp
Hội chứng ống cổ tay
Thoái hóa điểm vàng
3.2. Bảo vệ tim mạch
Ức chế quá trình oxy hóa LDL – một bước quan trọng trong hình thành mảng xơ vữa.
Hỗ trợ ngăn ngừa thiếu máu cơ tim và bảo vệ cơ tim trong tình trạng thiếu oxy.
3.3. Tác dụng lên thần kinh – não
Làm giảm quá trình thoái hóa thần kinh do stress oxy hóa.
Có tiềm năng hỗ trợ phòng ngừa các bệnh như Alzheimer, Parkinson.
3.4. Hỗ trợ điều hòa miễn dịch
Tăng cường hoạt động của tế bào NK và đại thực bào trong một số nghiên cứu.
Tuy nhiên, cần thận trọng ở bệnh nhân rối loạn miễn dịch do nguy cơ kích hoạt quá mức hệ miễn dịch.
3.5. Ức chế vi sinh vật và bảo vệ tiêu hóa
Có khả năng ức chế sự phát triển của Helicobacter pylori – tác nhân gây loét dạ dày tá tràng.
Bảo vệ chức năng thận ở người bệnh đái tháo đường (thông qua giảm stress oxy hóa tại ống thận).
3.6. Hiệu quả chống ung thư (nghiên cứu tiền lâm sàng)
Một số nghiên cứu in vitro cho thấy astaxanthin có thể:
Ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư vú và ung thư da.
Điều hòa biểu hiện gen và tín hiệu tế bào liên quan đến sự tăng trưởng khối u.
Cá hồi đỏ (Sockeye salmon): chứa ~4,5 mg astaxanthin/113g thịt
Tôm, tôm hùm, cua: chủ yếu tập trung ở vỏ và mô cơ
Vi tảo Haematococcus pluvialis (nguồn chiết xuất thương mại phổ biến nhất)
Hiện nay, astaxanthin cũng được sản xuất dưới dạng thực phẩm bổ sung (viên nang, viên nén, bột, dầu), có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp.
Liều khuyến cáo thường dao động từ 2–12 mg/ngày đối với người trưởng thành khỏe mạnh.
Astaxanthin tự nhiên được FDA xếp vào nhóm GRAS (Generally Recognized As Safe) khi sử dụng ở liều thích hợp.
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc trẻ nhỏ, do chưa có đủ dữ liệu an toàn lâm sàng.
6.1. Tác dụng phụ có thể gặp (hiếm)
Giảm huyết áp, hạ calci huyết
Rối loạn nội tiết do ức chế enzyme 5-alpha-reductase, làm giảm chuyển testosterone thành DHT:
Giảm ham muốn tình dục
Nữ hóa tuyến vú ở nam giới
Rối loạn cương
Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy nhẹ)
6.2. Chống chỉ định và thận trọng
Dị ứng với carotenoid hoặc tảo nguồn gốc astaxanthin
Đang điều trị bằng thuốc ảnh hưởng đến nội tiết như:
Thuốc ức chế 5-alpha-reductase (finasteride, dutasteride)
Có tiền sử bệnh lý:
Huyết áp thấp
Loãng xương, rối loạn tuyến cận giáp
Bệnh lý tự miễn (vì có thể làm tăng hoạt tính miễn dịch)
Rối loạn chuyển hóa calci
Thuốc điều hòa nội tiết: Tăng tác dụng ức chế enzyme nội tiết, ảnh hưởng đến trục HPG.
Thuốc điều trị tăng huyết áp: Có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp khi phối hợp.
Thuốc ức chế miễn dịch: Astaxanthin có thể làm giảm hiệu quả của nhóm thuốc này.
Khuyến nghị: Luôn thông báo với bác sĩ về tất cả thực phẩm bổ sung đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi, đặc biệt ở người bệnh đang điều trị nội trú hoặc dùng đa thuốc.
Astaxanthin là một hợp chất có tiềm năng sinh học lớn, đặc biệt trong phòng chống oxy hóa, viêm mạn tính và tổn thương tế bào. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng như thực phẩm bổ sung, nhất là ở những người có bệnh lý nội tiết, tim mạch hoặc miễn dịch. Việc sử dụng astaxanthin nên được cá nhân hóa và có chỉ định rõ ràng, dưới sự tư vấn của cán bộ y tế có chuyên môn.