Mùa hè với điều kiện khí hậu nóng ẩm là yếu tố nguy cơ cao đối với sức khỏe người lao động, đặc biệt là những người làm việc ngoài trời hoặc trong môi trường có kiểm soát nhiệt độ kém. Sự kết hợp giữa nhiệt độ cao và độ ẩm lớn có thể làm suy giảm khả năng điều hòa thân nhiệt, dẫn đến các bệnh lý liên quan đến nhiệt như mệt mỏi do nhiệt, sốc nhiệt, rối loạn điện giải và bệnh lý hô hấp. Việc nhận diện các nguy cơ và triển khai các biện pháp can thiệp kịp thời là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe và duy trì hiệu suất lao động.
2.1. Mệt mỏi do nhiệt (Heat Exhaustion)
Là trạng thái rối loạn điều hòa thân nhiệt xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với nhiệt độ cao kéo dài mà không được nghỉ ngơi hoặc bù nước đầy đủ. Biểu hiện lâm sàng gồm: đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, da lạnh và ẩm, mạch nhanh, có thể ngất.
Phòng ngừa:
Nghỉ ngơi định kỳ tại nơi có bóng mát hoặc môi trường mát mẻ.
Bổ sung đủ nước và điện giải.
Mặc trang phục thông thoáng, thấm hút mồ hôi.
2.2. Sốc nhiệt (Heat Stroke)
Là tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng, xảy ra khi nhiệt độ cơ thể vượt quá 40°C, kèm theo rối loạn chức năng thần kinh trung ương (mất ý thức, lú lẫn, co giật). Bệnh nhân có thể không ra mồ hôi, da khô, đỏ, nóng, mạch nhanh.
Xử trí:
Cần can thiệp y tế ngay lập tức.
Làm mát cơ thể khẩn cấp (đưa vào nơi mát, đắp khăn lạnh, truyền dịch).
Gọi cấp cứu.
2.3. Mất nước và rối loạn điện giải
Do tăng tiết mồ hôi kéo dài dẫn đến giảm thể tích dịch ngoại bào và mất các chất điện giải như natri, kali, magie. Biểu hiện gồm: mệt mỏi, yếu cơ, chuột rút, buồn nôn, tụt huyết áp tư thế.
Dự phòng:
Uống nước thường xuyên, ngay cả khi chưa khát.
Ưu tiên nước chứa điện giải trong các ca lao động ngoài trời.
Hạn chế rượu, cà phê – các chất lợi tiểu làm tăng nguy cơ mất nước.
2.4. Các bệnh lý hô hấp
Môi trường nóng ẩm thúc đẩy sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn trong không khí và trên bề mặt các thiết bị làm mát. Người có tiền sử hen suyễn, viêm phế quản mạn dễ bị kích phát.
Biện pháp bảo vệ:
Đeo khẩu trang trong môi trường nhiều bụi, hơi hóa chất.
Bảo trì định kỳ hệ thống thông gió, quạt, máy lạnh.
Vệ sinh cá nhân và môi trường làm việc thường xuyên.
3.1. Bổ sung nước và điện giải
Uống đủ từ 2–3 lít nước/ngày, tăng lên nếu làm việc ngoài trời.
Ưu tiên nước lọc, nước điện giải, nước trái cây tươi.
Tránh sử dụng đồ uống có cồn và caffeine.
3.2. Bảo vệ cơ thể khỏi nắng nóng
Mặc quần áo sáng màu, rộng rãi, thoáng mát, có khả năng chống tia cực tím.
Đội mũ rộng vành, đeo kính râm, dùng khăn che nắng.
Thoa kem chống nắng phổ rộng (SPF ≥ 30) trước khi ra nắng 30 phút.
3.3. Điều chỉnh thời gian làm việc và nghỉ ngơi
Ưu tiên bố trí công việc nặng vào thời điểm sáng sớm hoặc chiều muộn.
Bố trí nơi nghỉ mát, thông thoáng, có quạt hoặc máy điều hòa.
Đảm bảo thời gian nghỉ hợp lý (ít nhất 5–10 phút mỗi giờ lao động ngoài trời).
3.4. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân
Trong điều kiện làm việc đặc biệt (nhiệt độ cao, ẩm ướt, hóa chất…), cần sử dụng:
Áo làm mát hoặc quần áo chuyên dụng chống nhiệt.
Thiết bị bảo vệ đường hô hấp (khẩu trang lọc bụi, mặt nạ).
Tập huấn kỹ năng sử dụng và bảo trì thiết bị đúng cách.
3.5. Tăng cường dinh dưỡng
Chế độ ăn giàu vitamin C, B, E, và khoáng chất như kali, magie.
Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm dễ tiêu hóa.
Tránh thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa.
Bảo vệ sức khỏe trong điều kiện khí hậu nóng ẩm cần được coi là một ưu tiên trong quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp. Doanh nghiệp và người sử dụng lao động cần:
Đánh giá rủi ro nhiệt tại nơi làm việc.
Cung cấp đầy đủ phương tiện bảo hộ và hỗ trợ chăm sóc sức khỏe.
Triển khai truyền thông giáo dục sức khỏe định kỳ cho người lao động.
Nhiệt độ cao và độ ẩm lớn là yếu tố nguy cơ đáng kể đối với sức khỏe người lao động, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay. Chủ động áp dụng các biện pháp phòng ngừa và thích ứng là chìa khóa giúp giảm thiểu tác động bất lợi và duy trì hiệu suất làm việc. Mỗi cá nhân, doanh nghiệp và cộng đồng cần phối hợp thực hiện các giải pháp bảo vệ sức khỏe mùa nóng ẩm một cách đồng bộ, hiệu quả và bền vững.