Bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng: Dịch tễ học, lâm sàng và phòng ngừa

1. Đại cương

Bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng (Infectious Mononucleosis – IM) là một bệnh lý do virus thường gặp, chủ yếu gây ra bởi Epstein–Barr Virus (EBV), một loại herpesvirus thuộc nhóm Herpesviridae. Bệnh thường biểu hiện dưới dạng hội chứng giống cúm nhưng kéo dài, kèm theo các đặc điểm đặc trưng về huyết học và miễn dịch. Ngoài EBV, các tác nhân khác như cytomegalovirus (CMV), toksoplasma hoặc virus herpes 6/7 cũng có thể gây ra hội chứng tương tự.

Bệnh thường gặp ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi, với biểu hiện lâm sàng nặng hơn so với trẻ nhỏ. Khoảng 25% thanh thiếu niên nhiễm EBV sẽ phát triển thành hội chứng lâm sàng đầy đủ của bệnh bạch cầu đơn nhân.

2. Triệu chứng lâm sàng

Thời gian ủ bệnh trung bình từ 4 đến 6 tuần. Các triệu chứng lâm sàng thường bao gồm:

  • Đau họng kéo dài, có thể kèm theo viêm amidan, chấm mủ

  • Mệt mỏi nghiêm trọng, có thể kéo dài hàng tuần

  • Sốt dao động, thường 38–39°C

  • Sưng hạch bạch huyết, đặc biệt ở vùng cổ và nách

  • Lách to, đôi khi gan to

  • Phát ban, nhất là sau dùng kháng sinh nhóm aminopenicillin (ví dụ: amoxicillin)

  • Đau cơ, đau đầu, chán ăn

Ở trẻ nhỏ, triệu chứng thường nhẹ, không điển hình hoặc có thể không biểu hiện rõ ràng.

3. Biến chứng cần lưu ý

Phần lớn người bệnh hồi phục sau 2–4 tuần nghỉ ngơi, tuy nhiên có thể tồn tại mệt mỏi kéo dài sau đó. Một số biến chứng có thể xảy ra:

  • Vỡ lách (hiếm, nhưng đe dọa tính mạng): biểu hiện đau bụng dữ dội vùng hạ sườn trái

  • Tắc nghẽn đường hô hấp do amidan phì đại

  • Thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu

  • Viêm gan cấp nhẹ, tăng men gan thoáng qua

  • Bội nhiễm vi khuẩn (viêm họng liên cầu, viêm phổi)

4. Phân biệt với các bệnh lý khác

Do triệu chứng tương đồng, IM dễ bị nhầm lẫn với:

Bệnh lý Điểm phân biệt chính
Cảm lạnh/Cúm Thời gian tiến triển ngắn hơn, không có sưng hạch lan tỏa, không có lách to
Viêm họng liên cầu Không kèm theo lách to, mệt mỏi kéo dài hoặc phát ban khi dùng amoxicillin
Bệnh bạch cầu cấp Có biểu hiện toàn thân, hạch bất thường, thay đổi công thức máu rõ rệt
Mệt mỏi mạn tính (CFS) Không sốt, không viêm họng cấp tính, mệt mỏi kéo dài ≥6 tháng

5. Khi nào cần đến cơ sở y tế?

Người bệnh nên được đánh giá y tế khi:

  • Triệu chứng kéo dài >7 ngày mà không cải thiện

  • Sốt cao liên tục, đau họng nặng, kèm khó nuốt hoặc khó thở

  • Đau bụng dữ dội vùng hạ sườn trái (nguy cơ vỡ lách)

  • Giảm lượng nước tiểu, dấu hiệu mất nước hoặc mệt mỏi li bì kéo dài

  • Có biểu hiện xuất huyết da, giảm tiểu cầu, vàng da

6. Chẩn đoán

Chẩn đoán xác định dựa trên kết hợp giữa lâm sàng và cận lâm sàng:

  • Tổng phân tích tế bào máu: tăng bạch cầu lympho không điển hình

  • Men gan (AST, ALT): tăng nhẹ, thoáng qua

  • Xét nghiệm huyết thanh học đặc hiệu:

    • Test kháng thể dị chủng (Monospot test)

    • IgM anti-VCA EBV: xác nhận nhiễm EBV cấp

7. Điều trị

Hiện không có thuốc đặc hiệu điều trị EBV. Hướng xử trí chính là điều trị hỗ trợ:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh gắng sức ít nhất 3–4 tuần

  • Hạ sốt, giảm đau bằng paracetamol hoặc ibuprofen

  • Không dùng amoxicillin hoặc ampicillin, do nguy cơ phát ban cao ở bệnh nhân IM

  • Corticosteroid chỉ cân nhắc nếu có tắc nghẽn đường thở, thiếu máu tan máu hoặc giảm tiểu cầu nặng

8. Lây truyền và phòng ngừa

Cơ chế lây nhiễm:

  • EBV chủ yếu lây qua nước bọt: hôn, dùng chung dụng cụ ăn uống, bàn chải đánh răng

  • Cũng có thể lây qua máu, tinh dịch, qua truyền máu hoặc cấy ghép

Thời gian lây nhiễm:

  • Virus có thể tồn tại nhiều tháng trong nước bọt sau khi triệu chứng đã hết

  • Người bệnh có thể vẫn lây nhiễm dù đã cảm thấy khỏe

Phòng ngừa:

  • Tránh tiếp xúc thân mật với người đang hoặc mới khỏi bệnh bạch cầu đơn nhân

  • Không dùng chung đồ dùng cá nhân (cốc, muỗng, bàn chải răng)

  • Không có vaccine phòng ngừa EBV tại thời điểm hiện tại

9. Kết luận

Bệnh bạch cầu đơn nhân do EBV là bệnh nhiễm virus lành tính nhưng có thể gây mệt mỏi kéo dài và một số biến chứng nghiêm trọng nếu không được nhận biết và xử trí đúng. Tăng cường hiểu biết và thực hành phòng ngừa giúp hạn chế lây nhiễm và tránh nhầm lẫn với các bệnh lý khác.

return to top