Bệnh ly thượng bì bọng nước (Epidermolysis Bullosa): Đặc điểm lâm sàng, chẩn đoán và điều trị

1. Đại cương

Bệnh ly thượng bì bọng nước (Epidermolysis Bullosa - EB) là một nhóm rối loạn da hiếm gặp do di truyền, đặc trưng bởi tình trạng da dễ bị phồng rộp và tổn thương khi có sang chấn nhẹ hoặc ma sát cơ học tối thiểu. Bệnh thường biểu hiện từ thời kỳ sơ sinh, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em. Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm nhiễm trùng, sẹo, hạn chế vận động và rối loạn tăng trưởng.

 

2. Triệu chứng lâm sàng

Các biểu hiện lâm sàng của EB thay đổi tùy theo thể bệnh, nhưng các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Phồng rộp da tái phát, đặc biệt tại bàn tay, bàn chân và các vùng da chịu lực ma sát.

  • Da dày sừng, tăng sắc tố hoặc để lại sẹo sau lành vết thương.

  • Tổn thương móng (dày móng, biến dạng, rụng móng).

  • Trong thể nặng có thể tổn thương niêm mạc miệng, thực quản, hệ tiêu hóa, hệ hô hấp và tiết niệu.

 

3. Phân loại

EB được phân loại dựa vào mức độ tổn thương trong cấu trúc da:

  • EB giản đơn (Epidermolysis Bullosa Simplex - EBS): tổn thương nằm ở lớp thượng bì. Đây là thể bệnh phổ biến nhất, thường có mức độ nhẹ đến trung bình.

  • EB tách lớp (Junctional Epidermolysis Bullosa - JEB): tổn thương ở vùng nối giữa lớp thượng bì và trung bì. Mức độ thường nặng hơn, nguy cơ biến chứng cao hơn.

  • EB liên kết (Dystrophic Epidermolysis Bullosa - DEB): tổn thương nằm ở lớp trung bì sâu. Thể này thường diễn biến nặng, có thể gây sẹo biến dạng và co rút chi.

Mỗi thể bệnh có nhiều phân nhóm khác nhau với cơ chế di truyền và biểu hiện lâm sàng riêng biệt.

 

4. Chẩn đoán

Chẩn đoán EB chủ yếu dựa vào lâm sàng kết hợp với các phương pháp hỗ trợ bao gồm:

  • Sinh thiết da để phân tích mô học và miễn dịch huỳnh quang.

  • Xét nghiệm di truyền: xác định các đột biến gen liên quan như KRT5, KRT14, COL7A1,...

  • Chẩn đoán trước sinh có thể được thực hiện ở các trường hợp có nguy cơ cao, bằng chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau sau tuần thai thứ 11.

 

5. Nguyên nhân

EB là bệnh lý di truyền liên quan đến các đột biến gen mã hóa protein thiết yếu trong cấu trúc da, làm giảm khả năng liên kết giữa các lớp của da. Cơ chế di truyền có thể là trội hoặc lặn, phụ thuộc vào thể bệnh. Đột biến có thể được di truyền từ bố mẹ hoặc xuất hiện de novo (ngẫu nhiên) ở bào thai.

 

6. Điều trị và chăm sóc

Hiện nay chưa có phương pháp điều trị triệt để cho EB. Chiến lược điều trị nhằm kiểm soát triệu chứng, phòng ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Các biện pháp quản lý bao gồm:

  • Xử trí phồng rộp: chích dẫn lưu dịch bằng kim vô trùng để tránh lan rộng, sau đó chăm sóc vô khuẩn.

  • Băng gạc bảo vệ: sử dụng băng không dính để che phủ tổn thương, giảm ma sát và nguy cơ nhiễm trùng.

  • Dự phòng sang chấn: tránh ma sát, sử dụng quần áo mềm, hạn chế các hoạt động dễ gây tổn thương da.

  • Điều trị triệu chứng:

    • Kháng sinh: khi có dấu hiệu nhiễm trùng.

    • Giảm đau: sử dụng paracetamol, ibuprofen hoặc opioid nếu cần.

  • Phẫu thuật: can thiệp ở các trường hợp có hẹp thực quản, co rút khớp hoặc dính ngón tay.

 

7. Hướng tiếp cận trong tương lai

Nhiều nghiên cứu đang được tiến hành nhằm phát triển liệu pháp gen, liệu pháp tế bào gốc và liệu pháp protein thay thế cho EB. Tuy chưa có kết quả lâm sàng rộng rãi, nhưng đây là hướng tiếp cận tiềm năng trong tương lai.

 

8. Hỗ trợ tâm lý và xã hội

Do tính chất mạn tính, EB gây gánh nặng lớn về thể chất và tâm lý cho người bệnh và gia đình. Cần có sự phối hợp giữa bác sĩ da liễu, chuyên gia dinh dưỡng, vật lý trị liệu và chuyên gia tâm lý để hỗ trợ toàn diện. Đồng thời, vai trò của các tổ chức xã hội, nhóm bệnh nhân và cộng đồng là rất quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, hỗ trợ tài chính và thúc đẩy nghiên cứu.

 

Kết luận

Bệnh ly thượng bì bọng nước là một nhóm bệnh di truyền hiếm gặp nhưng có ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe và chất lượng sống. Mặc dù chưa có phương pháp điều trị triệt để, việc chăm sóc tích cực, chẩn đoán sớm và phối hợp đa chuyên khoa có thể cải thiện đáng kể tiên lượng bệnh nhân. Tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và hỗ trợ cộng đồng sẽ là chìa khóa cho tương lai điều trị EB.

return to top