Bệnh vảy nến thể mảng: Triệu chứng, yếu tố kích phát và chiến lược phòng ngừa

1. Tổng quan

Bệnh vảy nến thể mảng (Psoriasis vulgaris) là thể lâm sàng phổ biến nhất của bệnh vảy nến – một bệnh da liễu mạn tính có cơ chế tự miễn, đặc trưng bởi hiện tượng tăng sinh tế bào thượng bì bất thường và phản ứng viêm hệ thống. Tổn thương điển hình bao gồm các mảng da đỏ giới hạn rõ, phủ vảy trắng bạc, có thể ngứa hoặc đau rát. Các sang thương có thể thay đổi về diện tích và mức độ hoạt động theo thời gian, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống người bệnh.

 

2. Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng bệnh vảy nến rất đa dạng, phụ thuộc vào thể lâm sàng, mức độ hoạt động bệnh và cơ địa mỗi bệnh nhân. Các triệu chứng thường gặp trong thể mảng bao gồm:

  • Mảng da đỏ giới hạn rõ, thường đối xứng hai bên cơ thể, khu trú tại da đầu, khuỷu tay, đầu gối, vùng cùng cụt.

  • Vảy dày màu trắng bạc trên nền tổn thương đỏ.

  • Khô da, nứt nẻ, đôi khi gây chảy máu hoặc đau.

  • Ngứa, rát hoặc cảm giác bỏng da.

  • Tổn thương móng: móng dày, biến dạng, có rãnh dọc hoặc rỗ mặt móng.

  • Triệu chứng khớp: đau, cứng, sưng tại các khớp, gợi ý vảy nến thể khớp.

 

3. Cơ chế bệnh sinh và yếu tố nguy cơ

Bệnh vảy nến được xem là rối loạn miễn dịch mạn tính có yếu tố di truyềnmôi trường. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến:

  • Rối loạn điều hòa tế bào lympho T.

  • Tăng sản tế bào sừng do tác động của cytokine viêm (TNF-α, IL-17, IL-23).

  • Yếu tố di truyền: bệnh thường gặp ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh.

 

4. Các yếu tố làm bùng phát bệnh vảy nến

Việc xác định và tránh các tác nhân kích phát là chìa khóa trong kiểm soát bệnh. Các yếu tố phổ biến bao gồm:

4.1 Căng thẳng tâm lý

  • Căng thẳng làm kích hoạt trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận (HPA), thúc đẩy phản ứng viêm.

  • Các kỹ thuật giảm căng thẳng có thể có lợi:

    • Trị liệu tâm lý (CBT)

    • Thiền định, yoga, thở sâu

4.2 Tổn thương cơ học tại da (hiện tượng Koebner)

  • Sang thương vảy nến có thể xuất hiện tại vùng da bị:

    • Trầy xước, bỏng, côn trùng đốt

    • Tiêm chủng, phẫu thuật

  • Biện pháp phòng ngừa:

    • Bảo vệ da khi vận động ngoài trời

    • Sử dụng kem chống nắng, mặc quần áo bảo hộ

4.3 Nhiễm trùng

  • Nhiễm trùng đường hô hấp, viêm họng do liên cầu, viêm da mủ có thể khởi phát vảy nến thể giọt.

  • Phòng ngừa:

    • Vệ sinh tay thường xuyên

    • Tránh tiếp xúc gần với người nhiễm bệnh

    • Điều trị tích cực nhiễm khuẩn da và họng

4.4 Chế độ dinh dưỡng và cân nặng

  • Béo phì có liên quan đến tăng nặng mức độ bệnh và giảm đáp ứng điều trị.

  • Một số thực phẩm có thể gây viêm và làm nặng triệu chứng ở một số bệnh nhân:

Thực phẩm kích phát

Thực phẩm kháng viêm tiềm năng

Thịt đỏ, thực phẩm nhiều chất béo

Cá béo (cá hồi, cá ngừ)

Đường tinh luyện, đồ ăn chế biến

Hạt lanh, hạt bí, quả óc chó

Sản phẩm từ sữa

Rau xanh đậm (rau bina, cải xoăn)

Trái cây họ cam quýt, ớt, cà chua

Hạnh nhân, các loại hạt không muối

  • Người bệnh nên được hướng dẫn dinh dưỡng cá thể hóa, đặc biệt khi có kèm béo phì hoặc hội chứng chuyển hóa.

 

5. Chiến lược phòng ngừa tái phát

Mặc dù bệnh vảy nến không thể chữa khỏi hoàn toàn, việc quản lý lâu dài là hoàn toàn khả thi nếu người bệnh tuân thủ điều trị và hạn chế các yếu tố nguy cơ. Một số khuyến nghị:

  • Tuân thủ phác đồ điều trị: bao gồm thuốc bôi, thuốc uống, thuốc sinh học hoặc liệu pháp ánh sáng (quang trị liệu).

  • Tránh tự ý ngưng thuốc khi triệu chứng thuyên giảm.

  • Theo dõi định kỳ với bác sĩ chuyên khoa da liễu.

  • Quản lý căng thẳng qua các kỹ thuật thư giãn và chăm sóc tinh thần.

  • Duy trì cân nặng hợp lý, chế độ ăn lành mạnh và hoạt động thể chất đều đặn.

  • Chăm sóc da đúng cách: giữ ẩm, tránh tắm nước quá nóng, tránh cào gãi sang thương.

 

6. Kết luận

Bệnh vảy nến thể mảng là một bệnh lý miễn dịch da mạn tính với cơ chế bệnh sinh phức tạp, triệu chứng đa dạng và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố môi trường. Việc nhận biết đúng các yếu tố kích pháttuân thủ kế hoạch điều trị toàn diện là cơ sở để đạt được lui bệnh lâm sàng lâu dài, cải thiện chức năng và chất lượng sống cho người bệnh.

return to top