Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một bệnh lý tự miễn mạn tính, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô trong cơ thể, đặc biệt là màng hoạt dịch của các khớp. Ngoài tổn thương khớp, phản ứng viêm toàn thân trong VKDT có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác, bao gồm da, phổi, tim, thần kinh và đặc biệt là mắt.
Biến chứng về mắt trong VKDT không hiếm gặp và có thể gây giảm thị lực nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
2.1. Viêm kết – giác mạc khô (Hội chứng khô mắt)
Còn gọi là viêm kết – giác mạc khô (keratoconjunctivitis sicca), là biểu hiện phổ biến nhất liên quan đến VKDT.
Bệnh thường liên quan đến hội chứng Sjögren, một bệnh tự miễn thường gặp kèm theo VKDT.
Cơ chế: tổn thương các tuyến lệ → giảm tiết nước mắt → khô và tổn thương bề mặt nhãn cầu.
Triệu chứng:
Cảm giác khô, cộm, rát, xốn mắt
Mắt đỏ nhẹ, nhìn mờ về cuối ngày
Có thể gây sẹo giác mạc nếu kéo dài
2.2. Viêm thượng củng mạc (episcleritis)
Là viêm nông tại lớp mô liên kết giữa kết mạc và củng mạc.
Biểu hiện: đỏ mắt khu trú, không đau hoặc chỉ đau nhẹ, không ảnh hưởng thị lực.
Tiên lượng tốt, thường tự khỏi hoặc đáp ứng tốt với điều trị kháng viêm không steroid (NSAIDs).
2.3. Viêm củng mạc (scleritis)
Là tình trạng viêm sâu hơn, ảnh hưởng đến lớp củng mạc.
Triệu chứng: đỏ mắt lan tỏa, đau sâu, nhạy cảm ánh sáng, giảm thị lực.
Có thể gây loét củng mạc, mỏng củng mạc và nguy cơ thủng nhãn cầu nếu không điều trị kịp thời.
Cần điều trị bằng corticosteroid toàn thân hoặc thuốc ức chế miễn dịch.
2.4. Viêm màng bồ đào (uveitis)
Thường gặp hơn ở bệnh nhân VKDT khởi phát tuổi thiếu niên.
Viêm lớp mạch máu trung gian của mắt bao gồm mống mắt, thể mi, và màng mạch.
Triệu chứng: đỏ mắt, đau mắt, nhìn mờ, nhạy cảm ánh sáng.
Biến chứng: tăng nhãn áp, dính mống mắt, đục thủy tinh thể, giảm thị lực vĩnh viễn nếu không điều trị.
2.5. Tổn thương giác mạc
Các bệnh lý viêm và khô mắt kéo dài có thể gây:
Trầy xước giác mạc
Loét hoặc sẹo giác mạc
Giảm thị lực vĩnh viễn
Nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân có Sjogren kèm theo, đặc biệt nếu không tuân thủ điều trị.
2.6. Ruồi bay trước mắt (floaters)
Xuất hiện trong các viêm nội nhãn như viêm màng bồ đào
Cảm giác nhìn thấy các đốm đen hoặc mảng mờ trôi nổi trong tầm nhìn
Là một bệnh lý tự miễn đặc trưng bởi giảm tiết tuyến ngoại tiết, đặc biệt là tuyến lệ và tuyến nước bọt.
Thường gặp ở phụ nữ trung niên mắc VKDT.
Triệu chứng toàn thân bao gồm:
Khô mắt, khô miệng
Khó nuốt, nói khàn, khàn giọng
Tăng nguy cơ sâu răng
Viêm khớp, viêm tuyến nước bọt
Mệt mỏi, sốt nhẹ, đau cơ
Biến chứng ngoài tuyến: viêm phổi kẽ, viêm gan, viêm tụy, bệnh lý thần kinh ngoại biên
4.1. Điều trị triệu chứng nhẹ
Nước mắt nhân tạo không chứa chất bảo quản
Thuốc bôi trơn nhãn khoa
Chườm ấm và vệ sinh mi mắt giúp giảm triệu chứng khô và viêm nông
4.2. Điều trị viêm mức độ trung bình – nặng
Corticosteroid dạng nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ
Thuốc ức chế miễn dịch tại chỗ hoặc toàn thân (cyclosporine A, methotrexate, azathioprine…) cho trường hợp viêm nặng hoặc mạn tính
Điều trị hệ thống bằng thuốc DMARDs hoặc sinh học nếu tổn thương mắt là biểu hiện của bệnh hoạt động mạnh
Người bệnh VKDT cần được thăm khám chuyên khoa mắt nếu có các biểu hiện sau:
Mắt đỏ kéo dài không đáp ứng với điều trị thông thường
Đau mắt sâu, đặc biệt khi vận động nhãn cầu
Nhìn mờ, nhạy cảm với ánh sáng
Cảm giác cộm như có dị vật, rát mắt
Khô mắt nghiêm trọng kèm theo khô miệng
Đặc biệt lưu ý ở những người có các triệu chứng hệ thống phối hợp như:
Viêm khớp mạn tính
Mệt mỏi, gầy sút, thiếu máu
Biểu hiện tự miễn khác (phát ban, viêm da, sưng hạch...)
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý tự miễn toàn thân, không chỉ ảnh hưởng đến khớp mà còn gây tổn thương tại nhiều cơ quan, trong đó có mắt. Các biến chứng nhãn khoa nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến mất thị lực không hồi phục. Việc kiểm soát tốt tình trạng viêm toàn thân và theo dõi thường xuyên nhãn khoa là yếu tố then chốt trong việc phòng ngừa các biến chứng này.