Bong gân cổ tay là tình trạng tổn thương dây chằng vùng cổ tay, xảy ra khi dây chằng bị kéo giãn quá mức hoặc bị rách do chấn thương. Đây là loại chấn thương phổ biến trong thể thao và sinh hoạt hằng ngày, đặc biệt liên quan đến té ngã hoặc va chạm trực tiếp vào cổ tay.
Phần lớn các trường hợp bong gân cổ tay xảy ra khi người bệnh dùng tay chống đỡ trong tư thế té ngã, khiến cổ tay bị bẻ gập đột ngột về phía mu tay. Lực tác động mạnh có thể gây giãn quá mức hoặc đứt các dây chằng nối xương cổ tay với xương bàn tay.
Các cơ chế khác bao gồm:
Tác động trực tiếp (bị đánh vào cổ tay)
Chấn thương do xoắn vặn hoặc lực căng kéo quá mức trong các hoạt động thể thao hoặc lao động
Đối tượng có nguy cơ cao bao gồm:
Vận động viên bóng rổ, bóng chày, thể dục dụng cụ, trượt tuyết, trượt ván, patin
Người chơi thể thao cầm gậy hoặc các dụng cụ tay
Cá nhân bị té ngã trong sinh hoạt hằng ngày
Các biểu hiện thường gặp bao gồm:
Đau vùng cổ tay, đặc biệt khi vận động
Sưng nề quanh cổ tay
Bầm tím hoặc cảm giác “rắc” khi chấn thương xảy ra
Giảm phạm vi vận động cổ tay, yếu sức cầm nắm
Cảm giác lỏng lẻo khớp (trong bong gân nặng)
Độ |
Đặc điểm lâm sàng |
---|---|
Độ I |
Tổn thương nhẹ, giãn dây chằng không rách; đau nhẹ, không mất chức năng. |
Độ II |
Rách một phần dây chằng; đau rõ, sưng, giảm chức năng và cảm giác lỏng khớp. |
Độ III |
Đứt hoàn toàn dây chằng; đau dữ dội, mất vững khớp, giảm chức năng đáng kể. |
Chẩn đoán dựa trên thăm khám lâm sàng kết hợp các phương tiện hình ảnh:
X-quang: Loại trừ gãy xương phối hợp.
MRI: Đánh giá chi tiết cấu trúc mô mềm, dây chằng.
Chụp khớp (arthrography): MRI hoặc X-quang có bơm thuốc cản quang.
Nội soi khớp cổ tay: Phẫu thuật ít xâm lấn, cho phép quan sát và đánh giá tổn thương trong khớp.
6.1. Bong gân độ I và II (nhẹ đến trung bình) thường được điều trị bảo tồn:
Nghỉ ngơi cổ tay: Tránh vận động ít nhất 48 giờ đầu.
Chườm lạnh: 20–30 phút mỗi 3–4 giờ trong 2–3 ngày đầu hoặc đến khi giảm đau/sưng.
Nâng cao chi: Giữ cổ tay cao hơn tim để giảm phù nề.
Băng ép cổ tay: Hỗ trợ giảm sưng và ổn định khớp.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giảm đau và viêm (cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc rối loạn đông máu).
Nẹp cổ tay: Chỉ sử dụng ngắn hạn, tránh cứng khớp hoặc teo cơ nếu dùng kéo dài.
6.2. Phục hồi chức năng
Các bài tập tăng tầm vận động, kéo giãn và tăng cường sức cơ nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ vật lý trị liệu.
Mục tiêu: Khôi phục khả năng vận động không đau và chức năng sinh hoạt, thể thao.
6.3. Bong gân độ III (đứt dây chằng hoàn toàn):
Chỉ định phẫu thuật có thể đặt ra nếu mất vững khớp rõ rệt hoặc thất bại với điều trị bảo tồn.
Sau phẫu thuật: cần chương trình hồi phục chức năng có kiểm soát để đảm bảo tái tạo vững chắc khớp.
Thời gian hồi phục phụ thuộc vào mức độ tổn thương và tuân thủ điều trị:
Độ bong gân |
Thời gian lành dự kiến |
---|---|
Độ I |
2–4 tuần |
Độ II |
4–10 tuần |
Độ III (sau phẫu thuật) |
3–6 tháng hoặc hơn |
Quyết định quay lại hoạt động thể thao chỉ được đưa ra khi:
Hết đau khi nghỉ ngơi và vận động
Phạm vi vận động đầy đủ
Lực cầm nắm và vận động đối bên cân xứng
Không còn cảm giác mất vững hoặc yếu ở khớp
Bong gân cổ tay khó phòng ngừa tuyệt đối, do thường xảy ra trong tai nạn bất ngờ.
Một số biện pháp dự phòng được khuyến cáo:
Tập luyện kỹ thuật đúng cách và duy trì thể lực phù hợp
Sử dụng dụng cụ bảo hộ như băng cổ tay, đai cố định cổ tay trong các môn thể thao nguy cơ cao
Làm nóng cơ thể và kéo giãn trước khi vận động
Bong gân cổ tay là chấn thương thường gặp nhưng phần lớn có tiên lượng tốt nếu được chẩn đoán đúng và điều trị thích hợp. Điều quan trọng là bệnh nhân cần được hướng dẫn phục hồi chức năng bài bản và không trở lại hoạt động mạnh trước khi cổ tay phục hồi hoàn toàn, nhằm tránh tổn thương mạn tính hoặc mất chức năng lâu dài.