Các bệnh lý da liễu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là nhóm bệnh lý phổ biến nhưng dễ bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn do biểu hiện lâm sàng đa dạng và khó mô tả từ phía trẻ. Do trẻ chưa thể biểu đạt cảm giác chủ quan, việc chẩn đoán chủ yếu dựa trên quan sát khách quan và kinh nghiệm lâm sàng. Dưới đây là tổng hợp các bệnh da liễu thường gặp ở trẻ và các hướng xử trí phù hợp.
Đặc điểm lâm sàng: Xuất hiện ở trẻ khoảng 2–4 tuần tuổi với các sẩn nhỏ màu đỏ hoặc trắng, thường khu trú vùng má, mũi, trán.
Căn nguyên: Cơ chế chưa rõ, nghi ngờ liên quan đến ảnh hưởng hormone từ mẹ truyền sang thai nhi.
Tiến triển: Tổn thương thường tự thoái lui trong vòng 3–4 tháng mà không cần điều trị đặc hiệu.
Xử trí khuyến nghị:
Vệ sinh mặt trẻ mỗi ngày bằng nước ấm hoặc xà phòng dịu nhẹ không mùi.
Tránh cào gãi, nặn mụn, không sử dụng các sản phẩm trị mụn cho người lớn.
Nếu tổn thương dai dẳng hoặc lan rộng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu nhi khoa.
Đặc điểm lâm sàng: Khởi phát sớm, thường từ 2 tháng tuổi với tổn thương dạng mảng hồng, khô, ngứa, có thể rỉ dịch. Vị trí thường gặp: má, trán, vùng duỗi chi, nếp gấp da.
Yếu tố thúc đẩy: Da khô, tiếp xúc với dị nguyên (bụi nhà, lông vật nuôi, chất tẩy rửa), hoặc kích ứng cơ học như chảy nước dãi.
Xử trí khuyến nghị:
Tắm nước ấm 5–10 phút, dùng xà phòng không mùi, không chứa chất tẩy rửa mạnh.
Dưỡng ẩm bằng kem hoặc mỡ nền petrolatum không hương liệu 2 lần/ngày.
Ưu tiên dùng nước giặt không mùi, không chất tạo màu.
Trong đợt cấp, bác sĩ có thể chỉ định corticosteroid tại chỗ (loại nhẹ phù hợp với độ tuổi).
Đặc điểm lâm sàng: Là các sẩn nhỏ màu trắng, khu trú chủ yếu ở vùng mặt (mũi, cằm, má) hoặc có thể ở tay chân. Nguyên nhân do các vảy tế bào sừng bị giữ lại dưới lớp thượng bì.
Tiến triển: Tự biến mất trong vài tuần đến vài tháng, không để lại sẹo.
Xử trí khuyến nghị:
Rửa mặt hàng ngày bằng nước ấm hoặc xà phòng không mùi.
Tránh chà xát hoặc nặn sẩn.
Không sử dụng các loại kem dưỡng hoặc sản phẩm chăm sóc da mặt không phù hợp.
Đặc điểm lâm sàng: Tổn thương là các mảng vảy dày màu vàng, có thể hơi nhờn, thường gặp nhất ở da đầu (còn gọi là "cứt trâu"). Có thể lan ra mặt, lông mày, sau tai, nách hoặc vùng tã.
Cơ chế bệnh sinh: Có thể liên quan đến hoạt động tuyến bã và nấm Malassezia.
Xử trí khuyến nghị:
Gội đầu bằng dầu gội nhẹ, phù hợp với trẻ sơ sinh.
Dùng bàn chải mềm chải nhẹ vảy sau khi làm mềm bằng dầu em bé.
Tránh gội đầu quá thường xuyên để không gây khô da đầu.
Đặc điểm lâm sàng: Là các sẩn nhỏ, đôi khi có mụn nước, khu trú ở vùng da có nếp gấp (cổ, nách, bẹn) hoặc vùng mặc áo quá kín.
Cơ chế: Do tắc nghẽn ống tuyến mồ hôi trong điều kiện thời tiết nóng ẩm.
Xử trí khuyến nghị:
Giữ cho trẻ mát mẻ, mặc đồ cotton rộng rãi, thấm hút tốt.
Hạn chế đắp chăn hoặc mặc quá nhiều lớp.
Tránh thoa phấn rôm hoặc các loại kem có thể làm bít lỗ chân lông.
Thăm khám nếu có dấu hiệu nhiễm trùng (mưng mủ, sưng đỏ, sốt).
Đặc điểm lâm sàng: Do virus đường ruột (phổ biến là Coxsackie A16 hoặc EV71) gây nên. Triệu chứng điển hình là sốt, loét miệng, phát ban dạng bóng nước ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông.
Đối tượng nguy cơ: Trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt dễ lây lan trong môi trường nhà trẻ, mẫu giáo.
Triệu chứng kèm theo:
Sốt nhẹ đến cao
Giảm ăn, chảy nước dãi nhiều
Cáu gắt, đau miệng, đau họng
Đôi khi kèm đau đầu, buồn nôn
Xử trí khuyến nghị:
Bệnh tự giới hạn, thời gian hồi phục trung bình 7–10 ngày.
Hạ sốt bằng paracetamol (hoặc ibuprofen nếu ≥6 tháng, theo chỉ định bác sĩ).
Dùng dung dịch bôi tại chỗ hoặc gel làm dịu niêm mạc miệng.
Tránh thực phẩm chua, mặn, cay; nên cho trẻ ăn thức ăn mềm, mát.
Giữ vệ sinh tốt và cách ly trẻ cho đến khi tổn thương lành hẳn.
Việc nhận biết các bệnh da thường gặp ở trẻ nhỏ giúp phụ huynh chủ động theo dõi và xử trí ban đầu phù hợp tại nhà. Tuy nhiên, trong trường hợp tổn thương tiến triển, kéo dài bất thường, hoặc kèm theo các dấu hiệu toàn thân (sốt, quấy khóc nhiều, bú kém), cần đưa trẻ đến khám bác sĩ chuyên khoa nhi hoặc da liễu để được đánh giá và điều trị đúng hướng.