Bệnh lý tim mạch ở trẻ em và thanh thiếu niên bao gồm nhiều nhóm bệnh, từ bẩm sinh đến mắc phải. Một số tình trạng xuất hiện ngay từ khi sinh do dị tật tim bẩm sinh, trong khi những bệnh khác phát triển thứ phát do nhiễm trùng, bệnh lý miễn dịch hoặc yếu tố môi trường. Nhờ sự tiến bộ của y học hiện đại, nhiều bệnh tim ở trẻ em có thể được chẩn đoán sớm, điều trị hiệu quả và theo dõi lâu dài, giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và tiên lượng bệnh.
2.1. Khái niệm
Bệnh tim bẩm sinh (Congenital Heart Disease – CHD) là nhóm dị tật cấu trúc tim xuất hiện từ khi sinh, ảnh hưởng đến lưu thông máu trong tim và toàn bộ hệ tuần hoàn.
2.2. Tỷ lệ mắc
Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh tim bẩm sinh ước tính khoảng 0,8% trên tổng số trẻ sinh sống.
2.3. Các dạng bệnh phổ biến
Thông liên thất (Ventricular Septal Defect – VSD)
Thông liên nhĩ (Atrial Septal Defect – ASD)
Còn ống động mạch (Patent Ductus Arteriosus – PDA)
Tứ chứng Fallot, bao gồm:
Thông liên thất lớn
Tắc nghẽn đường ra thất phải
Động mạch chủ cưỡi ngựa
Phì đại thất phải
Hẹp van động mạch chủ
Hội chứng giảm sản tim trái (Hypoplastic Left Heart Syndrome)
2.4. Điều trị
Tùy mức độ bệnh, trẻ có thể cần phẫu thuật tim, can thiệp qua da (đặt ống thông tim), dùng thuốc hỗ trợ hoặc ghép tim trong các trường hợp nặng. Nhiều trường hợp cần theo dõi và điều trị suốt đời.
Xơ vữa động mạch là sự tích tụ các mảng lipid và cholesterol ở thành động mạch. Mặc dù thường gặp ở người lớn, quá trình này có thể bắt đầu từ thời thơ ấu, đặc biệt ở trẻ có các yếu tố nguy cơ:
Thừa cân/béo phì
Đái tháo đường type 1 hoặc type 2
Tăng huyết áp
Rối loạn lipid máu
Tiền sử gia đình có bệnh tim sớm
Điều trị và dự phòng: Tập trung vào thay đổi lối sống (chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường vận động thể chất) và điều trị các yếu tố nguy cơ sớm.
Rối loạn nhịp tim là tình trạng tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều, có thể ảnh hưởng hiệu suất bơm máu của tim.
Các dạng phổ biến:
Nhịp nhanh trên thất (Supraventricular Tachycardia – SVT)
Nhịp chậm (Bradycardia)
Hội chứng Q-T dài (Long QT Syndrome)
Hội chứng Wolff–Parkinson–White (WPW)
Triệu chứng:
Mệt mỏi
Chóng mặt
Ngất xỉu
Khó ăn, khó bú ở trẻ nhỏ
Điều trị: Dựa trên nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng, có thể sử dụng thuốc, máy tạo nhịp tim hoặc can thiệp bằng điện sinh lý.
Bệnh Kawasaki là viêm mạch hệ thống cấp tính, thường xảy ra ở trẻ dưới 5 tuổi, với nguy cơ biến chứng phình giãn động mạch vành.
Biểu hiện lâm sàng:
Sốt kéo dài >5 ngày
Viêm kết mạc mắt hai bên
Hồng ban da, viêm niêm mạc miệng – môi
Sưng bàn tay/bàn chân, nổi hạch cổ
Điều trị:
Globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG)
Aspirin (nếu có chỉ định)
Corticosteroid (trong trường hợp nguy cơ cao hoặc không đáp ứng IVIG)
Theo dõi lâu dài: Cần theo dõi tim mạch định kỳ, đặc biệt với trẻ có tổn thương mạch vành.
Là tình trạng viêm lớp màng bao quanh tim (pericardium), có thể do:
Nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, nấm)
Bệnh tự miễn (ví dụ lupus ban đỏ)
Sau phẫu thuật tim
Triệu chứng: Đau ngực, khó thở, mệt mỏi
Điều trị: Thuốc kháng viêm, kháng sinh, corticoid; chọc dịch màng ngoài tim nếu có tràn dịch nhiều hoặc chèn ép tim.
Do biến chứng của sốt thấp khớp hậu nhiễm liên cầu beta tan huyết nhóm A. Bệnh thường khởi phát 2–3 tuần sau viêm họng và có thể gây tổn thương van tim không hồi phục, đặc biệt là van hai lá.
Đối tượng nguy cơ: Trẻ 5–15 tuổi, sống trong điều kiện kinh tế - xã hội thấp.
Điều trị và phòng ngừa: Điều trị kháng sinh sớm viêm họng liên cầu (penicillin), dự phòng thứ phát kéo dài bằng benzathine penicillin G.
Do virus (coxsackie, adenovirus…), vi khuẩn hoặc nấm, gây viêm cơ tim cấp tính.
Triệu chứng: Sốt, mệt mỏi, khó thở, đau ngực, biểu hiện giống cúm
Điều trị: Hỗ trợ triệu chứng, điều trị nguyên nhân (kháng virus, kháng sinh nếu có nhiễm trùng), theo dõi biến chứng suy tim.
Là âm thanh bất thường khi máu di chuyển qua tim, phát hiện bằng ống nghe.
Tiếng thổi sinh lý (vô hại): Thường không cần can thiệp
Tiếng thổi bệnh lý: Có thể do dị tật tim, thiếu máu, nhiễm trùng – cần siêu âm tim để đánh giá
Bệnh tim phổ biến nhất ở trẻ em là gì?
→ Bệnh tim bẩm sinh là nguyên nhân hàng đầu.
Dấu hiệu gợi ý trẻ có bệnh tim?
→ Khó thở, không tăng cân, mệt khi bú, ngất khi gắng sức, tim đập nhanh.
Nguyên nhân bệnh tim ở trẻ là gì?
→ Có thể là bẩm sinh, mắc phải do nhiễm trùng, bệnh tự miễn hoặc yếu tố di truyền.
Bệnh lý tim mạch ở trẻ em và thanh thiếu niên đa dạng về nguyên nhân và biểu hiện. Trong đó, dị tật tim bẩm sinh là nguyên nhân phổ biến nhất. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và điều trị thích hợp đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng và chất lượng sống lâu dài cho trẻ. Ngoài ra, các bệnh tim mắc phải do nhiễm trùng như bệnh Kawasaki, viêm cơ tim hoặc thấp tim cũng cần được quan tâm và phòng ngừa hiệu quả bằng các biện pháp y tế cộng đồng.