Viêm khớp vảy nến (Psoriatic Arthritis – PsA) là một bệnh lý tự miễn mạn tính, không chỉ ảnh hưởng đến khớp và da mà còn có thể gây tổn thương đến nhiều hệ cơ quan khác trong cơ thể. Tình trạng viêm hệ thống đóng vai trò trung tâm trong sinh bệnh học của các biến chứng ngoài khớp này. Dưới đây là tổng quan về các biến chứng thường gặp và khuyến nghị lâm sàng trong quản lý bệnh.
Mối liên quan với PsA:
Người mắc viêm khớp vảy nến có nguy cơ cao hơn 40% mắc đái tháo đường type 2.
Cơ chế chính liên quan đến tình trạng viêm hệ thống mạn tính làm tăng đề kháng insulin và rối loạn chuyển hóa glucose.
Các yếu tố góp phần:
Tình trạng thừa cân, béo phì
Giảm hoạt động thể lực
Chế độ ăn không lành mạnh
Khuyến nghị:
Tầm soát đái tháo đường định kỳ (HbA1c, đường huyết đói)
Khuyến khích lối sống lành mạnh, tăng vận động và cải thiện dinh dưỡng.
Nguy cơ tăng cao ở bệnh nhân PsA:
PsA liên quan đến tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, bệnh động mạch vành và đột quỵ.
Viêm hệ thống mạn tính làm tăng hình thành mảng xơ vữa và nguy cơ huyết khối.
Cơ chế bệnh sinh:
Tăng biểu hiện cytokine tiền viêm (TNF-α, IL-6) góp phần vào tổn thương nội mô và rối loạn chuyển hóa lipid.
Rối loạn lipid, đái tháo đường, tăng huyết áp là các yếu tố đi kèm.
Khuyến nghị:
Ngưng hút thuốc
Duy trì cân nặng hợp lý (BMI < 25)
Kiểm soát tốt glucose máu, huyết áp và lipid
Thực hiện chế độ ăn theo mô hình Địa Trung Hải
Tập luyện thể lực thường xuyên
Liên quan bệnh học:
Các thể thường gặp: Bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.
Chia sẻ cơ chế miễn dịch và yếu tố di truyền với PsA, đặc biệt là HLA-B27 và tăng biểu hiện TNF-α.
Triệu chứng IBD:
Đau bụng quặn
Tiêu chảy kéo dài
Mệt mỏi và sụt cân
Điều trị:
Thuốc ức chế TNF-α (infliximab, adalimumab) có hiệu quả trên cả PsA và IBD.
Một số thuốc điều trị PsA (ví dụ: IL-17 inhibitors) có thể làm nặng thêm IBD – cần thận trọng và tham vấn chuyên khoa.
Khuyến nghị:
Theo dõi tiêu hóa định kỳ ở bệnh nhân PsA có yếu tố nguy cơ hoặc triệu chứng đường ruột.
Duy trì chế độ ăn chống viêm, tăng cường hoạt động thể lực và giảm căng thẳng.
Tình trạng thường gặp:
Trầm cảm và lo âu phổ biến hơn ở người bệnh PsA so với dân số chung.
Cơ chế:
Tác động của viêm hệ thống lên hệ thần kinh trung ương
Tình trạng đau mạn tính, rối loạn giấc ngủ, ảnh hưởng thẩm mỹ và hạn chế vận động
Khuyến nghị:
Đánh giá sức khỏe tâm thần định kỳ
Hỗ trợ tâm lý – xã hội, liệu pháp hành vi nhận thức
Điều trị phối hợp với chuyên khoa tâm thần nếu cần
Biểu hiện lâm sàng:
Đau, cứng vùng thắt lưng và khớp cùng chậu
Cứng khớp buổi sáng > 30 phút
Giảm linh hoạt cột sống; trong thể nặng có thể gây gù lưng cố định
Đặc điểm:
Có thể là thể vắng mặt tổn thương da rõ ràng
Thường liên quan đến HLA-B27
Khuyến nghị:
Tập vật lý trị liệu, vận động tích cực để duy trì tầm vận động và ngăn dính khớp
Điều trị bằng NSAIDs, thuốc sinh học nhóm TNF-α hoặc IL-17 inhibitors
Biến chứng nhãn khoa nghiêm trọng:
Viêm màng bồ đào trước cấp là biểu hiện thường gặp nhất
Triệu chứng: đỏ mắt, đau mắt, nhìn mờ, sợ ánh sáng
Khuyến nghị:
Khám chuyên khoa mắt ngay lập tức khi có triệu chứng
Điều trị bằng corticosteroid tại chỗ và/hoặc thuốc điều hòa miễn dịch toàn thân
Theo dõi sát để phòng ngừa mất thị lực vĩnh viễn
Viêm khớp vảy nến là một bệnh lý viêm mạn tính có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan, không chỉ giới hạn ở da và khớp. Việc nhận diện sớm và theo dõi định kỳ các biến chứng ngoài khớp như bệnh tim mạch, rối loạn chuyển hóa, rối loạn tâm thần, viêm ruột, tổn thương mắt và cột sống là thiết yếu trong quản lý toàn diện người bệnh. Cần tiếp cận đa chuyên khoa và cá thể hóa điều trị để tối ưu hóa hiệu quả và chất lượng sống cho bệnh nhân.