Tai không chỉ đảm nhiệm chức năng nghe và thăng bằng mà còn là cơ quan có thể biểu hiện nhiều tình trạng bệnh lý toàn thân hoặc khu trú. Một số dấu hiệu tại tai có thể gợi ý các rối loạn viêm, chuyển hóa, di truyền hoặc các bệnh lý thần kinh – nội tiết. Dưới đây là các tình trạng phổ biến và những lưu ý cần thiết trong đánh giá lâm sàng.
Ngứa tai là triệu chứng phổ biến, có thể đơn thuần do kích ứng ngoài da hoặc do bệnh lý nền. Trong một số trường hợp, bệnh vảy nến có thể ảnh hưởng đến da ống tai ngoài và vành tai. Biểu hiện bao gồm:
Da tai khô, bong vảy, nứt nẻ
Có thể chảy máu nhẹ, lâu lành
Tích tụ tế bào sừng và ráy tai gây tắc nghẽn ống tai ngoài và giảm thính lực
Việc điều trị vảy nến tai bao gồm:
Làm sạch cơ học vùng ống tai bởi chuyên gia tai – mũi – họng
Thuốc bôi tại chỗ chứa corticosteroid hoặc dẫn xuất vitamin D
Trường hợp nặng có thể chỉ định thuốc ức chế miễn dịch toàn thân (theo chuyên khoa Da liễu)
Ráy tai (cerumen) là chất tiết sinh lý của tuyến ráy ở ống tai ngoài, có vai trò bảo vệ chống lại bụi bẩn, vi khuẩn và nước. Tuy nhiên, thay đổi về màu sắc và đặc điểm của ráy tai có thể phản ánh tình trạng bệnh lý:
Màu sắc/Đặc điểm |
Ý nghĩa lâm sàng gợi ý |
---|---|
Trắng, vàng, nâu |
Bình thường |
Xanh kèm mùi hôi |
Viêm tai ngoài do vi khuẩn sinh mủ |
Xám |
Tích tụ bụi bẩn môi trường |
Đen |
Tích tụ lâu ngày, khô cứng, có thể ảnh hưởng thính lực |
Có máu khô |
Chấn thương niêm mạc ống tai hoặc côn trùng trong tai |
Máu tươi |
Rách/ thủng màng nhĩ, chấn thương đầu hoặc viêm tai nặng |
Tình trạng không có ráy tai hoàn toàn có thể là biểu hiện của keratosis obturans – bệnh lý hiếm gặp đặc trưng bởi sự tích tụ keratin bất thường trong ống tai ngoài, dẫn đến:
Tắc nghẽn ống tai
Đau tai, ù tai, mất thính lực
Viêm ống tai tái phát
Chẩn đoán chủ yếu dựa trên nội soi tai. Điều trị bao gồm loại bỏ keratin dưới quan sát trực tiếp và sử dụng thuốc nhỏ tai theo chỉ định. Bệnh nhân không nên tự điều trị tại nhà để tránh biến chứng.
Ù tai (tinnitus) là cảm giác nghe âm thanh (ù, vo ve, rít…) khi không có nguồn âm thanh tương ứng. Đây là một triệu chứng, không phải là bệnh, và có thể do nhiều nguyên nhân:
Tiếp xúc với âm thanh lớn (buổi hòa nhạc, công nghiệp)
Rối loạn nội tiết/chuyển hóa: bệnh tuyến giáp, đái tháo đường
Rối loạn huyết áp
Bệnh lý khớp thái dương – hàm (TMJ)
Tổn thương hệ thần kinh thính giác (u dây VIII, viêm dây thần kinh tiền đình – ốc tai)
Tác dụng phụ của thuốc: thuốc chống viêm không steroid, thuốc hóa trị, một số kháng sinh nhóm aminoglycoside
Chấn thương đầu, cổ
Ù tai có thể ảnh hưởng đến chất lượng sống, giấc ngủ và sức khỏe tâm thần. Biện pháp điều trị gồm:
Sử dụng thiết bị hỗ trợ thính lực
Cấy ghép ốc tai điện tử trong trường hợp điếc kèm ù tai nặng
Liệu pháp âm thanh, trị liệu hành vi nhận thức (CBT)
Thuốc điều trị triệu chứng (theo chuyên khoa)
Tai chảy máu là dấu hiệu bất thường, có thể do:
Tổn thương cơ học: sử dụng tăm bông sai cách, dị vật tai, côn trùng
Viêm tai giữa cấp hoặc mạn: kèm rách màng nhĩ
Thủng màng nhĩ: có thể lành tự nhiên trong 8–10 tuần; nếu không lành cần can thiệp phẫu thuật vá màng nhĩ
Chấn thương sọ – não
Khối u tai giữa hoặc ống tai ngoài: hiếm gặp
Bệnh nhân có biểu hiện chảy máu tai cần được nội soi tai và đánh giá thính lực để xác định nguyên nhân và điều trị phù hợp.
Tai thấp và dái tai nổi rõ có thể là một trong nhiều dấu hiệu hình thái học bẩm sinh của hội chứng Turner – rối loạn nhiễm sắc thể X ở nữ giới (karyotype 45,X hoặc các bất thường NST X khác).
Các biểu hiện đi kèm có thể bao gồm:
Cổ ngắn, có nếp da thừa
Lùn, ngực rộng
Phù tay chân sơ sinh
Mí mắt sụp, hàm dưới nhỏ
Móng tay quặp
Dị tật tim bẩm sinh, thận, tuyến giáp
Tăng nguy cơ viêm tai giữa tái phát, suy giảm thính lực dẫn truyền hoặc thần kinh
Chẩn đoán xác định bằng xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ (karyotype). Việc quản lý hội chứng Turner đòi hỏi tiếp cận đa chuyên khoa: Nội tiết, Tim mạch, Tai mũi họng, Tâm lý, Di truyền học.
Tai là cơ quan dễ quan sát và có thể phản ánh nhiều bệnh lý hệ thống hoặc khu trú. Việc chú ý đến những thay đổi bất thường như ngứa kéo dài, thay đổi màu ráy tai, ù tai, chảy máu hoặc bất thường hình thái (tai thấp) có thể giúp phát hiện sớm các tình trạng nghiêm trọng hơn. Người bệnh nên được khám chuyên khoa Tai – Mũi – Họng hoặc Nội tổng quát nếu có bất kỳ triệu chứng kéo dài nào để được chẩn đoán và xử trí phù hợp.