Các lựa chọn điều trị thay thế cho hóa trị liệu trong ung thư

Tổng quan

Hóa trị liệu (chemotherapy) là một trong những phương pháp điều trị chính trong ung thư, với cơ chế tiêu diệt các tế bào tăng sinh nhanh, bao gồm cả tế bào ung thư và mô bình thường. Tuy nhiên, hóa trị thường đi kèm nhiều tác dụng phụ đáng kể như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, rụng tóc, ức chế tủy xương và suy giảm miễn dịch. Trong bối cảnh đó, nhiều phương pháp điều trị thay thế hoặc bổ trợ cho hóa trị đã được phát triển và áp dụng trong thực hành lâm sàng, tùy theo loại, giai đoạn và đặc điểm sinh học của khối u. Các phương pháp này bao gồm liệu pháp quang động, liệu pháp laser, liệu pháp miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp nội tiết.

 

1. Liệu pháp quang động (Photodynamic Therapy - PDT)

Liệu pháp quang động là kỹ thuật điều trị sử dụng thuốc cảm quang (photosensitizer) kết hợp với ánh sáng có bước sóng cụ thể để tạo ra các loại oxy phản ứng (reactive oxygen species - ROS) có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc cảm quang có thể được sử dụng qua đường uống, tiêm tĩnh mạch hoặc bôi tại chỗ, và sẽ chọn lọc tích tụ tại tế bào ác tính. Sau một khoảng thời gian (24–72 giờ), vùng tổn thương được chiếu ánh sáng laser kích hoạt phản ứng sinh học tại chỗ.

Chỉ định được FDA chấp thuận bao gồm:

  • Tổn thương tiền ung thư như dày sừng actinic, thực quản Barrett

  • Ung thư da tế bào đáy hoặc vảy tại chỗ

  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ ở giai đoạn sớm

Ưu điểm: Điều trị tại chỗ, ít ảnh hưởng đến mô lành, không để lại sẹo, thích hợp cho tổn thương nông.

Hạn chế: Tác dụng phụ tại chỗ như đỏ da, phỏng, sưng, đau. Bệnh nhân cần tránh ánh sáng mạnh sau điều trị do tăng nhạy cảm ánh sáng tạm thời.

 

2. Liệu pháp laser

Liệu pháp laser sử dụng chùm ánh sáng tập trung cường độ cao để làm bốc hơi hoặc phá hủy khối u, được ứng dụng phổ biến trong:

  • Ung thư da

  • Tổn thương tiền ung thư tại niêm mạc (ví dụ: cổ tử cung, thực quản)

  • Giảm triệu chứng chèn ép (chảy máu, tắc đường tiêu hóa)

Ưu điểm: Chính xác, giảm thiểu tổn thương mô lành, ít chảy máu, thời gian thủ thuật ngắn, hồi phục nhanh.

Hạn chế: Hạn chế trong khối u sâu hoặc lan rộng. Yêu cầu trang thiết bị chuyên biệt và nhân lực đào tạo cao.

 

3. Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy)

Liệu pháp miễn dịch là chiến lược tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch nhằm nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Các hình thức phổ biến bao gồm:

  • Kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies)

  • Ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors: anti-PD-1, anti-CTLA-4)

  • Tế bào CAR-T (chimeric antigen receptor T-cell therapy)

Ưu điểm: Khả năng nhắm trúng đích miễn dịch, khả năng ghi nhớ miễn dịch, ít ảnh hưởng đến mô lành.

Hạn chế: Tác dụng phụ liên quan miễn dịch như viêm gan, viêm phổi, viêm đại tràng, hội chứng giải phóng cytokine.

 

4. Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted Therapy)

Liệu pháp nhắm trúng đích là phương pháp sử dụng các thuốc nhỏ phân tử hoặc kháng thể đơn dòng can thiệp vào các phân tử đặc hiệu đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tồn tại của tế bào ung thư, như EGFR, HER2, BCR-ABL, VEGF...

Ưu điểm: Tính chọn lọc cao, hiệu quả trên các đột biến phân tử đặc hiệu, ít ảnh hưởng đến tế bào bình thường.

Hạn chế: Tác dụng phụ như tiêu chảy, tăng huyết áp, viêm da, rối loạn chức năng gan. Cần xét nghiệm gen để xác định chỉ định.

 

5. Liệu pháp hormone (Hormonal Therapy)

Áp dụng trong các loại ung thư phụ thuộc hormone như ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt, nội mạc tử cung. Các thuốc được sử dụng có thể là:

  • Ức chế tổng hợp hormone (ví dụ: thuốc ức chế aromatase)

  • Kháng hormone (ví dụ: tamoxifen)

  • Loại bỏ chức năng tuyến sản xuất hormone (ví dụ: cắt buồng trứng, tiêm GnRH)

Ưu điểm: Dạng uống, dễ tuân thủ, ít độc tính hệ thống.

Hạn chế: Tác dụng phụ như bốc hỏa, giảm ham muốn, loãng xương, tăng nguy cơ ung thư khác trong một số trường hợp.

 

So sánh với hóa trị liệu

Liệu pháp điều trị

Tác dụng chính

Tác dụng phụ phổ biến

Ứng dụng chính

So với hóa trị

Quang động

Cục bộ, tiêu diệt tế bào có cảm quang

Bỏng, đỏ da, nhạy sáng

Da, niêm mạc

Ít độc hơn, giới hạn độ sâu chiếu sáng

Laser

Tiêu diệt mô tại chỗ

Rủi ro kỹ thuật cao

Tổn thương nông

Ít xâm lấn hơn

Miễn dịch

Tăng cường miễn dịch kháng ung thư

Viêm tự miễn

U hắc tố, phổi, thận...

Hiệu quả lâu dài, nhưng chi phí cao

Nhắm trúng đích

Tác động đột biến gen ung thư

Da, gan, huyết áp

Phổi, vú, đại tràng

Cần xét nghiệm gen, ít độc hơn

Nội tiết

Ngăn hormon kích thích u

Rối loạn nội tiết

Vú, tiền liệt tuyến

Có thể dùng lâu dài

 

Kết luận

Mặc dù hóa trị vẫn là nền tảng điều trị chính cho nhiều loại ung thư, các liệu pháp thay thế hoặc hỗ trợ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong cá thể hóa điều trị và cải thiện chất lượng sống. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào đặc điểm mô bệnh học, giai đoạn, đột biến phân tử, đáp ứng miễn dịch của người bệnh, và các bệnh lý kèm theo. Việc phối hợp đa mô thức (multimodal therapy) nên được chỉ định bởi nhóm đa chuyên khoa ung thư (tumor board) nhằm tối ưu hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ không cần thiết.

return to top