Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là bệnh lý viêm mạn tính tự miễn, đặc trưng bởi tình trạng viêm màng hoạt dịch, dẫn đến phá hủy cấu trúc khớp và ảnh hưởng toàn thân. Nguyên nhân bệnh chưa được xác định rõ, song nhiều yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận, bao gồm yếu tố di truyền và các tác nhân môi trường.
Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ giúp xây dựng chiến lược dự phòng và can thiệp sớm, đặc biệt ở nhóm cá thể có nguy cơ cao.
2.1. Yếu tố di truyền
Nguy cơ VKDT tăng cao ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh.
Theo Hiệp hội Viêm khớp dạng thấp Quốc gia Hoa Kỳ, người thân ruột thịt của bệnh nhân VKDT có nguy cơ mắc bệnh cao gấp khoảng 3 lần so với dân số chung.
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng yếu tố gen (như HLA-DRB1) có thể giải thích tới 50% trường hợp mắc bệnh.
Mang gen nguy cơ không đồng nghĩa với chắc chắn mắc bệnh; sự biểu hiện bệnh phụ thuộc tương tác giữa gen và môi trường.
2.2. Tuổi
Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng tỷ lệ mắc tăng theo tuổi.
Nữ giới: thường khởi phát trong khoảng 30–60 tuổi.
Nam giới: VKDT khởi phát trước 45 tuổi ít gặp.
Độ tuổi ghi nhận tỷ lệ mắc cao nhất: khoảng 60 tuổi (CDC Hoa Kỳ).
2.3. Hút thuốc lá
Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi và đã được chứng minh rõ ràng.
Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc bệnh, làm bệnh khởi phát sớm hơn khoảng 10 năm ở người mang gen nguy cơ.
Nicotine kích hoạt đáp ứng miễn dịch bất thường, thúc đẩy phản ứng tự miễn.
Nghiên cứu (International Journal of Molecular Sciences, 2014) ghi nhận hút thuốc không chỉ tăng nguy cơ mắc mà còn làm nặng tiến triển bệnh.
2.4. Vệ sinh răng miệng kém
Liên quan đến viêm nha chu và các bệnh lý nướu, làm tăng mức độ viêm toàn thân.
VKDT có thể ảnh hưởng khớp thái dương – hàm, gây khó khăn trong việc vệ sinh răng miệng, làm nặng tình trạng viêm khoang miệng.
2.5. Căng thẳng tâm lý
Căng thẳng mạn tính hoặc các biến cố tâm lý nghiêm trọng (mất người thân, tai nạn) có thể kích hoạt biểu hiện bệnh ở người mang gen nguy cơ.
Cơ chế liên quan đến sự thay đổi điều hòa miễn dịch dưới tác động của hormon stress.
2.6. Nhiễm trùng
Một số vi khuẩn và virus có thể kích hoạt đáp ứng miễn dịch bất thường, dẫn đến bệnh tự miễn:
Vi khuẩn: Borrelia burgdorferi (bệnh Lyme).
Virus: Epstein–Barr virus, virus viêm gan, HIV.
Nhiễm lạnh thông thường không gây VKDT.
2.7. Tiếp xúc chất độc môi trường
Phơi nhiễm bụi silic, amiăng và một số hóa chất công nghiệp làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Nghiên cứu (Safety and Health at Work, 2020) cho thấy nguy cơ cao hơn ở công nhân ngành khai khoáng, luyện kim, đặc biệt ở người đồng thời hút thuốc lá.
2.8. Hormone giới tính nữ
Tỷ lệ nữ/nam mắc VKDT khoảng 3:1 đến 4:1 (một số báo cáo 10:1).
Thay đổi nội tiết tố trong giai đoạn sinh sản, mang thai, cho con bú và mãn kinh có thể ảnh hưởng hệ miễn dịch, thúc đẩy phản ứng viêm.
2.9. Dinh dưỡng và tình trạng chuyển hóa
Béo phì: đặc biệt ở phụ nữ < 55 tuổi, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Mô mỡ sản xuất cytokine tiền viêm, thúc đẩy phản ứng viêm toàn thân và khởi phát bệnh sớm hơn.
Người béo phì mắc VKDT thường mất chức năng vận động nhanh hơn so với người cân nặng bình thường.
Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ, các biện pháp sau có thể giúp giảm xác suất khởi phát VKDT hoặc làm chậm tiến triển:
Không hút thuốc lá và tránh khói thuốc thụ động.
Duy trì vệ sinh răng miệng tốt, khám nha khoa định kỳ.
Kiểm soát cân nặng hợp lý thông qua chế độ ăn cân đối và hoạt động thể lực thường xuyên.
Hạn chế căng thẳng bằng các phương pháp thư giãn, thiền, tập thở.
Dinh dưỡng lành mạnh: giảm thịt đỏ, đường tinh luyện, tăng rau, trái cây, cá giàu omega-3.
Tránh hoặc giảm tiếp xúc nghề nghiệp với bụi silic và hóa chất độc hại.