Mối liên quan giữa tiểu đường typ 1, typ 2 với tuổi tác, béo phì và yếu tố di truyền

Insulin là hormone do tế bào β của đảo tụy tiết ra, có vai trò vận chuyển glucose từ máu vào tế bào để sử dụng như nguồn năng lượng hoặc dự trữ. Khi thiếu hụt insulin hoặc khi mô đích không đáp ứng hiệu quả với insulin (kháng insulin), glucose sẽ tích tụ trong máu, dẫn đến tăng đường huyết.

1. Tiểu đường typ 1

Tiểu đường typ 1 xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất insulin hoặc sản xuất với lượng rất thấp. Bệnh thường khởi phát ở trẻ em và thanh thiếu niên, nên còn gọi là “tiểu đường vị thành niên”, nhưng có thể xuất hiện ở bất kỳ lứa tuổi nào.
Đây là bệnh lý tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào β tụy khỏe mạnh, gây phá hủy khả năng sản xuất insulin. Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu.
Nguyên nhân chính chưa được xác định rõ, nhưng yếu tố nguy cơ gồm:

  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh.

  • Một số tác nhân virus khởi phát phản ứng miễn dịch bất thường.
    Lưu ý: Tiểu đường typ 1 không liên quan đến chế độ ăn hay lối sống.

 

2. Tiểu đường typ 2

Tiểu đường typ 2 chiếm đa số trường hợp, thường gặp ở người trưởng thành nhưng ngày càng gia tăng ở trẻ em và thanh niên do thay đổi lối sống. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu là kháng insulin, buộc tuyến tụy tăng tiết insulin để bù trừ. Về lâu dài, sự quá tải này làm suy giảm chức năng tế bào β, dẫn đến tăng đường huyết mạn tính.

2.1. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

  • Yếu tố di truyền: Nếu một trong hai cha mẹ mắc tiểu đường typ 2, nguy cơ mắc bệnh của con tăng khoảng 30%. Sự kết hợp giữa gen nhạy cảm và môi trường bất lợi (ít vận động, chế độ ăn kém lành mạnh) làm nguy cơ tăng cao hơn nữa.

  • Chủng tộc: Một số nhóm dân cư (ví dụ: người gốc Phi, gốc Á, người Mỹ bản địa) có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

  • Chế độ dinh dưỡng kém chất lượng: Thường xuyên tiêu thụ thực phẩm giàu đường tinh luyện, ít chất xơ và vi chất (bánh kẹo, đồ uống có đường, thực phẩm chế biến sẵn) làm tăng đường huyết, gây tăng insulin máu kéo dài, cuối cùng giảm độ nhạy insulin của tế bào.

  • Ít hoạt động thể lực: Giảm vận động làm tăng kháng insulin và thúc đẩy tăng cân. Hoạt động thể chất giúp kiểm soát đường huyết, cải thiện độ nhạy insulin và hỗ trợ duy trì cân nặng hợp lý. Khuyến nghị tối thiểu 150 phút/tuần hoạt động thể lực mức trung bình (tương đương 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần).

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc tiểu đường typ 2 tăng dần theo tuổi, đặc biệt sau 50 tuổi. Nguyên nhân liên quan đến thay đổi nội tiết (ví dụ: mãn kinh ở nữ) và thay đổi thành phần cơ thể (tăng mỡ, giảm khối cơ) dẫn đến tăng kháng insulin. Tuy nhiên, tỷ lệ bệnh ở trẻ em và thanh niên vẫn đang tăng nhanh.

  • Thừa cân/béo phì: Mô mỡ, đặc biệt mỡ nội tạng vùng bụng, làm tăng đề kháng insulin. Vòng eo >90 cm ở nữ và >101 cm ở nam được coi là ngưỡng tăng nguy cơ.

 

3. Các nguyên nhân ít gặp khác

  • Tiểu đường tự miễn ở người trưởng thành (LADA): Có cơ chế miễn dịch tương tự typ 1 nhưng khởi phát muộn (>30 tuổi), thường bị nhầm với typ 2 ở giai đoạn đầu.

  • Tiểu đường do viêm tụy mạn: Tổn thương mô tụy làm giảm khả năng sản xuất insulin.

  • Bệnh nội tiết hoặc chuyển hóa khác: Hội chứng Cushing, cường giáp, sử dụng kéo dài glucocorticoid,...

 

4. Phòng ngừa tiểu đường typ 2

Dù có hay không yếu tố nguy cơ di truyền, bệnh vẫn có thể phòng ngừa hoặc trì hoãn bằng:

  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Tăng rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế đường tinh luyện và chất béo bão hòa.

  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh.

  • Không hút thuốc lá.

  • Hoạt động thể chất thường xuyên.

  • Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm rối loạn đường huyết hoặc tiền đái tháo đường.

 

return to top