Căng thẳng được hiểu là phản ứng sinh lý và tâm lý của cơ thể trước các yếu tố gây áp lực từ môi trường bên ngoài. Phản ứng này có thể mang tính cấp tính (ngắn hạn, xảy ra một lần) hoặc mãn tính (lặp lại hoặc kéo dài trong thời gian dài). Tác động của căng thẳng cấp tính đôi khi mang lại lợi ích sinh học bằng cách kích hoạt nguồn năng lượng tăng cường giúp cơ thể đối phó với tình huống nguy hiểm hoặc làm việc hiệu quả hơn dưới áp lực. Ví dụ, cảm giác lo lắng trước buổi khám bệnh, áp lực đánh giá hiệu suất công việc hoặc tình huống khẩn cấp như nguy cơ tai nạn giao thông đều là các yếu tố gây căng thẳng cấp tính.
Ngược lại, căng thẳng mãn tính (hay còn gọi là căng thẳng kéo dài) thường xuất hiện trong những hoàn cảnh như làm việc trong môi trường không mong muốn hoặc chịu trách nhiệm chăm sóc bệnh nhân mắc bệnh mạn tính như Alzheimer. Khi đó, cơ thể thường xuyên duy trì trạng thái kích thích sinh lý mà không có cơ hội trở về trạng thái cân bằng bình thường. Căng thẳng mãn tính gây ra các thay đổi sinh lý bất lợi, bao gồm tăng viêm hệ thống, biến đổi huyết áp và gia tăng nồng độ hormone cortisol - một chỉ báo sinh học quan trọng của stress kéo dài.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng căng thẳng kéo dài không chỉ ảnh hưởng xấu đến chất lượng cuộc sống mà còn là yếu tố thúc đẩy hoặc làm trầm trọng thêm nhiều bệnh lý. Dưới đây là 9 nhóm bệnh chính được ghi nhận có mối liên quan mật thiết với căng thẳng:
Rối loạn tâm thần: Trầm cảm và các bệnh lý tâm thần khác
Theo CDC Hoa Kỳ, nguyên nhân gây ra các rối loạn tâm thần như trầm cảm và lo âu vẫn chưa được xác định hoàn toàn, bao gồm nhiều yếu tố di truyền, môi trường, tâm lý và trải nghiệm chấn thương hoặc stress nghiêm trọng. Tuy nhiên, căng thẳng mãn tính không được kiểm soát được xem là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng góp phần gây ra các rối loạn này, với khoảng 20-25% người trải qua stress lớn có nguy cơ phát triển trầm cảm.
Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ
Các nghiên cứu cho thấy mối liên hệ hai chiều giữa căng thẳng và rối loạn giấc ngủ. Khảo sát trên gần 2.000 người trưởng thành cho thấy 43% bị mất ngủ do stress ít nhất một lần trong tháng, trong khi mất ngủ lại làm tăng mức độ căng thẳng ở 21% người tham gia. Những người có mức độ căng thẳng cao thường có thời gian ngủ trung bình thấp hơn đáng kể so với nhóm ít căng thẳng (6,2 giờ so với 7,1 giờ mỗi đêm).
Bệnh tim mạch
Căng thẳng mãn tính được xem là yếu tố làm tăng nguy cơ và làm trầm trọng thêm các bệnh lý tim mạch. Phản ứng sinh lý căng thẳng kích hoạt các hormone adrenaline, noradrenaline và cortisol, làm tăng nhịp tim và co thắt mạch máu, nếu duy trì lâu dài có thể gây tổn thương tim mạch. Bên cạnh đó, stress còn thúc đẩy các hành vi không lành mạnh như ăn uống quá mức, góp phần gây bệnh tim. Một phân tích tổng hợp cho thấy nguy cơ bệnh tim mạch tăng 50% ở những người chịu áp lực công việc cao.
Giảm miễn dịch: Tăng nguy cơ mắc cảm lạnh thông thường
Căng thẳng làm suy giảm chức năng hệ miễn dịch, làm tăng khả năng nhiễm các bệnh truyền nhiễm như cảm lạnh. Thí nghiệm với 420 tình nguyện viên cho thấy những người có mức độ căng thẳng cao trước khi tiếp xúc với virus có tỷ lệ nhiễm bệnh cao hơn so với nhóm ít stress.
HIV/AIDS
Mặc dù căng thẳng không phải là nguyên nhân gây HIV, nhưng có bằng chứng cho thấy stress mãn tính làm tăng tải lượng virus và làm bệnh tiến triển nhanh hơn. Nồng độ hormone cortisol liên quan đến stress cao có mối tương quan với tải lượng virus HIV tăng và tình trạng bệnh trầm trọng hơn. Stress cũng ảnh hưởng tiêu cực đến tuân thủ điều trị ở bệnh nhân HIV.
Rối loạn tiêu hóa
Căng thẳng tác động lên nhu động và chức năng đường tiêu hóa, làm tăng nguy cơ các bệnh lý như hội chứng ruột kích thích, viêm ruột, trào ngược dạ dày thực quản, táo bón và tiêu chảy.
Đau mạn tính
Căng thẳng góp phần gây ra hoặc làm nặng hơn các cơn đau mạn tính như đau đầu, đau lưng dưới do gây co cứng cơ. Nghiên cứu năm 2021 xác nhận mối quan hệ chặt chẽ giữa stress và đau lưng mạn tính, đề xuất đánh giá mức độ căng thẳng trong điều trị đau mạn tính. Các nghiên cứu chỉ ra stress và đau mạn tính có những phản ứng não bộ tương tự ở vùng hải mã và hạch hạnh nhân.
Ung thư
Mặc dù nguyên nhân ung thư rất phức tạp và đa yếu tố, một số bằng chứng nghiên cứu cho thấy căng thẳng có thể kích hoạt phản ứng viêm và rối loạn hormone glucocorticoid, góp phần trong quá trình phát triển ung thư. Tuy nhiên, mối liên hệ này còn chưa được khẳng định chắc chắn và cần nghiên cứu sâu hơn.
Bệnh tự miễn dịch
Căng thẳng làm trầm trọng thêm các bệnh tự miễn như đa xơ cứng, viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ, viêm khớp vẩy nến và bệnh vẩy nến. Nghiên cứu dân số Thụy Điển cho thấy nhóm bệnh nhân rối loạn căng thẳng có tỷ lệ mắc bệnh tự miễn cao hơn đáng kể so với nhóm không bị stress.
Căng thẳng là yếu tố sinh lý – tâm lý phổ biến có ảnh hưởng đa chiều đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn các yếu tố gây stress trong cuộc sống, việc áp dụng các biện pháp kiểm soát căng thẳng như tập yoga, thiền chánh niệm có thể giúp điều chỉnh phản ứng của hệ thần kinh trung ương, giảm bớt các phản ứng sinh lý tiêu cực. Hiện nay, vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu về hiệu quả của các can thiệp này trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến căng thẳng, đặc biệt là các bệnh mạn tính như tim mạch.