Siêu âm là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng siêu âm tần số cao để khảo sát cấu trúc bên trong cơ thể. Trong lĩnh vực sản phụ khoa, kỹ thuật siêu âm đã được ứng dụng từ cuối những năm 1950 và ngày càng phát triển với nhiều cải tiến vượt bậc, góp phần quan trọng trong việc theo dõi thai kỳ và phát hiện sớm các bất thường bào thai.
Hiện nay, kỹ thuật siêu âm không chỉ được sử dụng để ước tính tuổi thai, xác định ngày dự sinh, đánh giá sự phát triển và tình trạng sức khỏe của thai nhi mà còn hỗ trợ chẩn đoán các dị tật bẩm sinh. Bên cạnh các kỹ thuật siêu âm truyền thống như 2D, các kỹ thuật tiên tiến hơn như 3D, 4D và gần đây là 5D đã được triển khai rộng rãi tại nhiều cơ sở y tế, góp phần nâng cao chất lượng theo dõi thai kỳ.
Siêu âm 2D (2 chiều)
Siêu âm 2D là kỹ thuật siêu âm cơ bản và phổ biến nhất trong theo dõi thai kỳ, cho hình ảnh phẳng với hai tông màu đen – trắng. Hình ảnh thu được là kết quả phản xạ sóng âm từ mô bào thai về đầu dò, cho phép khảo sát các cấu trúc giải phẫu và đánh giá sự phát triển của thai.
Ở giai đoạn sớm của thai kỳ, siêu âm 2D thường được thực hiện qua đường âm đạo để xác định tình trạng làm tổ của phôi thai. Khi tuổi thai lớn dần, kỹ thuật này chuyển sang đường bụng, đặc biệt phù hợp trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba.
Mặc dù hình ảnh từ siêu âm 2D có thể khó nhận biết đối với người không chuyên, song với sự hỗ trợ của bác sĩ, đây vẫn là công cụ chính để sàng lọc bất thường và đánh giá tiến trình phát triển của thai nhi trong suốt thai kỳ.
Siêu âm 3D (3 chiều)
Siêu âm 3D cung cấp hình ảnh không gian ba chiều (chiều dài, rộng, sâu), cho phép quan sát rõ hơn các đặc điểm hình thể của thai nhi như khuôn mặt, tay, chân, môi, mũi… So với siêu âm 2D, siêu âm 3D sử dụng đầu dò đặc biệt để thu thập dữ liệu nhiều mặt cắt cùng lúc, sau đó xử lý bằng phần mềm để dựng hình ảnh lập thể.
Siêu âm 3D thường được chỉ định khi cần khảo sát các bất thường hình thái học hoặc theo nhu cầu của sản phụ. Thời điểm tối ưu để thực hiện là từ tuần thai 26 đến 34 – lúc thai đã đủ lớn để hiển thị rõ nét đặc điểm khuôn mặt nhưng chưa quá chật trong tử cung.
Siêu âm 4D (4 chiều)
Siêu âm 4D là kỹ thuật ghi hình động trong không gian ba chiều – về bản chất là siêu âm 3D thời gian thực. Kỹ thuật này cho phép quan sát trực tiếp các cử động của thai như mút tay, vẫy tay, đá chân, hoặc thay đổi biểu cảm khuôn mặt.
Siêu âm 4D thường được thực hiện trong khoảng tuần thai từ 24–32. Đối với trường hợp song thai, thời điểm lý tưởng là từ tuần 22–26 để đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất.
Khác biệt kỹ thuật
Siêu âm 5D thực chất là phiên bản nâng cao của siêu âm 4D, với cải tiến tập trung vào phần mềm xử lý hình ảnh, giúp tăng độ phân giải, cải thiện độ tương phản màu sắc và hiển thị hình ảnh chân thực, sắc nét hơn. Khác biệt lớn nhất của siêu âm 5D là khả năng hiển thị hình ảnh "HD-live", giúp mô phỏng ánh sáng – bóng đổ, tạo chiều sâu rõ rệt trên bề mặt da của thai nhi.
Tuy nhiên, về nguyên lý hoạt động, siêu âm 5D vẫn sử dụng sóng siêu âm tương tự như các kỹ thuật trước đó, không có sự khác biệt về mức độ năng lượng phát xạ.
Mức độ an toàn
Các kỹ thuật siêu âm nói chung, bao gồm 5D, đều là phương pháp không xâm lấn và được đánh giá là an toàn khi thực hiện đúng chỉ định và kỹ thuật. Đến nay, chưa có bằng chứng rõ ràng cho thấy việc sử dụng siêu âm gây hại cho thai nhi nếu tuân thủ đúng hướng dẫn chuyên môn. Tuy nhiên, các tổ chức y tế như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Hiệp hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG) đều khuyến cáo chỉ nên thực hiện siêu âm khi có chỉ định y tế cụ thể và được tiến hành bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
Một số nghiên cứu cho thấy siêu âm có thể gây tăng nhiệt mô tại vị trí tiếp xúc đầu dò hoặc tạo ra các vi bóng khí trong mô – tuy chưa rõ hậu quả lâm sàng lâu dài, song vẫn cần cân nhắc khi thực hiện nhiều lần hoặc kéo dài thời gian siêu âm không cần thiết.
Siêu âm 2D là kỹ thuật chuẩn được sử dụng định kỳ trong suốt thai kỳ để đánh giá tuổi thai, sự phát triển, bất thường hình thái và các yếu tố nguy cơ sản khoa.
Siêu âm 3D, 4D, 5D nên được chỉ định trong các trường hợp cần khảo sát kỹ hơn về cấu trúc hoặc theo yêu cầu của sản phụ, với thời điểm thực hiện tối ưu từ tuần 24–32.
Không nên lạm dụng siêu âm như một phương tiện giải trí hoặc sử dụng các thiết bị siêu âm không kiểm định tại nhà.
Thực hiện siêu âm tại các cơ sở y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa được đào tạo bài bản là điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.
Kỹ thuật siêu âm, từ 2D đến 5D, là công cụ quan trọng hỗ trợ theo dõi và đánh giá sức khỏe thai kỳ. Dù là phương pháp không xâm lấn và an toàn, việc lạm dụng siêu âm không có chỉ định vẫn có thể tiềm ẩn nguy cơ. Do đó, siêu âm nên được chỉ định đúng, thực hiện đúng kỹ thuật và trong thời điểm phù hợp nhằm tối ưu hóa giá trị chẩn đoán và đảm bảo an toàn cho thai phụ cũng như thai nhi.