Một số nghiên cứu đã đặt ra giả thuyết rằng các hóa chất trong sản phẩm chống mồ hôi và lăn khử mùi — đặc biệt là hợp chất nhôm và paraben — có thể được hấp thu qua da vùng nách và liên quan đến nguy cơ ung thư vú. Lo ngại này xuất phát từ việc đa số khối u ung thư vú xuất hiện ở phần vú gần nách, cũng như giả thuyết rằng tổn thương da do cạo lông nách có thể tạo điều kiện cho hóa chất xâm nhập. Tuy nhiên, Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society – ACS) khẳng định rằng các bằng chứng khoa học hiện có không hỗ trợ mạnh mẽ cho giả thuyết này.
2.1. Đặc điểm
Hợp chất nhôm là thành phần hoạt tính chính trong chất chống mồ hôi, tạo nút tạm thời trong ống dẫn mồ hôi, ngăn tiết mồ hôi lên bề mặt da.
2.2. Giả thuyết nguy cơ
Một số nhà nghiên cứu cho rằng nhôm có thể gây tổn thương DNA, dẫn đến đột biến tế bào vú.
Nghiên cứu năm 2005 cho rằng việc hấp thu qua da có thể đóng vai trò trong sự phát triển ung thư vú và khuyến nghị nghiên cứu thêm.
2.3. Bằng chứng phản bác
Đánh giá hệ thống năm 2014: không tìm thấy mối liên hệ đáng kể giữa việc sử dụng chất chống mồ hôi chứa nhôm và tăng nguy cơ ung thư vú.
Nhiều nghiên cứu dịch tễ học không ghi nhận sự khác biệt nguy cơ giữa nhóm sử dụng và không sử dụng.
3.1. Đặc điểm
Paraben là chất bảo quản được sử dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm, bao gồm một số chất chống mồ hôi và khử mùi.
Có khả năng bắt chước hoạt tính estrogen, hormone liên quan đến sự phát triển tế bào vú.
3.2. Bằng chứng
Nghiên cứu năm 2004 phát hiện lượng nhỏ paraben trong mẫu mô khối u vú.
Tuy nhiên:
Không có bằng chứng cho thấy sự hiện diện paraben gây ra khối u.
Hoạt tính estrogen của paraben yếu hơn estrogen nội sinh hàng trăm – hàng nghìn lần.
Không xác định được nguồn gốc paraben trong mô u (không thể khẳng định đến từ sản phẩm khử mùi).
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và ACS khuyến cáo không sử dụng chất chống mồ hôi, bột, kem dưỡng hoặc nước hoa vùng nách và vú vào ngày chụp.
Lý do: các hạt chứa nhôm có thể xuất hiện trên phim như vi vôi hóa — dấu hiệu hình ảnh có thể gợi ý ung thư — gây kết quả dương tính giả.
Một nghiên cứu bệnh–chứng năm 2002 trên 812 bệnh nhân ung thư vú và 793 đối chứng không tìm thấy:
Mối liên quan giữa việc dùng chất chống mồ hôi/lăn khử mùi và tăng nguy cơ ung thư vú.
Sự khác biệt nguy cơ giữa người cạo lông nách bằng dao cạo thường, dao cạo điện hoặc không cạo.
6.1. Không thể thay đổi:
Tuổi: ≥ 50 tuổi nguy cơ cao hơn.
Tiền sử sinh sản: có kinh trước 12 tuổi, mãn kinh sau 55 tuổi.
Đột biến gen: BRCA1, BRCA2 và các gen khác.
Mật độ mô vú cao.
Tiền sử cá nhân: ung thư vú trước đó hoặc một số bệnh vú lành tính nguy cơ cao.
Tiền sử gia đình: mẹ, chị/em gái hoặc con gái mắc ung thư vú hoặc buồng trứng.
Tiếp xúc diethylstilbestrol (DES) trước khi sinh.
Tiền sử xạ trị ngực trước 50 tuổi.
6.2. Có thể thay đổi:
Lối sống ít vận động.
Liệu pháp hormone sau mãn kinh kéo dài > 5 năm.
Thừa cân, béo phì sau mãn kinh.
Uống rượu.
Không cho con bú, mang thai lần đầu sau 30 tuổi, chưa từng mang thai đủ tháng.
Hiện không có bằng chứng khoa học xác đáng cho thấy chất chống mồ hôi hoặc lăn khử mùi chứa nhôm hoặc paraben gây ung thư vú.
Các nghiên cứu lớn và đánh giá hệ thống không chứng minh mối liên hệ nhân quả.
Các biện pháp phòng ngừa ung thư vú hiệu quả hơn gồm:
Duy trì cân nặng hợp lý.
Tập thể dục thường xuyên.
Hạn chế uống rượu.
Sàng lọc và tầm soát theo khuyến cáo.