Chảy máu đường tiêu hóa: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

1. Tổng quan

Hệ thống tiêu hóa bao gồm thực quản, dạ dày, ruột non, đại tràng, trực tràng và hậu môn. Chảy máu đường tiêu hóa có thể xuất phát từ bất kỳ vị trí nào trong hệ thống này, từ tổn thương khu trú như loét dạ dày đến tổn thương lan tỏa như viêm đại tràng. Đây là tình trạng có thể cấp cứu, đòi hỏi chẩn đoán nhanh và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nặng.

 

2. Nguyên nhân chảy máu đường tiêu hóa

2.1 Chảy máu đường tiêu hóa trên (thực quản, dạ dày, tá tràng)

  • Viêm thực quản và trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): Acid dạ dày trào ngược lên thực quản gây kích ứng và viêm niêm mạc, có thể dẫn đến loét và chảy máu.

  • Giãn tĩnh mạch thực quản: Thường gặp ở bệnh nhân xơ gan, các tĩnh mạch giãn bất thường có nguy cơ vỡ gây xuất huyết nghiêm trọng.

  • Hội chứng Mallory-Weiss: Rách niêm mạc thực quản do nôn ói dữ dội hoặc tăng áp lực ổ bụng đột ngột (sinh con, ho kéo dài).

  • Viêm dạ dày: Do rượu, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), stress nặng.

  • Loét dạ dày – tá tràng: Do Helicobacter pylori, thuốc NSAIDs hoặc stress sau phẫu thuật, bỏng nặng.

  • Ung thư dạ dày: Có thể gây chảy máu mạn tính hoặc cấp tính nếu u xâm lấn mạch máu.

2.2 Chảy máu đường tiêu hóa dưới (đại tràng, trực tràng, hậu môn)

  • Bệnh trĩ: Nguyên nhân thường gặp nhất gây máu đỏ tươi ở hậu môn, xuất hiện sau đại tiện.

  • Nứt kẽ hậu môn: Tổn thương niêm mạc hậu môn gây đau và chảy máu.

  • Polyp đại tràng và ung thư đại trực tràng: Tổn thương tăng sinh bất thường, có nguy cơ ác tính và chảy máu.

  • Viêm loét đại tràng, bệnh Crohn: Rối loạn viêm mạn tính của ruột có thể gây loét và xuất huyết.

  • Bệnh túi thừa đại tràng: Các túi nhỏ phình ra từ thành ruột, có thể viêm hoặc vỡ gây chảy máu.

  • Viêm ruột thiếu máu (thiếu máu cục bộ ruột): Do giảm tưới máu ruột, thường xảy ra ở người lớn tuổi.

  • Nhiễm trùng đường ruột: Một số tác nhân vi sinh vật gây viêm và tiêu chảy có máu.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng thay đổi tùy theo vị trí và mức độ chảy máu:

  • Máu đỏ tươi phủ lên phân hoặc thấy trong giấy vệ sinh: Gợi ý chảy máu từ trực tràng hoặc hậu môn.

  • Máu đen lẫn trong phân (melena): Gợi ý chảy máu từ dạ dày hoặc tá tràng.

  • Nôn ra máu đỏ tươi hoặc chất nôn màu “bã cà phê”: Gợi ý chảy máu thực quản hoặc dạ dày.

  • Mệt mỏi, da xanh xao, khó thở: Biểu hiện của thiếu máu.

  • Chóng mặt, tụt huyết áp, ngất: Dấu hiệu của mất máu cấp, có thể dẫn đến sốc.

Lưu ý: Một số thực phẩm (củ dền, than hoạt tính) hoặc thuốc (sắt, bismuth, cefdinir) có thể làm thay đổi màu phân, cần phân biệt với chảy máu thật sự.

 

4. Chẩn đoán

4.1 Thăm khám ban đầu:

  • Khai thác triệu chứng, thói quen đại tiện, tiền sử dùng thuốc và bệnh lý liên quan.

  • Khám bụng, hậu môn trực tràng và đánh giá dấu hiệu thiếu máu hoặc sốc.

4.2 Cận lâm sàng:

  • Xét nghiệm máu: Hemoglobin, hematocrit, chỉ số hồng cầu, đông máu.

  • Tìm máu ẩn trong phân.

  • Nội soi tiêu hóa: Phương pháp chẩn đoán chính xác nhất, cho phép xác định vị trí và nguyên nhân chảy máu, đồng thời can thiệp điều trị nếu cần.

    • Nội soi tiêu hóa trên: thực quản – dạ dày – tá tràng.

    • Nội soi đại tràng: phát hiện chảy máu đại trực tràng.

  • Chụp X-quang có cản quang (barium): Dùng khi nội soi không thể thực hiện.

  • Chụp CT hoặc MRI có thuốc cản quang: Đánh giá cấu trúc bất thường hoặc chảy máu nhanh.

  • Chụp động mạch (angiography): Xác định và điều trị vị trí xuất huyết bằng kỹ thuật can thiệp mạch.

  • Xạ hình (scintigraphy): Sử dụng chất phóng xạ đánh dấu để phát hiện vị trí chảy máu khó thấy.

 

5. Điều trị

Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân, vị trí và mức độ chảy máu:

  • Nội soi điều trị: Là phương pháp ưu tiên, có thể sử dụng:

    • Tiêm thuốc co mạch, xơ hóa tại chỗ.

    • Đốt điện, đốt nhiệt hoặc laser.

    • Đặt kẹp cầm máu.

  • Điều trị nội khoa bổ trợ:

    • Truyền dịch, truyền máu nếu mất máu nặng.

    • Thuốc ức chế bơm proton (PPI), kháng sinh (nếu có nhiễm H. pylori).

  • Phẫu thuật: Khi nội soi thất bại hoặc tổn thương không thể tiếp cận bằng nội soi.

  • Điều trị can thiệp mạch (embolization): Được sử dụng trong một số trường hợp chảy máu không thể kiểm soát.

 

6. Kết luận

Chảy máu đường tiêu hóa là tình trạng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Việc xác định đúng vị trí và nguyên nhân chảy máu đóng vai trò then chốt trong điều trị hiệu quả. Nội soi chẩn đoán và can thiệp hiện nay là công cụ hàng đầu trong đánh giá và xử lý chảy máu tiêu hóa.

Người bệnh cần được theo dõi sát và điều trị tại cơ sở y tế có đủ phương tiện nội soi và hồi sức khi có biểu hiện nghi ngờ.

return to top