Chiều cao là một chỉ số quan trọng phản ánh sự phát triển thể chất toàn diện ở trẻ em và thanh thiếu niên. Theo ước tính, yếu tố di truyền (DNA) đóng vai trò quyết định chính đối với tầm vóc, chiếm khoảng 80% sự biến thiên về chiều cao giữa các cá thể. Tuy nhiên, một số yếu tố môi trường như dinh dưỡng, giấc ngủ, hoạt động thể chất, và tình trạng sức khỏe nội tiết có thể ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ tăng trưởng, đặc biệt trong giai đoạn tăng trưởng mạnh ở tuổi dậy thì.
2.1. Yếu tố di truyền (genetics)
Di truyền là yếu tố chủ đạo xác định chiều cao tiềm năng cuối cùng. Nhiều nghiên cứu bộ gen đã xác định hơn 700 biến thể gen liên quan đến chiều cao, trong đó có những gen ảnh hưởng đến sự phát triển của các bản tăng trưởng (growth plates) và các hormone điều hòa tăng trưởng. Ngoài ra, các hội chứng di truyền như hội chứng Down, hội chứng Turner, hội chứng Marfan có thể gây thấp lùn hoặc cao bất thường.
2.2. Hệ nội tiết
Chiều cao phụ thuộc chặt chẽ vào hoạt động của các hormone tăng trưởng:
Hormone tăng trưởng (GH): Do thùy trước tuyến yên tiết ra, kích thích tăng sinh và trưởng thành của tế bào sụn tại bản tăng trưởng.
Hormone tuyến giáp: Cần thiết cho sự biệt hóa và phát triển hệ xương.
Hormone sinh dục (estrogen, testosterone): Góp phần vào sự tăng tốc phát triển trong tuổi dậy thì, đồng thời thúc đẩy quá trình cốt hóa và đóng bản tăng trưởng, từ đó chấm dứt tăng chiều cao.
Thiếu hụt GH bẩm sinh hoặc mắc phải, thiểu năng sinh dục, hay suy giáp đều là những nguyên nhân gây chậm tăng trưởng cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
2.3. Dinh dưỡng
Dinh dưỡng là yếu tố môi trường then chốt ảnh hưởng đến phát triển chiều cao. Một chế độ ăn cân đối, đầy đủ các nhóm chất – đặc biệt là protein, canxi, vitamin D, kẽm và sắt – có vai trò quan trọng trong tăng trưởng chiều cao và mật độ khoáng xương.
Thực phẩm giàu protein: thịt, trứng, cá, đậu, các loại hạt.
Nguồn canxi: sữa, sữa chua, phô mai, rau xanh đậm, cá hồi, đậu nành.
Trong thai kỳ, dinh dưỡng của mẹ đóng vai trò quan trọng đối với phát triển xương và tầm vóc thai nhi, do đó cần đảm bảo khẩu phần giàu vi chất và protein.
2.4. Giấc ngủ
Giấc ngủ sâu về đêm là thời điểm cơ thể tiết nhiều GH nhất. Thiếu ngủ kéo dài có thể làm giảm tiết GH, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng. Trẻ em và thanh thiếu niên cần ngủ đủ theo khuyến cáo (trung bình 9–11 giờ mỗi đêm).
2.5. Hoạt động thể lực
Vận động thể lực, đặc biệt là các bài tập mang trọng lượng (weight-bearing) như chạy, nhảy dây, bóng rổ, giúp tăng mật độ xương, kích thích tiết GH và cải thiện tư thế. Trẻ em và thanh thiếu niên nên vận động ít nhất 60 phút mỗi ngày.
0–12 tháng: Tăng khoảng 25–30 cm trong năm đầu đời.
1–5 tuổi: Tăng trung bình 6–9 cm mỗi năm.
6–10 tuổi: Tăng khoảng 5–7 cm mỗi năm.
Giai đoạn dậy thì (11–21 tuổi): Tăng khoảng 15–20% chiều cao trưởng thành, với tốc độ tăng nhanh nhất ở tuổi 12–14 (nữ) và 14–16 (nam).
Sau khi bản tăng trưởng đóng lại (thường vào cuối tuổi dậy thì), tăng trưởng chiều cao chấm dứt. Người trưởng thành không thể tăng chiều cao, nhưng có thể cải thiện tư thế để tối đa hóa vóc dáng.
Testosterone, cùng với estrogen, là hormone sinh dục đóng vai trò thúc đẩy giai đoạn tăng trưởng vượt bậc ở tuổi dậy thì. Ở nam giới, testosterone làm tăng tiết GH và IGF-1, kích thích bản tăng trưởng. Tuy nhiên, mức testosterone thấp bệnh lý (ví dụ: thiểu năng sinh dục, dậy thì muộn) có thể làm chậm phát triển thể chất.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chỉ chấp thuận sử dụng testosterone thay thế cho thiếu niên nam có chẩn đoán y khoa rõ ràng về thiểu năng sinh dục, dưới dạng testosterone enanthate hoặc testosterone đường uống.
GH ngoại sinh được chỉ định ở trẻ mắc các rối loạn sau:
Thiếu hụt GH bẩm sinh hoặc mắc phải
Hội chứng Turner, hội chứng Noonan
Trẻ sinh non nhẹ cân chưa bắt kịp tăng trưởng
Bệnh thận mạn
Thiểu năng sinh dục gây chậm tăng trưởng
Chỉ định GH cần được đánh giá và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa Nội tiết Nhi. Việc lạm dụng GH ngoài chỉ định có thể gây biến chứng nghiêm trọng (tăng áp lực nội sọ, rối loạn chuyển hóa, tăng trưởng bất thường mô mềm…).
Chiều cao chịu ảnh hưởng chi phối của yếu tố di truyền, tuy nhiên dinh dưỡng hợp lý, vận động đều đặn, giấc ngủ đầy đủ và phát hiện sớm rối loạn nội tiết có thể giúp trẻ đạt được chiều cao tối đa theo tiềm năng di truyền. Người trưởng thành không thể tăng chiều cao theo nghĩa sinh học, nhưng có thể cải thiện dáng vóc và sức khỏe xương thông qua điều chỉnh tư thế và luyện tập.
Trẻ có biểu hiện chậm phát triển thể chất cần được theo dõi tăng trưởng định kỳ và đánh giá toàn diện bởi bác sĩ chuyên khoa để được can thiệp kịp thời và hiệu quả.