Chứng Đau Nửa Đầu Ở Trẻ Em

1. Tổng quan

Chứng đau nửa đầu (migraine) là một rối loạn thần kinh phổ biến có thể khởi phát ở cả trẻ em và người lớn. Ước tính khoảng 3–10% trẻ em có thể mắc chứng đau nửa đầu, với tỷ lệ tăng dần theo độ tuổi và đặc biệt rõ rệt sau tuổi dậy thì. Trước tuổi dậy thì, tỷ lệ mắc bệnh giữa nam và nữ là tương đương; tuy nhiên, sau tuổi dậy thì, nữ giới có xu hướng mắc cao hơn. Khoảng 50% trẻ em có triệu chứng đau nửa đầu sẽ giảm hoặc mất triệu chứng sau tuổi dậy thì.

 

2. Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế bệnh sinh của đau nửa đầu ở trẻ em chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng di truyền học đóng vai trò quan trọng. Một số đột biến gen có liên quan đến các thể đau nửa đầu đặc hiệu, như:

  • CACNA1A

  • ATP1A2

  • SCN1A

Đặc biệt, các gen này liên quan đến thể đau nửa đầu liệt nửa người (hemiplegic migraine) – một thể nặng có kèm triệu chứng thần kinh khu trú tạm thời.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Các biểu hiện đau nửa đầu ở trẻ em tương tự người lớn, bao gồm:

  • Đau đầu kéo dài từ 2 đến 72 giờ

  • Đau một bên đầu hoặc lan tỏa, đặc biệt ở trẻ nhỏ thường đau toàn bộ đầu

  • Cường độ từ vừa đến nặng, tăng khi gắng sức

  • Nhạy cảm với ánh sáng (photophobia) hoặc âm thanh (phonophobia)

  • Buồn nôn và/hoặc nôn

  • Tiền triệu thị giác như chớp sáng, hình ảnh méo mó

Khó khăn trong chẩn đoán ở trẻ nhỏ là do trẻ chưa có khả năng mô tả triệu chứng chính xác, và việc đánh giá cường độ đau mang tính chủ quan. Chẩn đoán hiếm khi được đặt ra ở trẻ dưới 2 tuổi do thiếu công cụ đánh giá phù hợp và biểu hiện lâm sàng không điển hình.

Một số trẻ có thể không có đau đầu điển hình mà chỉ biểu hiện với các rối loạn tiêu hóa, hành vi hoặc rối loạn cảm giác.

 

4. Yếu tố nguy cơ và yếu tố khởi phát

Bên cạnh yếu tố di truyền, một số yếu tố khởi phát (triggers) có thể làm tăng nguy cơ khởi phát cơn đau nửa đầu:

  • Rối loạn giấc ngủ: ngủ quá ít hoặc quá nhiều

  • Mất nước: không uống đủ nước, đặc biệt sau vận động

  • Thực phẩm: socola, phô mai, thực phẩm chế biến sẵn, hoặc nhịn ăn

  • Căng thẳng tâm lý: áp lực học tập, xung đột trong gia đình

  • Kích thích môi trường: thay đổi thời tiết, khói thuốc, ánh sáng mạnh (bao gồm màn hình điện tử)

Cần ghi nhật ký triệu chứng để xác định các yếu tố kích hoạt, từ đó có biện pháp phòng ngừa thích hợp.

 

5. Khi nào cần khám chuyên khoa?

Việc thăm khám chuyên khoa thần kinh hoặc nhi khoa được khuyến cáo trong các trường hợp:

  • Triệu chứng lặp đi lặp lại, ảnh hưởng đến sinh hoạt và học tập

  • Nghi ngờ có yếu tố nguy cơ di truyền hoặc biểu hiện không điển hình

  • Cần loại trừ các nguyên nhân thần kinh trung ương khác

Can thiệp y tế khẩn cấp khi có các dấu hiệu nghi ngờ tổn thương não cấp tính:

  • Đau đầu dữ dội, đột ngột và chưa từng gặp trước đó

  • Đau đầu sau chấn thương đầu

  • Kèm theo: cứng cổ, lú lẫn, co giật, mất ý thức

  • Thay đổi thị lực, dáng đi, phối hợp động tác

  • Nôn ói không kiểm soát

  • Thay đổi tính cách hoặc hành vi đột ngột

 

6. Quản lý và điều trị

  • Điều trị cơn cấp: Có thể sử dụng paracetamol hoặc ibuprofen theo liều khuyến cáo. Trong trường hợp đau nặng, có thể cân nhắc triptan theo chỉ định bác sĩ.

  • Phòng ngừa: Áp dụng lối sống lành mạnh, duy trì giấc ngủ ổn định, dinh dưỡng đầy đủ, tập thể dục đều đặn và quản lý căng thẳng.

  • Thuốc phòng ngừa: Chỉ định trong các trường hợp đau nửa đầu thường xuyên, kéo dài hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống. Có thể bao gồm propranolol, amitriptyline, hoặc topiramate – tùy theo đánh giá lâm sàng.

 

7. Kết luận

Chứng đau nửa đầu ở trẻ em là một bệnh lý thần kinh thường gặp nhưng dễ bị bỏ sót do khó khăn trong mô tả triệu chứng. Việc nhận diện sớm và quản lý toàn diện sẽ giúp cải thiện chất lượng sống cho trẻ. Gia đình và nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ theo dõi và chăm sóc trẻ bị đau nửa đầu.

return to top