Chứng nôn nghén nặng trong thai kỳ (Hyperemesis Gravidarum): Nhận diện, biến chứng và hướng dẫn điều trị

1. Định nghĩa

Chứng nôn nghén nặng (Hyperemesis Gravidarum – HG) là một tình trạng nghiêm trọng trong thai kỳ, đặc trưng bởi tình trạng buồn nôn và nôn kéo dài, vượt quá mức ốm nghén thông thường (nausea and vomiting of pregnancy – NVP), có thể dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải, sụt cân, và ảnh hưởng đến chức năng các cơ quan.

Tỷ lệ mắc chứng này ước tính <3% tổng số phụ nữ mang thai. Triệu chứng thường khởi phát từ tuần 4–6 thai kỳ, nặng nhất vào tuần 9–13, và có thể kéo dài đến sau tuần thứ 20.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính xác của HG chưa được xác định rõ. Các giả thuyết hiện nay cho rằng tình trạng này liên quan đến:

  • Tăng nhanh nồng độ hormone thai kỳ (hCG, estrogen, progesterone)

  • Yếu tố di truyền: Có tiền sử HG trong lần mang thai trước làm tăng nguy cơ tái phát.

  • Tình trạng sinh đôi hoặc đa thai

  • Tiền sử bệnh lý tiêu hóa hoặc rối loạn vận động dạ dày

Uống vitamin tổng hợp có chứa acid folic trước khi mang thai có thể giúp giảm nguy cơ mắc HG.

3. Biến chứng

Chứng nôn nghén nặng có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời:

Biến chứng Tác động lâm sàng
Sụt cân ≥5% trọng lượng cơ thể Có thể dẫn đến suy dinh dưỡng thai kỳ
Mất nước và rối loạn điện giải Hạ kali máu, hạ natri máu → yếu cơ, hạ huyết áp, rối loạn nhịp tim
Thiểu niệu hoặc vô niệu Tổn thương thận cấp do giảm thể tích tuần hoàn
Tăng tiết nước bọt (ptyalism) Gây khó chịu, làm nặng thêm cảm giác buồn nôn
Ảnh hưởng thai nhi Tăng nguy cơ sinh non, thai nhẹ cân, chậm phát triển trong tử cung nếu không được kiểm soát tốt dinh dưỡng và dịch truyền

4. Hướng dẫn điều trị

4.1. Thay đổi lối sống và hỗ trợ dinh dưỡng

  • Ăn các bữa nhỏ, chia thành nhiều lần trong ngày; ưu tiên thức ăn nguội, khô, ít dầu mỡ.

  • Uống nước thường xuyên, từng ngụm nhỏ; sử dụng ống hút nếu cần.

  • Ưu tiên các loại nước bổ sung điện giải (nước điện giải, nước dừa, nước thể thao).

  • Nghỉ ngơi đầy đủ, hạn chế căng thẳng tâm lý.

  • Bổ sung thực phẩm giàu năng lượng hoặc thực phẩm y học nếu cần.

4.2. Hỗ trợ bằng sản phẩm tự nhiên và vitamin

  • Gừng: 1–1,5g/ngày chia nhiều lần (dạng viên, trà hoặc kẹo gừng) – có thể giúp cải thiện buồn nôn.

  • Vitamin B6 (Pyridoxine): 10–25mg, uống 3 lần/ngày – là lựa chọn hàng đầu.

  • Vitamin B1 (Thiamine): 1,5mg/ngày – cần thiết khi nôn kéo dài để phòng hội chứng Wernicke.

4.3. Điều trị bằng thuốc

Tùy mức độ triệu chứng và đáp ứng điều trị, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Thuốc kháng histamin (Doxylamine): phối hợp với B6.

  • Thuốc chống nôn (Ondansetron, Metoclopramide): có thể dùng đường uống, đặt trực tràng hoặc tiêm tĩnh mạch.

  • Thuốc kháng acid hoặc thuốc ức chế bơm proton: nếu có trào ngược dạ dày.

  • Glucocorticoid (Methylprednisolone): trong các trường hợp nặng, kháng trị (cần theo dõi sát).

Tất cả thuốc sử dụng trong thai kỳ cần được đánh giá cẩn trọng về lợi ích và nguy cơ.

4.4. Chỉ định nhập viện

Phụ nữ có các biểu hiện sau cần được điều trị nội trú:

  • Mất nước nặng, không dung nạp đường uống

  • Suy giảm điện giải (hạ K+, Na+)

  • Sụt cân nhanh ≥5% cân nặng cơ thể

  • Rối loạn chức năng thận, tiểu ít

  • Nghi ngờ biến chứng thần kinh (Wernicke, mệt mỏi li bì)

4.5. Can thiệp chuyên sâu

Biện pháp Mô tả
Truyền dịch tĩnh mạch Truyền NaCl 0,9% ± Glucose 5%, bổ sung điện giải và vitamin (đặc biệt B1)
Nuôi ăn qua ống mũi – dạ dày Áp dụng nếu bệnh nhân không thể ăn uống kéo dài nhưng hệ tiêu hóa còn hoạt động
Nuôi ăn đường tĩnh mạch (TPN) Áp dụng trong trường hợp nghiêm trọng, không dung nạp đường tiêu hóa. Cần theo dõi sát nguy cơ nhiễm trùng và rối loạn chuyển hóa

5. Kết luận

Chứng nôn nghén nặng trong thai kỳ là một rối loạn nghiêm trọng nhưng có thể kiểm soát được nếu phát hiện sớm và xử trí đúng hướng. Điều trị cá thể hóa, hỗ trợ dinh dưỡng hợp lý, phối hợp giữa sản phụ khoa – dinh dưỡng – nội khoa là yếu tố then chốt nhằm bảo vệ sức khỏe cho mẹ và thai nhi.

return to top