Chụp cắt lớp vi tính (CT – computed tomography) toàn thân là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại, sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt lớp chi tiết của toàn bộ cơ thể. Phương pháp này thường được chỉ định trong các trường hợp cấp cứu để đánh giá chấn thương đa cơ quan, xuất huyết nội, hoặc trong theo dõi điều trị bệnh lý ác tính. Ngoài CT, các kỹ thuật khác như MRI toàn thân hoặc PET-CT cũng có thể được sử dụng nhằm mục đích tương tự.
Gần đây, một số trung tâm chẩn đoán hình ảnh thương mại đã cung cấp dịch vụ chụp CT toàn thân như một phương pháp phát hiện ung thư sớm ở người khỏe mạnh, không có triệu chứng. Tuy nhiên, các tổ chức y tế uy tín trên thế giới như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS) và các hiệp hội chuyên ngành không khuyến nghị áp dụng kỹ thuật này như một phương pháp sàng lọc thường quy cho ung thư.
CT toàn thân không phải là một phương pháp sàng lọc ung thư được khuyến nghị cho dân số chung. Hiện nay, chỉ có một số chỉ định lâm sàng chính đáng bao gồm:
Đánh giá bệnh nhân đa chấn thương.
Tìm kiếm ổ xuất huyết hoặc khối u lan rộng.
Theo dõi diễn tiến bệnh ung thư đã biết.
Đánh giá đáp ứng điều trị trong bệnh lý ác tính.
Việc áp dụng CT toàn thân như một công cụ phát hiện sớm ung thư ở người không có triệu chứng hiện chưa được chứng minh có lợi ích vượt trội, trong khi tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
Một số trung tâm y tế quảng bá CT toàn thân như một phương pháp phát hiện ung thư sớm. Lý luận đằng sau là hình ảnh toàn thân có thể giúp phát hiện khối u trước khi biểu hiện triệu chứng. Tuy nhiên, không có bằng chứng khoa học đủ mạnh xác nhận hiệu quả của chụp CT toàn thân trong sàng lọc ung thư ở người khỏe mạnh.
Trong khi các phương pháp chẩn đoán hình ảnh truyền thống (ví dụ: mammogram, nội soi đại tràng) tập trung vào các cơ quan nguy cơ cao với bằng chứng hiệu quả rõ ràng trong phát hiện sớm ung thư, thì chụp CT toàn thân:
Có thể bỏ sót tổn thương nhỏ, đặc biệt ở các cơ quan di động hoặc bị che khuất.
Có thể tạo ra kết quả dương tính giả, dẫn đến lo lắng, các xét nghiệm bổ sung không cần thiết và tăng chi phí y tế.
Có thể dẫn đến âm tính giả, khiến bệnh nhân chủ quan, bỏ qua triệu chứng cảnh báo thực sự.
Một trong những mối quan ngại chính khi chụp CT toàn thân là liều phóng xạ cao mà bệnh nhân phải tiếp xúc. Trong khi các phương pháp sàng lọc khác như nội soi đại tràng hoặc siêu âm không sử dụng phóng xạ, CT sử dụng tia X liều cao có thể tích lũy theo thời gian, làm tăng nguy cơ mắc ung thư do phóng xạ.
CT ngực liều thấp (low-dose CT – LDCT) hiện là phương pháp duy nhất được khuyến nghị trong sàng lọc ung thư phổi ở người có nguy cơ cao (hút thuốc lâu năm), và chỉ giới hạn ở vùng ngực với liều tia thấp hơn nhiều so với CT toàn thân.
Tiêu chí |
CT toàn thân (ở người không triệu chứng) |
---|---|
Lợi ích tiềm năng |
Phát hiện sớm khối u (chưa được chứng minh) |
Rủi ro dương tính giả |
Cao |
Rủi ro âm tính giả |
Có thể có |
Phơi nhiễm phóng xạ |
Cao |
Chi phí |
Tương đối cao |
Hướng dẫn chuyên ngành |
Không khuyến nghị |
Các xét nghiệm hình ảnh hiện được công nhận có hiệu quả trong phát hiện sớm ung thư bao gồm:
Mammography: sàng lọc ung thư vú ở phụ nữ ≥40 tuổi.
Nội soi đại tràng: phát hiện polyp tiền ung thư và ung thư đại trực tràng.
CT ngực liều thấp (LDCT): sàng lọc ung thư phổi ở người hút thuốc lâu năm.
MRI vú: sàng lọc cho phụ nữ có nguy cơ rất cao mắc ung thư vú (do di truyền).
Siêu âm tuyến giáp, bụng, phụ khoa: theo chỉ định lâm sàng cụ thể.
Mặc dù chụp CT toàn thân có thể tạo ra hình ảnh chi tiết trên nhiều hệ cơ quan, việc sử dụng phương pháp này như một công cụ sàng lọc ung thư ở người khỏe mạnh không được khuyến cáo. Nguy cơ phơi nhiễm phóng xạ, kết quả giả, và chi phí cao khiến phương pháp này chưa chứng minh được lợi ích vượt trội. Các phương pháp sàng lọc hiện hành vẫn dựa vào cơ sở bằng chứng và nên được ưu tiên áp dụng theo hướng dẫn của các tổ chức y tế chuyên ngành.