Co thắt động mạch vành (còn gọi là đau thắt ngực do co thắt mạch – variant angina/vasospastic angina) là tình trạng thành cơ trơn của một đoạn động mạch vành co lại bất thường, gây thu hẹp lòng mạch tạm thời, làm giảm lưu lượng máu đến cơ tim.
Cơn co thắt thường ngắn, nhưng trong một số trường hợp có thể kéo dài > 15 phút.
Tình trạng này có thể xảy ra có triệu chứng hoặc không triệu chứng, gây khó khăn cho chẩn đoán và ước tính tỷ lệ hiện mắc.
CAS có thể dẫn đến đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim và, trong trường hợp nặng, nguy cơ tử vong.
2.1. Triệu chứng thường gặp
Đau ngực, mức độ từ nhẹ đến dữ dội, cảm giác nóng rát, bóp nghẹt, đè nặng hoặc tức sau xương ức.
Cơn đau có thể lan lên vai, hàm hoặc đầu.
Các triệu chứng đi kèm: đổ mồ hôi, buồn nôn, chóng mặt, ngất thoáng qua.
Khác với đau thắt ngực do xơ vữa, CAS thường xảy ra khi nghỉ ngơi, đặc biệt vào ban đêm hoặc rạng sáng.
2.2. Mức độ biểu hiện
Có thể không có triệu chứng hoặc chỉ biểu hiện nhẹ, khó nhận biết.
Trường hợp nặng: đau ngực dữ dội, kéo dài, kèm vã mồ hôi, nôn ói, tụt huyết áp hoặc mất ý thức.
Một số nghiên cứu cho thấy nguy cơ CAS không triệu chứng cao gấp đôi so với dạng có triệu chứng.
3.1. Cơ chế bệnh sinh
Rối loạn điều hòa trương lực cơ trơn mạch vành liên quan đến hệ thần kinh tự động, tình trạng viêm mạn tính, hoặc bệnh lý tim mạch nền.
Các yếu tố toàn thân (ví dụ: rối loạn điện giải, thiếu magiê) hoặc tại chỗ (rối loạn nội mô, xơ vữa mạch) có thể tham gia vào cơ chế gây co thắt.
3.2. Yếu tố nguy cơ và tác nhân khởi phát
Hút thuốc lá (yếu tố phổ biến nhất).
Thuốc gây co mạch: một số thuốc chẹn beta, thuốc co mạch mũi.
Tiếp xúc lạnh.
Sử dụng chất kích thích: cocaine, cần sa, hoặc uống rượu quá mức/cai rượu.
Hóa trị liệu.
Thiếu magiê.
Yếu tố tâm lý: căng thẳng, rối loạn lo âu, mặc dù mối liên hệ chưa được chứng minh đầy đủ.
Thường gặp ở nữ giới hơn nam giới.
4.1. Cận lâm sàng cơ bản
Chụp mạch vành: cho hình ảnh lòng mạch và phát hiện đoạn mạch co thắt.
Điện tâm đồ (ECG): phát hiện biến đổi ST-T trong cơn đau.
Siêu âm tim: đánh giá vận động thành tim, chức năng van và lưu lượng máu.
4.2. Chẩn đoán xác định
Thử nghiệm khiêu khích co thắt (provocation test) bằng các thuốc như acetylcholine hoặc ergonovine trong khi chụp mạch vành, giúp tái tạo cơn co thắt và quan sát trực tiếp.
5.1. Nguyên tắc
Giảm tần suất và mức độ co thắt.
Ngăn ngừa biến cố thiếu máu cơ tim.
Loại bỏ hoặc kiểm soát yếu tố nguy cơ.
5.2. Biện pháp không dùng thuốc
Bỏ thuốc lá (quan trọng nhất).
Tránh tiếp xúc với lạnh, hạn chế sử dụng chất kích thích.
Điều chỉnh lối sống: chế độ ăn lành mạnh, kiểm soát lipid máu, vận động hợp lý.
5.3. Điều trị thuốc
Thuốc chẹn kênh canxi (diltiazem, verapamil, amlodipine): làm giãn cơ trơn mạch vành, giảm co thắt.
Nitrat (ngậm hoặc dạng phóng thích chậm): giảm đau ngực và phòng ngừa co thắt.
Statin: giảm cholesterol, cải thiện chức năng nội mô.
5.4. Can thiệp xâm lấn
Chỉ định khi điều trị nội khoa thất bại: can thiệp mạch vành (PCI) hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).
Ở bệnh nhân không có bệnh tim cấu trúc đi kèm, tiên lượng dài hạn nhìn chung tốt nếu được kiểm soát yếu tố nguy cơ và tuân thủ điều trị.
Điều trị duy trì bằng thuốc và thay đổi lối sống giúp giảm đáng kể nguy cơ tái phát.
Bỏ thuốc lá là yếu tố cải thiện tiên lượng rõ rệt nhất.