Đái tháo đường type 2: tổng quan, quản lý và tiên lượng

1. Tổng quan

Đái tháo đường type 2 (ĐTĐ type 2) là một rối loạn chuyển hóa mạn tính đặc trưng bởi tình trạng tăng glucose máu do đề kháng insulin và/hoặc suy giảm tiết insulin. Bệnh thường gặp ở người trưởng thành nhưng hiện nay đang có xu hướng gia tăng ở trẻ em và thanh thiếu niên do lối sống ít vận động và tình trạng thừa cân, béo phì.

Nếu không được kiểm soát tốt, ĐTĐ type 2 có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh lý tim mạch, bệnh thận mạn, tổn thương thần kinh và võng mạc, đe dọa đến tính mạng. Tuy nhiên, việc thay đổi lối sống kết hợp điều trị nội khoa hợp lý có thể giúp kiểm soát tốt glucose huyết, thậm chí đạt được tình trạng "thuyên giảm".

 

2. Đái tháo đường type 2 có thể chữa khỏi không?

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị dứt điểm ĐTĐ type 2. Tuy nhiên, bệnh có thể đạt được tình trạng thuyên giảm lâm sàng – được định nghĩa khi mức HbA1c duy trì dưới 6,5% (48 mmol/mol) trong ít nhất 3 tháng không cần sử dụng thuốc hạ đường huyết.

Thuyên giảm không có nghĩa là khỏi bệnh hoàn toàn. Bệnh nhân vẫn cần tiếp tục duy trì các can thiệp lối sống và theo dõi định kỳ để phòng ngừa tái phát tăng glucose máu. Nếu không được duy trì, tình trạng tăng đường huyết có thể tái diễn, đòi hỏi sử dụng lại thuốc điều trị.

 

3. Các biện pháp quản lý đái tháo đường type 2

Quản lý ĐTĐ type 2 cần tiếp cận toàn diện, bao gồm:

3.1. Giảm cân

  • Giảm ≥5% trọng lượng cơ thể có thể cải thiện đáng kể tình trạng tăng glucose máu, giảm nguy cơ biến chứng và giảm nhu cầu sử dụng thuốc.

  • Giảm cân sớm sau chẩn đoán có thể tăng khả năng thuyên giảm lâu dài.

3.2. Hoạt động thể lực

  • Tập luyện thể dục đều đặn giúp cải thiện độ nhạy insulin và hỗ trợ kiểm soát đường huyết.

  • CDC Hoa Kỳ khuyến cáo ít nhất 150 phút/tuần vận động mức độ vừa phải (ví dụ: đi bộ nhanh).

  • Cần lưu ý theo dõi đường huyết trước, trong và sau tập để tránh hạ đường huyết.

3.3. Chế độ ăn uống

Một chế độ ăn lành mạnh giúp kiểm soát đường huyết và duy trì cân nặng lý tưởng:

  • Cân bằng năng lượng phù hợp với nhu cầu và hoạt động.

  • Giàu rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.

  • Hạn chế chất béo bão hòa, đường đơn và muối.

  • Ưu tiên chất béo tốt như omega-3, protein nạc (cá, thịt gia cầm, sữa ít béo, đậu nành).

  • Hạn chế rượu hoặc không uống rượu.

Việc cá thể hóa chế độ ăn, đặc biệt là kiểm soát carbohydrate, nên được hướng dẫn bởi bác sĩ dinh dưỡng hoặc chuyên gia nội tiết.

3.4. Thuốc điều trị

Một số bệnh nhân cần dùng thuốc để đạt và duy trì glucose huyết mục tiêu. Các nhóm thuốc thường sử dụng:

  • Metformin: lựa chọn đầu tay

  • Sulfonylurea: như glipizide

  • Glinide

  • DPP-4 inhibitor (gliptin): như sitagliptin

  • SGLT-2 inhibitor: như dapagliflozin, empagliflozin

  • Insulin: khi không đáp ứng với thuốc uống

Ngoài ra, có thể phối hợp thuốc kiểm soát huyết áp, lipid máu (statin), và chống kết tập tiểu cầu (aspirin) nhằm giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.

 

4. Phân biệt ĐTĐ type 1 và type 2

Tiêu chí

ĐTĐ type 1

ĐTĐ type 2

Cơ chế bệnh sinh

Tự miễn – phá hủy tế bào beta tụy

Đề kháng insulin và giảm tiết insulin

Khởi phát

Thường ở tuổi trẻ

Thường ở tuổi trung niên, người lớn tuổi

Điều trị bắt buộc

Insulin

Thay đổi lối sống ± thuốc uống ± insulin

Khả năng thuyên giảm

Không

Có thể nếu điều trị sớm và toàn diện

 

5. Tiên lượng và khả năng phục hồi

Một số nghiên cứu (2019) cho thấy các biện pháp sau có thể giúp đạt thuyên giảm ở ĐTĐ type 2:

  • Hạn chế calo nghiêm ngặt (dưới 800 kcal/ngày – theo mô hình điều trị bằng bữa ăn thay thế)

  • Phẫu thuật giảm cân (bariatric surgery)

  • Ăn kiêng low-carb có kiểm soát

Tuy nhiên, các can thiệp này cần được giám sát y tế chặt chẽ và nghiên cứu sâu hơn để xác định tính bền vững và hiệu quả lâu dài.

 

6. Kết luận

ĐTĐ type 2 là bệnh mạn tính có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát. Dù không thể chữa khỏi hoàn toàn, bệnh có thể đạt được thuyên giảm thông qua giảm cân, chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường hoạt động thể chất, và điều trị nội khoa thích hợp. Việc cá thể hóa điều trị và theo dõi sát sao là chìa khóa giúp nâng cao chất lượng sống và giảm thiểu biến chứng cho người bệnh.

return to top