Hóa trị liệu (chemotherapy) là một trong những phương pháp điều trị ung thư phổ biến nhất, có thể được sử dụng đơn trị hoặc kết hợp với các biện pháp khác như phẫu thuật, xạ trị hoặc liệu pháp nhắm mục tiêu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hóa trị có thể không mang lại hiệu quả mong muốn, buộc thầy thuốc phải cân nhắc các hướng điều trị thay thế.
Các dấu hiệu lâm sàng và cận lâm sàng cho thấy bệnh nhân không đáp ứng với hóa trị bao gồm:
Kích thước khối u không giảm hoặc tiếp tục tăng.
Bệnh tiến triển theo hướng di căn đến các cơ quan xa.
Các triệu chứng lâm sàng của ung thư tái xuất hiện hoặc trở nên trầm trọng hơn.
Xuất hiện các triệu chứng mới không phù hợp với đáp ứng điều trị.
Trong những trường hợp này, bác sĩ chuyên khoa ung thư sẽ tiến hành đánh giá lại toàn diện để chỉ định phác đồ điều trị phù hợp hơn.
Một chu kỳ hóa trị thường kéo dài từ 3–6 tháng, tùy thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh, thể trạng bệnh nhân và loại thuốc sử dụng. Đáp ứng điều trị thường được đánh giá thông qua chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI, PET-CT) hoặc các dấu ấn sinh học (tumor markers) định kỳ trong suốt quá trình điều trị.
4.1. Xạ trị (Radiotherapy)
Xạ trị sử dụng tia bức xạ ion hóa để tiêu diệt tế bào ung thư thông qua phá hủy DNA tế bào. Có hai hình thức chính:
Xạ trị ngoài (External Beam Radiation): Bức xạ được chiếu từ máy xạ ngoài vào vùng đích đã xác định.
Xạ trị trong (Brachytherapy): Đưa nguồn phóng xạ trực tiếp vào khối u hoặc gần khu vực tổn thương.
Ưu điểm:
Tác động chọn lọc cao lên khối u.
Tổn thương mô lành lân cận được hạn chế.
Có thể sử dụng phối hợp với phẫu thuật hoặc hóa trị.
Nhược điểm:
Yêu cầu điều trị kéo dài nhiều tuần.
Nguy cơ tổn thương mô lân cận hoặc biến chứng muộn.
Một số trường hợp có thể gây đau, viêm da, buồn nôn, hoặc tổn thương các cơ quan vùng chiếu xạ.
4.2. Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy)
Liệu pháp miễn dịch nhằm tăng cường hoặc phục hồi chức năng của hệ miễn dịch để tiêu diệt tế bào ung thư. Một số hình thức bao gồm:
Kháng thể đơn dòng: Gắn đặc hiệu vào các kháng nguyên trên tế bào ung thư.
Chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (checkpoint inhibitors): Giải phóng phanh ức chế miễn dịch, tăng hoạt tính của tế bào T.
Tế bào T nuôi cấy (Adoptive T-cell therapy): Thu nhận, biến đổi và tái truyền tế bào T có khả năng nhận diện ung thư.
Vaccine ung thư: Kích thích miễn dịch chủ động.
Ưu điểm:
Hiệu quả cao trên một số loại ung thư đề kháng với hóa trị.
Tác dụng kéo dài và có tính ghi nhớ miễn dịch.
Tác dụng phụ thường nhẹ hơn hóa trị.
Nhược điểm:
Không hiệu quả ở tất cả các bệnh nhân.
Nguy cơ phản ứng miễn dịch quá mức (viêm đa cơ quan).
Giá thành cao, đòi hỏi xét nghiệm gen, chỉ điểm miễn dịch.
4.3. Liệu pháp hormone
Được chỉ định trong các ung thư phụ thuộc hormone như ung thư vú (ER+, PR+), ung thư tuyến tiền liệt.
Cơ chế:
Ức chế sản xuất hormone (cắt buồng trứng, cắt tinh hoàn).
Ức chế thụ thể hormone (tamoxifen, anti-androgen).
Ưu điểm:
Giảm nguy cơ tái phát.
Có thể dùng lâu dài như điều trị duy trì.
Nhược điểm:
Chỉ áp dụng cho các ung thư phụ thuộc hormone.
Tác dụng phụ về nội tiết (bốc hỏa, suy giảm ham muốn, tăng cân, rối loạn chuyển hóa).
4.4. Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted Therapy)
Liệu pháp này tác động lên các phân tử đặc hiệu giúp tế bào ung thư phát triển (EGFR, ALK, HER2...).
Ưu điểm:
Tính chọn lọc cao, ít ảnh hưởng đến tế bào lành.
Có thể kết hợp với hóa trị hoặc liệu pháp miễn dịch.
Nhược điểm:
Hiệu quả phụ thuộc đột biến gen đích.
Kháng thuốc có thể xuất hiện sau thời gian điều trị.
Tác dụng phụ: tiêu chảy, tăng men gan, viêm da, tăng huyết áp.
4.5. Chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc cuối đời
Khi bệnh tiến triển, không còn đáp ứng với điều trị tích cực, bệnh nhân có thể được chỉ định chuyển sang chăm sóc giảm nhẹ hoặc chăm sóc cuối đời, tập trung vào:
Giảm đau và giảm triệu chứng.
Hỗ trợ tâm lý – xã hội.
Nâng cao chất lượng sống.
Người bệnh nên trao đổi với bác sĩ chuyên khoa ung thư trong các tình huống sau:
Bệnh không đáp ứng với hóa trị hoặc tái phát.
Xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng.
Cân nhắc thay đổi phác đồ điều trị.
Mong muốn được tiếp cận các phương pháp điều trị mới.
Cân nhắc ngừng điều trị tích cực để chuyển sang chăm sóc giảm nhẹ.
Hiệu quả của hóa trị liệu cần được theo dõi liên tục trong quá trình điều trị. Khi hóa trị không còn mang lại kết quả mong đợi, các lựa chọn điều trị thay thế cần được xem xét kỹ lưỡng, dựa trên đặc điểm mô bệnh học, tình trạng bệnh nhân và các yếu tố tiên lượng. Vai trò của bác sĩ chuyên khoa ung thư là điều phối các chiến lược điều trị tối ưu, đảm bảo hiệu quả và chất lượng sống cho người bệnh.