Đánh giá và phân biệt các tổn thương sưng tại đầu dương vật

1. Tổng quan

Sự xuất hiện các vết sưng tại vùng đầu dương vật có thể gây lo lắng cho người bệnh. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp có bản chất lành tính, không liên quan đến bệnh lý lây truyền qua đường tình dục (LTQĐTD). Việc thăm khám và phân tích kỹ lưỡng là cần thiết nhằm loại trừ các nguyên nhân bệnh lý có chỉ định điều trị và tư vấn phù hợp.

 

2. Một số nguyên nhân thường gặp

2.1. Tuyến Tyson

  • Là các tuyến bã nhờn nhỏ nằm hai bên dây hãm quy đầu.

  • Thường biểu hiện dưới dạng các nốt nhỏ, màu vàng nhạt hoặc trắng.

  • Tính chất: lành tính, không triệu chứng, không cần can thiệp điều trị.

2.2. Các đốm Fordyce (Fordyce spots)

  • Là các tuyến bã nhờn tăng sản không liên quan đến nang lông.

  • Vị trí thường gặp: đầu dương vật, thân dương vật hoặc bao quy đầu.

  • Tính chất: không lây, không đau; không cần điều trị nếu không có vấn đề thẩm mỹ.

  • Điều trị (nếu cần): laser CO₂, thuốc bôi hoặc thuốc uống theo chỉ định chuyên khoa da liễu.

2.3. Sẩn dương vật hình chuỗi ngọc (Pearly penile papules)

  • Là các tổn thương u nhú nhỏ, màu hồng hoặc màu da, sắp xếp thành hàng ở rãnh quy đầu.

  • Thường gặp ở người trẻ tuổi.

  • Tính chất: lành tính, không lây nhiễm, không cần điều trị.

  • Chỉ định điều trị (nếu có): mang tính thẩm mỹ, có thể sử dụng laser hoặc phẫu thuật lạnh.

2.4. Bệnh vảy nến sinh dục

  • Khoảng 30–50% bệnh nhân vảy nến có thể có tổn thương ở vùng sinh dục.

  • Các thể thường gặp: vảy nến thể đảo ngược (inverse psoriasis) và thể mảng.

  • Triệu chứng: đỏ da, ngứa, căng rát, có thể kèm các mảng có vảy bạc.

  • Điều trị:

    • Tại chỗ: corticosteroid liều thấp, chất dưỡng ẩm không mùi.

    • Toàn thân: thuốc ức chế miễn dịch hoặc sinh học trong trường hợp nặng.

2.5. Mụn cóc sinh dục (Condyloma acuminata)

  • Do nhiễm virus Human papillomavirus (HPV).

  • Biểu hiện: các nốt sùi mềm, màu hồng nhạt hoặc trắng, có thể phát triển thành cụm giống súp lơ.

  • Vị trí: quy đầu, thân dương vật, vùng bẹn, hậu môn.

  • Điều trị:

    • Tại chỗ: imiquimod, podophyllotoxin, trichloroacetic acid.

    • Thủ thuật: đốt điện, laser, áp lạnh, cắt bỏ.

  • Lưu ý: Không nên tự điều trị bằng thuốc OTC ngoài da, vì có thể gây bỏng hoặc kích ứng niêm mạc sinh dục.

2.6. Mụn rộp sinh dục (Herpes genitalis)

  • Do virus Herpes simplex (HSV) typ 1 hoặc 2 gây ra.

  • Triệu chứng khởi phát: ngứa, đau, xuất hiện mụn nước nhỏ, sau đó loét nông và đóng vảy tiết.

  • Có thể kèm triệu chứng toàn thân: sốt, mệt mỏi, nổi hạch bẹn.

  • Điều trị:

    • Kháng virus đường uống: acyclovir, valacyclovir hoặc famciclovir.

    • Vệ sinh vùng tổn thương, mặc quần áo rộng rãi, thoáng khí.

    • Chưa có biện pháp điều trị triệt để, virus có thể tái hoạt.

 

3. Chẩn đoán và tiếp cận lâm sàng

Đánh giá tổn thương sưng tại đầu dương vật bao gồm:

  • Khai thác bệnh sử: thời gian xuất hiện, triệu chứng kèm theo, tiền sử LTQĐTD, hành vi nguy cơ.

  • Thăm khám lâm sàng: đánh giá kích thước, màu sắc, phân bố, loét, tiết dịch, đau.

  • Cận lâm sàng (nếu nghi ngờ bệnh lý):

    • Xét nghiệm huyết thanh học hoặc PCR tìm HSV, HPV, giang mai, HIV.

    • Soi tươi dịch tổn thương hoặc sinh thiết (nếu cần thiết).

 

4. Chỉ định khám chuyên khoa

Bệnh nhân nên đến khám bác sĩ chuyên khoa da liễu hoặc nam khoa khi:

  • Tổn thương sưng kéo dài không thuyên giảm

  • Có triệu chứng đau, ngứa, chảy dịch hoặc chảy máu

  • Có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn hoặc nghi ngờ tiếp xúc mầm bệnh

  • Gặp lo lắng về thẩm mỹ hoặc chất lượng cuộc sống bị ảnh hưởng

 

5. Kết luận

Hầu hết các vết sưng ở đầu dương vật có bản chất lành tính, không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, cần đánh giá kỹ lưỡng để loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng như bệnh LTQĐTD, vảy nến sinh dục hoặc các tổn thương u nhú virus. Việc chẩn đoán đúng giúp tránh lo lắng không cần thiết và đảm bảo điều trị kịp thời, hiệu quả. Người bệnh nên được tư vấn đầy đủ về khả năng lành tính, yếu tố thẩm mỹ và phòng ngừa lây nhiễm (nếu có).

return to top