Đau đầu và đau nửa đầu sau phẫu thuật: Nguyên nhân, xử trí và biện pháp phòng ngừa

Tổng quan

Đau đầu, bao gồm cả đau nửa đầu (migraine), là triệu chứng có thể xuất hiện sau phẫu thuật do nhiều nguyên nhân khác nhau. Các yếu tố như tiền sử đau đầu nguyên phát, phương pháp gây mê – gây tê, loại phẫu thuật, thay đổi môi trường sống, chế độ ăn uống hoặc giấc ngủ đều có thể góp phần làm khởi phát hoặc làm nặng thêm cơn đau đầu sau mổ. Bài viết này trình bày tổng quan nguyên nhân, các yếu tố nguy cơ, hướng xử trí và biện pháp phòng ngừa đau đầu sau phẫu thuật.

 

1. Cơ chế và nguyên nhân đau đầu sau phẫu thuật

Một số cơ chế và yếu tố chính có thể góp phần gây đau đầu sau phẫu thuật bao gồm:

  • Phản ứng với phương pháp gây tê – gây mê: Đặc biệt là các kỹ thuật gây tê vùng như gây tê tủy sống (spinal anesthesia) hoặc ngoài màng cứng (epidural anesthesia). Trong trường hợp kim gây tê làm thủng màng cứng dẫn đến rò rỉ dịch não tủy, bệnh nhân có thể bị đau đầu tư thế (post-dural puncture headache – PDPH). Loại đau đầu này thường khởi phát trong vòng 24–48 giờ sau thủ thuật, đôi khi muộn đến 12 ngày và có thể tự hồi phục sau 14 ngày.

  • Các yếu tố liên quan khác:

    • Tiền sử đau đầu nguyên phát, đặc biệt là migraine

    • Nhịn ăn kéo dài trước mổ

    • Mất ngủ hoặc rối loạn chu kỳ giấc ngủ

    • Đau hậu phẫu

    • Cai caffeine đột ngột

    • Thay đổi chế độ ăn uống hoặc sinh hoạt

    • Stress và môi trường nằm viện không quen thuộc

Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy tỷ lệ đau đầu sau mổ cao hơn ở nhóm phẫu thuật ngoại trú, gợi ý mối liên hệ giữa điều kiện hậu phẫu và nguy cơ đau đầu.

 

2. Xử trí đau đầu sau phẫu thuật

Tùy vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân nghi ngờ, các biện pháp xử trí có thể được áp dụng tại nhà hoặc cần can thiệp y tế. Một số hướng xử trí phổ biến bao gồm:

  • Biện pháp điều trị nội khoa:

    • Thuốc giảm đau không kê đơn (paracetamol, NSAID) hoặc theo toa (triptan nếu là migraine)

    • Truyền dịch nếu có dấu hiệu mất nước

    • Dùng caffeine (có thể bằng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch nếu cần thiết)

  • Chăm sóc hỗ trợ tại nhà:

    • Nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc

    • Tránh ánh sáng mạnh, tiếng ồn

    • Chườm lạnh vùng trán hoặc gáy

    • Tránh vận động gắng sức

    • Uống đủ nước

  • Xử trí đặc hiệu cho đau đầu sau thủng màng cứng:

    • Trong trường hợp đau nặng không đáp ứng với điều trị bảo tồn, có thể cần thực hiện thủ thuật “blood patch” ngoài màng cứng – bơm một lượng máu tự thân vào khoang ngoài màng cứng để tạo áp lực ngăn rò rỉ dịch não tủy.

 

3. Biện pháp phòng ngừa

Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn đau đầu sau phẫu thuật, nhưng có thể áp dụng một số biện pháp nhằm giảm nguy cơ:

  • Đánh giá nguy cơ đau đầu trước mổ, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử migraine

  • Thảo luận kỹ với bác sĩ gây mê về các lựa chọn gây tê, đặc biệt trong sản khoa (tránh gây tê ngoài màng cứng nếu không cần thiết)

  • Duy trì thói quen ăn uống, ngủ nghỉ hợp lý trước và sau phẫu thuật

  • Hạn chế sử dụng caffeine trước mổ nếu có thể dẫn đến hội chứng cai sau đó

  • Tái lập chế độ dùng thuốc điều trị migraine sớm sau mổ nếu bệnh nhân đang điều trị trước đó

 

4. Khuyến nghị dành cho người bệnh

  • Thông báo với bác sĩ về tiền sử đau đầu hoặc đau nửa đầu trước phẫu thuật

  • Theo dõi và ghi nhận đặc điểm, thời gian khởi phát và mức độ đau đầu sau phẫu thuật

  • Tìm kiếm hỗ trợ y tế nếu đau đầu kéo dài, không đáp ứng thuốc giảm đau thông thường, kèm theo buồn nôn, rối loạn thị giác hoặc các dấu hiệu thần kinh khác

  • Không tự ý sử dụng thuốc giảm đau mạnh hoặc các thuốc chống migraine đặc hiệu khi chưa có chỉ định

 

Kết luận

Đau đầu sau phẫu thuật là một tình trạng thường gặp, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử đau nửa đầu hoặc các rối loạn đau đầu nguyên phát. Cần đánh giá kỹ nguyên nhân, xác định yếu tố nguy cơ và cá thể hóa hướng xử trí. Việc phối hợp giữa bác sĩ phẫu thuật, gây mê và chuyên khoa thần kinh (nếu cần thiết) có vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sống và giảm nguy cơ biến chứng cho người bệnh sau phẫu thuật.

return to top