Đau đầu và nguy cơ u não: Khi nào cần nghĩ đến dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng?

Đau đầu là triệu chứng phổ biến trong thực hành lâm sàng và có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm yếu tố nội sinh (rối loạn vận mạch, thần kinh) đến yếu tố ngoại sinh (căng thẳng tâm lý, thiếu ngủ, sử dụng thiết bị điện tử kéo dài). Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm gặp, đau đầu có thể là biểu hiện của một bệnh lý nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như khối u nội sọ.

1. Dịch tễ học và phân biệt

Theo thống kê từ Hiệp hội U não Hoa Kỳ, tỉ lệ mắc u não nguyên phát ước tính khoảng 5 ca trên 100.000 dân mỗi năm – tương đối thấp so với các nguyên nhân đau đầu nguyên phát khác như đau đầu do căng thẳng, đau nửa đầu migraine hoặc đau đầu từng cụm (cluster headache). Đáng lưu ý, hơn 2/3 khối u não nguyên phát là u lành tính. Ngoài ra, các triệu chứng của u não di căn thường xuất hiện muộn và kèm theo các dấu hiệu hệ thống hoặc tổn thương từ cơ quan khác trước khi có biểu hiện thần kinh.

 

2. Đặc điểm đau đầu gợi ý khối u não

Đau đầu do khối u não thường không phải là triệu chứng đầu tiên hoặc duy nhất. Não bộ không có thụ thể cảm thụ đau, do đó, cảm giác đau đầu phát sinh khi khối u chèn ép các cấu trúc có cảm thụ đau như màng não, mạch máu hoặc gây tăng áp lực nội sọ. Những đặc điểm gợi ý bao gồm:

  • Đau đầu xuất hiện vào ban đêm hoặc sáng sớm, đủ mức đánh thức người bệnh.

  • Đau đầu kèm các dấu hiệu thần kinh khu trú: yếu liệt chi, thay đổi thị lực, rối loạn ngôn ngữ, mất thăng bằng hoặc thay đổi tính cách.

  • Đau đầu tiến triển nặng dần, kéo dài liên tục, không đáp ứng thuốc giảm đau thông thường.

  • Đau đầu kèm theo dấu hiệu tăng áp lực nội sọ: buồn nôn, nôn vọt, phù gai thị.

  • Đau đầu khởi phát mới ở người chưa từng bị migraine hoặc có đặc điểm đau khác biệt so với các cơn đau đầu trước đó.

 

3. Cơ chế sinh lý bệnh

Khối u nội sọ làm tăng thể tích bên trong hộp sọ – một khoang kín với ba thành phần chính: nhu mô não, dịch não tủy và máu. Khi khối u phát triển, nó làm tăng áp lực nội sọ và gây kích thích các cấu trúc cảm thụ đau. Ngoài ra, khối u có thể làm tắc dòng lưu thông dịch não tủy hoặc gây phù não, cả hai cơ chế đều làm trầm trọng thêm triệu chứng đau đầu.

 

4. Phân biệt với đau đầu nguyên phát

Các triệu chứng đau đầu do khối u não thường khác biệt với đau đầu nguyên phát (ví dụ: migraine, đau đầu căng thẳng) ở chỗ:

  • Đau đầu nguyên phát thường có tiền triệu rõ ràng, tự giới hạn, và không đi kèm rối loạn thần kinh khu trú.

  • Cơn đau đầu do u não có thể khởi phát khi thay đổi tư thế, ho, hắt hơi hoặc gắng sức – những tình huống làm thay đổi áp lực nội sọ.

 

5. Khi nào cần khảo sát hình ảnh học?

Khuyến cáo lâm sàng đề xuất chỉ định chụp CT hoặc MRI sọ não trong các trường hợp:

  • Đau đầu mới khởi phát sau tuổi 50.

  • Đau đầu kèm dấu hiệu thần kinh khu trú.

  • Đau đầu tiến triển, nặng dần, kéo dài >1 tuần.

  • Đau đầu kèm thay đổi tri giác, co giật, buồn nôn/nôn vọt, sốt không rõ nguyên nhân.

  • Bệnh nhân có tiền sử ung thư hoặc suy giảm miễn dịch.

 

6. Chẩn đoán và xử trí

Việc chẩn đoán xác định khối u não dựa trên lâm sàng, hình ảnh học (MRI là phương tiện có độ nhạy và độ phân giải cao nhất), và trong một số trường hợp cần thiết, sinh thiết u để xác định bản chất mô học.

Tùy thuộc vào loại khối u (lành tính hay ác tính), vị trí, kích thước và mức độ ảnh hưởng chức năng thần kinh, kế hoạch điều trị có thể bao gồm: theo dõi, phẫu thuật, xạ trị, hoặc hóa trị liệu.

 

7. Kết luận

Mặc dù đau đầu là triệu chứng phổ biến và phần lớn là lành tính, các đặc điểm lâm sàng bất thường cần được đánh giá cẩn thận để loại trừ nguyên nhân nghiêm trọng như u não. Việc thăm khám sớm và chỉ định cận lâm sàng hợp lý giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đặc biệt trong bối cảnh có các dấu hiệu thần kinh khu trú hoặc tăng áp lực nội sọ.

return to top