Đau đầu vùng đỉnh (vertex headache) là biểu hiện lâm sàng có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân, từ lành tính đến nghiêm trọng, trong đó đau đầu kiểu căng thẳng là nguyên nhân phổ biến nhất. Một số nguyên nhân khác liên quan đến rối loạn mạch máu não, bệnh lý thần kinh, rối loạn giấc ngủ, viêm nhiễm hoặc yếu tố cơ học.
Việc đánh giá nguyên nhân đóng vai trò quan trọng, đặc biệt khi cơn đau đầu có tính chất dữ dội, khởi phát đột ngột, kéo dài hoặc kèm triệu chứng thần kinh khu trú, cần xử trí cấp cứu.
2.1. Đau đầu kiểu căng thẳng (Tension-type headache – TTH)
Đặc điểm: Cảm giác đè ép hoặc bó chặt vùng đầu, có thể tập trung ở đỉnh đầu, kèm đau âm ỉ, không theo nhịp mạch.
Cơ chế: Liên quan đến co cứng cơ vùng đầu – cổ, yếu tố căng thẳng tâm lý, thiếu hụt vi chất hoặc yếu tố di truyền.
Dịch tễ: Ít nhất 78% người trưởng thành từng bị TTH trong đời.
Thời gian: Từ 30 phút đến 7 ngày, trung bình 4–6 giờ.
2.2. Đau nửa đầu (Migraine)
Đặc điểm: Đau một bên hoặc lan từ đỉnh đầu ra sau cổ, tính chất đau nhói, cường độ từ trung bình đến nặng.
Triệu chứng kèm: Buồn nôn, sợ ánh sáng (photophobia), sợ tiếng động (phonophobia).
Yếu tố khởi phát: Căng thẳng, thay đổi thời tiết, rối loạn giấc ngủ, biến động nội tiết.
Dịch tễ: Ảnh hưởng 12% dân số (nữ 17%, nam 6%).
2.3. Đau đầu mạn tính hàng ngày (Chronic daily headache)
Tiêu chuẩn:
TTH mạn: ≥ 15 ngày/tháng.
Migraine mạn: ≥ 15 ngày/tháng trong ≥ 3 tháng, trong đó ≥ 8 ngày có đặc điểm migraine.
Nguyên nhân: Liên quan đến yếu tố lối sống (căng thẳng, mất ngủ), lạm dụng thuốc giảm đau.
2.4. Đau đầu từng cụm (Cluster headache)
Đặc điểm: Đau dữ dội một bên, thường sau hốc mắt, có thể lan lên vùng đỉnh; kèm nghẹt mũi, chảy nước mắt, đỏ mắt cùng bên.
Dịch tễ: Hiếm gặp (~0,1% dân số).
Cơ chế giả định: Liên quan đến bất thường vùng dưới đồi, dây V, và giãn mạch máu não.
Tính chu kỳ: Xảy ra thành từng đợt (vài tuần – vài tháng), mỗi ngày 1–8 cơn.
2.5. Đau đầu do viêm xoang
Đặc điểm: Đau vùng trán, thái dương, đỉnh đầu; kèm nghẹt mũi, chảy dịch mũi, sốt.
Nguyên nhân: Viêm/nhiễm trùng xoang cạnh mũi.
Điều trị: Giảm viêm, kháng sinh nếu nhiễm khuẩn, phẫu thuật khi viêm xoang mạn kháng trị.
2.6. Đau đầu liên quan mất ngủ
Cơ chế: Giảm sản xuất orexin – chất điều hòa giấc ngủ và hưng phấn hệ thần kinh.
Đặc điểm: Đau đầu buổi sáng sớm hoặc sau đêm mất ngủ, thường kiểu căng thẳng.
2.7. Đau đầu về đêm (Hypnic headache)
Đặc điểm: Xuất hiện trong khi ngủ, đánh thức bệnh nhân vào cùng thời điểm mỗi đêm; kéo dài ≥ 15 phút.
Đối tượng: Thường gặp ở người > 50 tuổi.
Giả thuyết cơ chế: Liên quan đến giai đoạn REM, rối loạn tiết melatonin.
2.8. Đau dây thần kinh chẩm (Occipital neuralgia)
Đặc điểm: Đau nhói, giật từng cơn, lan từ vùng chẩm ra đỉnh đầu, kèm tăng cảm giác da đầu, sợ ánh sáng.
Nguyên nhân: Chấn thương vùng cổ – chẩm, chèn ép dây thần kinh do co cơ, thoái hóa cột sống cổ, khối u cổ.
2.9. Đau đầu do lạm dụng thuốc (Medication-overuse headache – MOH)
Nguyên nhân: Dùng thuốc giảm đau (OTC hoặc kê đơn) > 10–15 ngày/tháng.
Đặc điểm: Đau đầu hằng ngày, dai dẳng, thường ở bệnh nhân migraine mạn.
2.10. Đau đầu do gắng sức (Primary exertional headache)
Khởi phát: Khi gắng sức đột ngột (chạy nước rút, nâng tạ, hoạt động tình dục).
Cơ chế: Tăng huyết áp tạm thời, thay đổi dòng máu não.
Phòng ngừa: Khởi động, bù nước, ăn nhẹ giàu protein 1–1,5 giờ trước tập.
Đau đầu đột ngột, dữ dội (“như tiếng sấm”).
Đau kèm sốt cao, cứng gáy, lú lẫn, yếu liệt.
Đau sau chấn thương đầu.
Đau đầu mới xuất hiện ở người > 50 tuổi.
Đau kèm thay đổi thị lực, co giật hoặc giảm ý thức.
Xử trí cấp cứu: Gọi 115 hoặc đến bệnh viện gần nhất nếu có dấu hiệu báo động.