Đau ngực là một trong những lý do phổ biến nhất khiến người bệnh tìm đến cơ sở y tế, đặc biệt là tại các khoa cấp cứu. Đau ngực bên phải không hiếm gặp nhưng thường gây khó khăn trong chẩn đoán do liên quan đến nhiều cơ quan và hệ thống khác nhau. Việc phân biệt giữa nguyên nhân lành tính và các tình trạng đe dọa tính mạng là yêu cầu cấp thiết trong xử trí lâm sàng.
Da, mô dưới da
Cơ ngực và cơ liên sườn
Xương sườn và sụn sườn
Màng phổi
Phổi phải
Cơ hoành
Gan, túi mật (vùng dưới cơ hoành phải)
Ở nữ: tuyến vú phải
Màng ngoài tim, tim (trong một số trường hợp hiếm gặp như dextrocardia)
Các dấu hiệu cảnh báo cần lưu ý bao gồm:
Khó thở, ho ra máu
Đau dữ dội, xuất hiện đột ngột, lan ra vai, hàm hoặc cánh tay
Rối loạn nhịp tim, cảm giác choáng váng
Sốt kèm đau ngực
Tiền sử bệnh lý tim mạch, hô hấp, hoặc bệnh lý chuyển hóa
Nhóm nguyên nhân |
Ví dụ điển hình |
---|---|
Tim mạch |
Đau tim (hiếm khi gây đau ngực phải), viêm màng ngoài tim, tăng áp phổi |
Hô hấp |
Viêm phổi, viêm màng phổi, tràn khí màng phổi, COVID-19, thuyên tắc phổi |
Tiêu hóa |
Bệnh túi mật (sỏi mật, viêm túi mật), trào ngược dạ dày – thực quản (GERD), viêm tụy, bệnh gan |
Cơ xương khớp |
Viêm sụn sườn, gãy xương sườn, căng cơ do chấn thương, viêm dây thần kinh liên sườn |
Tâm thần kinh |
Cơn hoảng loạn, lo âu cấp tính |
Nhiễm trùng thần kinh |
Bệnh zona thần kinh (herpes zoster) |
Khác |
Ung thư phổi, đặc biệt nếu có kèm theo triệu chứng hệ thống như sụt cân, ho kéo dài |
Thuyên tắc phổi: là nguyên nhân đe dọa tính mạng, biểu hiện bởi đau ngực đột ngột, khó thở, đôi khi có kèm theo ho ra máu và tụt huyết áp.
Viêm sụn sườn (costochondritis): là nguyên nhân lành tính nhưng dễ nhầm với đau tim. Đau khu trú, tăng khi sờ nắn hoặc thay đổi tư thế.
Viêm màng ngoài tim: đau ngực kiểu màng phổi, tăng khi nằm ngửa và giảm khi ngồi dậy hoặc cúi người về trước.
Bệnh lý gan – túi mật: đau vùng hạ sườn phải lan lên ngực phải, kèm sốt, ớn lạnh, rối loạn tiêu hóa.
Bệnh zona: gây đau theo kiểu dây thần kinh, khu trú một bên ngực, có thể có hoặc không kèm ban đỏ/mụn nước.
Mặc dù đau tim điển hình thường ở ngực trái hoặc sau xương ức, nhưng trong một số trường hợp (đặc biệt ở nữ giới), đau có thể xuất hiện ở ngực phải. Đặc điểm cần lưu ý:
Cảm giác ép chặt, nặng nề, lan ra hàm, cổ, tay
Buồn nôn, chóng mặt, vã mồ hôi, khó thở
Đôi khi không điển hình, chỉ biểu hiện bằng mệt mỏi hoặc khó tiêu
Lâm sàng: khai thác triệu chứng, tiền sử bệnh lý, yếu tố khởi phát, đặc điểm đau
Cận lâm sàng:
Điện tâm đồ (ECG)
X-quang ngực
CT scan ngực (nếu nghi thuyên tắc phổi, ung thư)
Xét nghiệm men tim, D-dimer, CRP, công thức máu
Siêu âm bụng nếu nghi bệnh lý gan – mật
Cấp cứu: với các tình huống nguy kịch như thuyên tắc phổi, tràn khí màng phổi, nhồi máu cơ tim
Điều trị nguyên nhân: sử dụng thuốc kháng viêm, kháng sinh, thuốc chống trào ngược, thuốc chống lo âu, vật lý trị liệu, hoặc phẫu thuật khi cần thiết
Theo dõi: đặc biệt với các bệnh nhân lớn tuổi, có bệnh nền hô hấp, tim mạch hoặc tiền sử đau ngực tái phát
Đau ngực bên phải là một triệu chứng đa nguyên nhân, từ lành tính đến đe dọa tính mạng. Việc đánh giá chính xác nguyên nhân đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng. Người bệnh nên được tư vấn y tế nếu triệu chứng đau ngực mới khởi phát, có đặc điểm không điển hình hoặc tiến triển nặng.