Đau thắt ngực: Đại cương, phân loại, triệu chứng và điều trị

1. Khái niệm

Đau thắt ngực (angina pectoris) là một biểu hiện lâm sàng của thiếu máu cơ tim cục bộ tạm thời, xảy ra khi nhu cầu oxy của cơ tim vượt quá khả năng cung cấp từ tuần hoàn vành. Tình trạng này thường đặc trưng bởi cảm giác đau hoặc tức ngực, có thể lan đến các vùng lân cận như cánh tay, vai, cổ hoặc hàm dưới. Mặc dù cơn đau thường thoáng qua và không gây tổn thương cơ tim vĩnh viễn như nhồi máu cơ tim, nhưng là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ biến cố tim mạch nghiêm trọng.

 

2. Phân loại lâm sàng

Đau thắt ngực được phân loại thành bốn thể chính:

  • Đau thắt ngực ổn định: Cơn đau xuất hiện khi gắng sức hoặc xúc cảm mạnh, thuyên giảm khi nghỉ ngơi hoặc sử dụng nitroglycerin. Đây là thể lâm sàng phổ biến nhất.

  • Đau thắt ngực không ổn định: Xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi, cường độ tăng, thời gian kéo dài hơn và đáp ứng kém với thuốc giãn mạch; thường là dấu hiệu tiền nhồi máu cơ tim.

  • Đau thắt ngực vi mạch: Đặc trưng bởi đau ngực mà không có tắc nghẽn mạch vành lớn; liên quan đến rối loạn chức năng nội mô mạch vành nhỏ.

  • Đau thắt ngực Prinzmetal (biến thể): Xuất hiện do co thắt mạch vành, thường vào ban đêm hoặc khi nghỉ ngơi, có thể gây biến đổi điện tâm đồ.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Biểu hiện đặc trưng là đau ngực kiểu ép, nặng ngực hoặc thắt chặt sau xương ức, có thể lan đến vai trái, cánh tay trái, cổ hoặc hàm. Các triệu chứng đi kèm có thể bao gồm:

  • Khó thở

  • Vã mồ hôi

  • Buồn nôn

  • Chóng mặt

  • Mệt mỏi bất thường

Lưu ý: Triệu chứng có thể không điển hình ở phụ nữ, người cao tuổi hoặc bệnh nhân đái tháo đường.

 

4. Cơ chế bệnh sinh

Đau thắt ngực thường là hậu quả của xơ vữa động mạch vành gây hẹp lòng mạch, làm hạn chế cung cấp máu giàu oxy cho cơ tim. Các yếu tố khác bao gồm co thắt mạch vành, rối loạn chức năng nội mô, hoặc nhu cầu oxy tăng cao trong các tình trạng như cường giáp, thiếu máu hoặc sốt.

 

5. Các yếu tố nguy cơ

  • Tăng huyết áp

  • Tăng lipid máu

  • Đái tháo đường

  • Hút thuốc lá

  • Béo phì, ít vận động

  • Tiền sử gia đình bệnh tim mạch sớm

  • Căng thẳng kéo dài

 

6. Phân biệt với nhồi máu cơ tim

Không giống như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim thường gây đau ngực kéo dài >20 phút, không thuyên giảm với nghỉ ngơi hay thuốc, đi kèm tổn thương cơ tim vĩnh viễn. Đau thắt ngực là tình trạng hồi phục được nếu được điều trị kịp thời.

 

7. Chẩn đoán

  • Lâm sàng: Dựa vào khai thác bệnh sử, yếu tố khởi phát, tính chất đau, thời gian và đáp ứng với thuốc.

  • Cận lâm sàng:

    • Điện tâm đồ khi gắng sức hoặc lúc nghỉ

    • Siêu âm tim gắng sức

    • Xạ hình tưới máu cơ tim

    • Chụp mạch vành hoặc CT mạch vành

 

8. Điều trị

8.1. Điều trị nội khoa

  • Thuốc giãn mạch: Nitroglycerin, nitrate tác dụng kéo dài

  • Thuốc chẹn beta: Giảm nhịp tim và nhu cầu oxy cơ tim

  • Thuốc chẹn kênh canxi: Giãn mạch và giảm co thắt

  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu: Aspirin, Clopidogrel

  • Statin: Ổn định mảng xơ vữa

  • Thuốc ức chế men chuyển/ARB: Nếu có kèm theo THA, ĐTĐ hoặc suy tim

8.2. Can thiệp và phẫu thuật

  • Nong mạch và đặt stent mạch vành: Điều trị hẹp mạch vành có ý nghĩa

  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): Chỉ định khi tổn thương mạch vành lan rộng hoặc thất bại với can thiệp

  • Tăng cường phản xung ngoài (EECP): Dành cho bệnh nhân không phù hợp phẫu thuật hoặc không đáp ứng điều trị nội khoa

 

9. Chăm sóc và thay đổi lối sống

  • Ngưng hút thuốc lá

  • Duy trì cân nặng lý tưởng

  • Chế độ ăn ít muối, ít chất béo bão hòa, giàu rau quả

  • Tập thể dục đều đặn (dưới sự hướng dẫn y tế)

  • Kiểm soát tốt các bệnh lý nền (THA, ĐTĐ, RL lipid)

  • Giảm căng thẳng thông qua thiền, yoga, hoặc tư vấn tâm lý

 

10. Tiên lượng và dự phòng

Đau thắt ngực là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ nhồi máu cơ tim và tử vong do tim mạch. Tuy nhiên, tiên lượng phụ thuộc vào mức độ tổn thương mạch vành và khả năng kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Việc phát hiện và điều trị sớm giúp cải thiện chất lượng sống và giảm thiểu biến chứng lâu dài.

return to top