Tuổi khởi phát dậy thì ở trẻ em, đặc biệt là trẻ em gái, đã có xu hướng giảm đáng kể trong thế kỷ qua. Trước thế kỷ 20, tuổi dậy thì trung bình ở trẻ em gái dao động khoảng 16–17 tuổi. Tuy nhiên, từ cuối thế kỷ 20 đến nay, độ tuổi dậy thì ngày càng sớm hơn. Một số nghiên cứu ghi nhận rằng đến năm 2010, có đến khoảng 16% trẻ em gái bắt đầu dậy thì ở tuổi lên 7 và khoảng 30% ở tuổi lên 8. Độ tuổi có kinh nguyệt lần đầu hiện nay phổ biến dưới 12 tuổi.
Xu hướng dậy thì sớm đặt ra nhiều mối quan tâm về sức khỏe thể chất và tâm lý, cũng như nguy cơ phát triển các bệnh lý mạn tính trong tương lai như béo phì, hội chứng buồng trứng đa nang, tiểu đường typ 2, ung thư vú và rối loạn lo âu – trầm cảm. Nhiều yếu tố đã được xác định góp phần làm giảm tuổi khởi phát dậy thì, trong đó đáng chú ý là chế độ ăn, tình trạng thừa cân – béo phì và phơi nhiễm với các chất gây rối loạn nội tiết trong môi trường (endocrine disrupting chemicals – EDCs).
2.1. Thừa cân – béo phì và nồng độ estrogen tăng cao
Nhiều nghiên cứu dịch tễ và thực nghiệm đã chứng minh mối liên hệ giữa tình trạng thừa cân/béo phì và dậy thì sớm, đặc biệt ở trẻ em gái. Các mô mỡ trong cơ thể không chỉ đóng vai trò dự trữ năng lượng mà còn hoạt động như một tuyến nội tiết ngoại vi. Cụ thể:
Tế bào mỡ có khả năng chuyển đổi androgen (như androstenedione) thành estrogen thông qua enzym aromatase.
Khi khối lượng mô mỡ tăng lên, lượng estrogen ngoại vi sản sinh cũng tăng, kích hoạt sớm sự phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát.
Ngoài ra, béo phì làm thay đổi các hormone chuyển hóa như insulin, leptin và melatonin, tác động đến trục dưới đồi – tuyến yên – buồng trứng, thúc đẩy quá trình dậy thì.
Tình trạng lười vận động đi kèm chế độ ăn giàu calo và chất béo, đặc biệt là dầu thực vật tinh luyện, cũng góp phần tích tụ mỡ nhanh chóng và tăng cường kích hoạt tín hiệu nội tiết.
2.2. Loại protein và thời điểm ăn trong thời thơ ấu
Chế độ ăn giàu protein động vật (thịt, trứng, sữa) trong độ tuổi 3–7 được chứng minh có liên quan đến dậy thì sớm hơn so với chế độ ăn giàu protein thực vật (đậu nành, ngũ cốc, hạt). Một nghiên cứu ghi nhận rằng mỗi gam protein động vật tăng thêm mỗi ngày có thể làm tăng 17% nguy cơ có kinh trước 12 tuổi.
Trẻ ăn nhiều protein động vật ở độ tuổi mẫu giáo (5–6 tuổi) có xu hướng bắt đầu dậy thì sớm hơn khoảng 7 tháng so với trung bình, trong khi trẻ ăn nhiều protein thực vật thì bắt đầu dậy thì muộn hơn trung bình 7 tháng.
Mối liên hệ này có thể liên quan đến sự gia tăng hormone IGF-1 (insulin-like growth factor 1) khi tiêu thụ thịt, chất có vai trò thúc đẩy tăng trưởng và có liên hệ với thời điểm dậy thì.
Hệ vi sinh vật đường ruột có vai trò điều hòa nội tiết tố thông qua chuyển hóa axit mật và estrogen:
Chế độ ăn nhiều chất béo và ít chất xơ thúc đẩy sự phát triển của một số chủng vi khuẩn ruột có khả năng chuyển hóa axit mật thành các chất có hoạt tính giống hormone sinh dục.
Estrogen tuần hoàn sau khi hoàn thành chức năng được gan liên hợp và thải qua mật vào ruột. Tuy nhiên, một số vi khuẩn tiết enzym β-glucuronidase có thể phân giải liên hợp này, giải phóng estrogen tự do và tái hấp thu vào máu, làm tăng estrogen toàn thân.
Sự tái tuần hoàn enterohepatic của estrogen có thể bị ảnh hưởng bởi thành phần khẩu phần ăn, qua đó ảnh hưởng đến quá trình dậy thì.
EDCs như bisphenol A (BPA), phthalates và dioxins thường có mặt trong bao bì nhựa, sản phẩm công nghiệp hoặc tích lũy trong mô động vật.
Việc tiêu thụ thịt và sữa có thể là nguồn phơi nhiễm EDCs gián tiếp, đặc biệt ở trẻ nhỏ, dẫn đến sự hoạt hóa bất thường trục nội tiết, làm khởi phát dậy thì sớm.
Các EDCs có khả năng bắt chước hoặc ức chế hoạt động của hormone sinh dục, làm thay đổi sự phát triển hệ sinh sản và thời điểm dậy thì.
Để giảm nguy cơ dậy thì sớm, các biện pháp can thiệp có thể bao gồm:
Khuyến khích chế độ ăn cân bằng, ưu tiên đạm thực vật, chất xơ, trái cây và rau củ ít nitrat.
Giảm tiêu thụ thịt đỏ, sữa nguyên kem, thực phẩm chế biến sẵn và nước ngọt có gas.
Duy trì hoạt động thể chất thường xuyên và kiểm soát chỉ số khối cơ thể (BMI) ở mức lành mạnh.
Giảm tiếp xúc với các nguồn EDCs, bao gồm thực phẩm đựng trong bao bì nhựa, đặc biệt khi hâm nóng trong lò vi sóng.
Giáo dục cộng đồng và phụ huynh về các yếu tố nguy cơ của dậy thì sớm và xây dựng môi trường sống lành mạnh cho trẻ.
Dậy thì sớm là một hiện tượng ngày càng phổ biến, có liên quan chặt chẽ đến chế độ ăn uống, tình trạng dinh dưỡng và phơi nhiễm môi trường. Việc nhận diện các yếu tố nguy cơ có thể can thiệp, đặc biệt trong giai đoạn đầu đời của trẻ, có vai trò quan trọng trong dự phòng các ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe sinh sản và tâm sinh lý ở lứa tuổi vị thành niên.