Dị ứng là phản ứng quá mức của hệ thống miễn dịch đối với các tác nhân ngoại lai thông thường (gọi là dị nguyên), vốn không gây hại ở phần lớn các cá thể khỏe mạnh. Các dị nguyên phổ biến bao gồm: phấn hoa, bụi nhà, lông động vật, thực phẩm, thuốc, nọc độc côn trùng và một số yếu tố môi trường khác.
Ở trẻ em, dị ứng có thể biểu hiện trên nhiều cơ quan, bao gồm da, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn. Phản ứng dị ứng xảy ra khi hệ miễn dịch sản xuất kháng thể IgE đặc hiệu, dẫn đến giải phóng các chất trung gian hóa học như histamine gây ra các triệu chứng lâm sàng đặc trưng.
2.1. Biểu hiện trên da
Viêm da tiếp xúc dị ứng: Xuất hiện sau khi da tiếp xúc trực tiếp với dị nguyên (ví dụ: phấn hoa, lông động vật, cỏ dại...). Triệu chứng bao gồm: da đỏ, sưng nề, nổi mẩn, ngứa, có thể bong vảy.
Phát ban dị ứng: Nổi mẩn đỏ, ngứa, có thể lan tỏa toàn thân.
Chàm (eczema): Một số trẻ bị dị ứng có thể mắc bệnh chàm cơ địa, đặc trưng bởi tình trạng da khô, viêm, ngứa mạn tính, không nhất thiết liên quan đến tiếp xúc dị nguyên.
2.2. Biểu hiện hô hấp
Hắt hơi, ngạt mũi hoặc chảy nước mũi
Ho khan, thở khò khè
Ngứa, đỏ mắt, chảy nước mắt
Khó thở, đặc biệt nếu liên quan đến hen phế quản
2.3. Biểu hiện tiêu hóa và toàn thân
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
Cảm giác ngứa hoặc tê quanh môi và miệng
Sưng môi, lưỡi hoặc mặt
Chóng mặt, mệt mỏi
Phản vệ (sốc phản vệ): Tình trạng cấp cứu y khoa, có thể đe dọa tính mạng, đặc trưng bởi tụt huyết áp, phù thanh quản, co thắt phế quản, rối loạn ý thức.
3.1. Chẩn đoán
Việc xác định nguyên nhân gây dị ứng thường dựa vào khai thác kỹ tiền sử tiếp xúc, triệu chứng đi kèm và có thể kết hợp với các xét nghiệm:
Test lẩy da (Skin Prick Test)
Xét nghiệm IgE đặc hiệu
Thử nghiệm loại trừ – tái thử nghiệm dị nguyên (elimination-challenge)
3.2. Nguyên tắc điều trị
Tránh tiếp xúc dị nguyên: Là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa phản ứng dị ứng. Ví dụ: tránh thực phẩm gây dị ứng, không để trẻ tiếp xúc với vật nuôi, sử dụng khẩu trang khi ra ngoài trời nhiều phấn hoa...
Điều trị triệu chứng:
Thuốc kháng histamine: Có thể dùng đường uống hoặc dạng bôi ngoài da để giảm ngứa, nổi mẩn.
Thuốc corticosteroid tại chỗ hoặc toàn thân: Trong trường hợp phản ứng trung bình đến nặng (có chỉ định của bác sĩ).
Thuốc giãn phế quản: Đối với các triệu chứng hô hấp kèm co thắt phế quản.
Epinephrine (Adrenaline): Dùng trong trường hợp sốc phản vệ, nên có sẵn bút tiêm Epipen đối với trẻ có tiền sử phản vệ.
4.1. Với biểu hiện da
Làm sạch vùng da tiếp xúc bằng xà phòng dịu nhẹ và nước ấm.
Sử dụng kem bôi dịu da như gel lô hội hoặc sản phẩm có thành phần hoa cúc (chamomile) – lưu ý kiểm tra khả năng dị ứng với các thành phần này trước khi sử dụng.
Trường hợp phát ban nhẹ: dùng gạc mát đắp lên vùng da tổn thương.
Có thể thêm bột yến mạch hoặc baking soda vào nước tắm để làm dịu kích ứng.
Dưỡng ẩm cho da bằng kem không chứa mùi hương nếu da khô.
4.2. Với triệu chứng hô hấp nhẹ
Sử dụng máy lọc không khí, vệ sinh bộ lọc điều hòa định kỳ.
Hạn chế tiếp xúc với tác nhân như khói thuốc, nấm mốc, phấn hoa.
Súc rửa mũi bằng dung dịch nước muối sinh lý.
Xông hơi bằng hơi nước ấm giúp làm thông thoáng xoang mũi.
4.3. Với triệu chứng tiêu hóa
Trẻ bị tiêu chảy: Cho uống nước nhiều, ưu tiên nước điện giải oresol, ăn chế độ nhạt, dễ tiêu.
Buồn nôn: Khuyến khích nghỉ ngơi, tránh mùi mạnh hoặc thức ăn dầu mỡ.
Không tự ý sử dụng thuốc chống nôn hoặc tiêu chảy khi chưa có chỉ định.
Khi trẻ có phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sưng phù mặt – miệng – lưỡi, khó thở, ngất xỉu.
Khi triệu chứng kéo dài trên vài ngày hoặc không đáp ứng với điều trị không kê đơn.
Khi xuất hiện triệu chứng mới lạ hoặc nghi ngờ phản ứng phản vệ.
Dị ứng là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến ở trẻ em, có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và quản lý đúng cách. Việc chủ động phòng ngừa, nhận diện sớm triệu chứng và điều trị kịp thời sẽ giúp hạn chế biến chứng và cải thiện sức khỏe tổng thể cho trẻ.