Dị ứng táo: Cơ chế, biểu hiện lâm sàng và hướng xử trí

Dị ứng táo là một loại dị ứng thực phẩm xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các protein có trong táo hoặc các sản phẩm từ táo. Phản ứng có thể xảy ra khi tiêu thụ táo tươi, táo đã qua chế biến (mứt, nước ép, nước sốt, rượu táo), hoặc các chế phẩm có chứa pectin táo.

1. Dịch tễ và cơ chế bệnh sinh

1.1. Dị ứng chéo giữa táo và phấn hoa bạch dương (Bet v 1-related allergy)

Ở những người có cơ địa dị ứng với phấn hoa bạch dương (Betula verrucosa), phản ứng dị ứng khi ăn táo là hậu quả của hiện tượng dị ứng chéo do sự tương đồng về cấu trúc phân tử giữa protein Bet v 1 (từ bạch dương) và Mal d 1 (từ táo).

  • Phân bố địa lý: Thường gặp ở khu vực Trung và Bắc Âu – nơi phổ biến cây bạch dương.

  • Tính chất: Nhạy cảm với protein không bền với nhiệt – do đó, táo nấu chín thường không gây phản ứng.

1.2. Dị ứng táo liên quan đến đào và các quả hạch

Một dạng khác của dị ứng táo liên quan đến protein bền với nhiệt (LTPs – lipid transfer proteins), có cấu trúc tương tự như trong đào, mận, anh đào, mơ, quả óc chó và quả phỉ.

  • Tính chất: Các chất gây dị ứng trong nhóm này không bị phá hủy bởi nhiệt, nên táo nấu chín vẫn có thể gây phản ứng.

  • Đối tượng nguy cơ: Phụ nữ, thanh thiếu niên và người trưởng thành là nhóm có tỷ lệ mắc cao hơn.

 

2. Biểu hiện lâm sàng

Triệu chứng có thể khởi phát trong hoặc ngay sau khi ăn táo hoặc thực phẩm có thành phần từ táo. Mức độ phản ứng thay đổi tùy cơ địa và dạng dị ứng.

2.1. Biểu hiện thường gặp

  • Sưng môi

  • Ngứa họng, ngứa vòm miệng

  • Sưng mi mắt

  • Đau bụng, tiêu chảy

  • Phát ban da, nổi mề đay
    → Đa số triệu chứng nhẹ và có thể tự thoái lui sau khoảng 15–30 phút.

2.2. Phản ứng nghiêm trọng – Sốc phản vệ

Sốc phản vệ là tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng, cần được xử trí khẩn cấp.

  • Triệu chứng cảnh báo:

    • Khó thở, thở khò khè

    • Phù môi, lưỡi, cổ họng

    • Tụt huyết áp, lú lẫn

    • Buồn nôn, nôn, đau bụng dữ dội

    • Rối loạn nhịp thở, nói lắp, lo lắng cực độ
      Cần tiêm epinephrine ngay lập tức và chuyển đến cơ sở y tế gần nhất.

 

3. Chẩn đoán

  • Lâm sàng: Dựa trên khai thác tiền sử dị ứng và triệu chứng khởi phát sau khi tiêu thụ táo hoặc thực phẩm liên quan.

  • Cận lâm sàng:

    • Test lẩy da (skin prick test) với chiết xuất táo hoặc phấn hoa.

    • Định lượng IgE đặc hiệu trong huyết thanh.

    • Test kích thích bằng đường miệng có kiểm soát (trong môi trường y tế).

 

4. Hướng xử trí và phòng ngừa

4.1. Tránh tiếp xúc với dị nguyên

  • Tránh táo tươi nếu đã xác định dị ứng.

  • Nếu dị ứng do phấn hoa bạch dương: có thể dung nạp táo đã nấu chín hoặc tiệt trùng.

  • Nếu dị ứng kiểu LTP: tránh hoàn toàn táo ở mọi dạng (tươi, nấu chín, nước ép).

4.2. Cần lưu ý các thực phẩm liên quan

Một số thực phẩm và nhóm thực phẩm có nguy cơ gây phản ứng chéo hoặc cùng dị nguyên:

  • Trái cây: đào, mận, mơ, lê, dưa, chuối

  • Rau củ: cà rốt, cần tây

  • Các loại hạt: quả óc chó, hạt phỉ

4.3. Biện pháp phòng ngừa sốc phản vệ

  • Luôn mang theo bút tiêm epinephrine tự động (EpiPen) nếu có tiền sử phản ứng nặng.

  • Đọc kỹ nhãn thực phẩm, cảnh giác với thành phần ẩn (pectin, chiết xuất táo).

  • Tư vấn dị ứng chuyên khoa để xác định phạm vi thực phẩm cần tránh và lập kế hoạch ứng phó.

 

5. Kết luận

Dị ứng táo là một tình trạng miễn dịch đặc hiệu, có biểu hiện đa dạng và liên quan chặt chẽ đến cơ chế dị ứng chéo. Việc nhận biết dạng dị ứng (nhạy cảm nhiệt hay không), xác định dị nguyên liên quan và xây dựng chiến lược phòng tránh đóng vai trò then chốt trong quản lý bệnh nhân. Các trường hợp có tiền sử sốc phản vệ cần được tư vấn chuyên sâu và trang bị epinephrine khẩn cấp.

return to top