Bệnh cúm là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do virus cúm gây ra, biểu hiện điển hình gồm sốt, ho, đau họng, nghẹt mũi hoặc chảy mũi, đau nhức cơ, mệt mỏi; một số trường hợp có thể có nôn ói hoặc tiêu chảy. Ngoài các biện pháp điều trị triệu chứng và nghỉ ngơi, dinh dưỡng đóng vai trò hỗ trợ quan trọng giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và thúc đẩy quá trình hồi phục.
2.1. Nước dùng ấm (nước ninh thịt, xương, rau củ)
Chất lỏng ấm giúp làm dịu cổ họng, tăng tiết chất nhầy bảo vệ niêm mạc hô hấp trên và bù nước hiệu quả. Nước dùng từ thịt, rau hoặc xương chứa một số vi khoáng và acid amin có lợi. Tuy nhiên, cần hạn chế hàm lượng muối để tránh gây mệt mỏi thêm do rối loạn điện giải.
2.2. Súp gà
Súp gà truyền thống không chỉ cung cấp nước và chất điện giải mà còn chứa các hoạt chất sinh học giúp ức chế phản ứng viêm và hỗ trợ miễn dịch. Nguyên liệu khuyến nghị gồm thịt gà nạc, cà rốt, cần tây, hành tây và rau xanh.
2.3. Kem que không đường (tự chế biến)
Trong một số trường hợp, đồ lạnh có thể làm dịu đau họng. Kem que tự làm từ trái cây xay đông lạnh (ví dụ: quả mọng) cung cấp chất chống oxy hóa, vitamin C và ít đường hơn so với các loại kem thương mại.
2.4. Tỏi
Tỏi chứa allicin – một hợp chất có khả năng kháng khuẩn, kháng virus và hỗ trợ miễn dịch. Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung tỏi có thể giảm mức độ nặng của các triệu chứng cúm và tăng cường hoạt tính tế bào miễn dịch.
2.5. Thực phẩm giàu vitamin C và sắt
Vitamin C góp phần làm giảm thời gian và mức độ nặng của cảm lạnh thông thường – có biểu hiện tương đồng với cúm. Nguồn thực phẩm giàu vitamin C gồm: cam, bưởi, kiwi, ớt chuông, bông cải xanh, dâu tây.
Sắt hỗ trợ sản sinh bạch cầu – thành phần quan trọng trong phản ứng miễn dịch. Các loại rau xanh như rau bina, cải xoăn, cải bó xôi là nguồn cung sắt thực vật hữu ích.
2.6. Mật ong
Mật ong có tính kháng khuẩn và có thể giúp làm dịu cổ họng. Phân tích tổng hợp từ 14 nghiên cứu (với gần 1.800 bệnh nhân) cho thấy mật ong có thể hiệu quả hơn các thuốc điều trị không kê đơn trong giảm ho và đau họng trong nhiễm trùng hô hấp trên. Kết hợp mật ong với trà nóng là một lựa chọn hữu ích.
2.7. Trà thảo mộc không chứa caffeine
Trà hoa cúc, trà bạc hà hoặc trà xanh giàu polyphenol (như catechin) có đặc tính kháng khuẩn, chống viêm, hỗ trợ điều hòa miễn dịch. Nên tránh trà có caffeine (trà đen, trà ô long) để giảm nguy cơ mất nước.
2.8. Gia vị cay: Gừng và nghệ
Gừng có đặc tính chống viêm, kháng khuẩn; nghệ chứa curcumin – hợp chất chống oxy hóa mạnh. Có thể sử dụng trong súp, trà hoặc bổ sung qua chế độ ăn. Cần thận trọng ở người có bệnh lý tiêu hóa hoặc phụ nữ có thai, cho con bú.
2.9. Thịt nạc và thực phẩm giàu protein
Đảm bảo đủ protein giúp duy trì khối cơ và hỗ trợ miễn dịch. Nguồn protein khuyến nghị gồm: thịt gà không da, cá, đậu phụ, các loại đậu.
2.10. Sữa chua Hy Lạp (giàu probiotic)
Cung cấp men vi sinh giúp cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, cải thiện tiêu hóa – đặc biệt hữu ích khi bệnh cúm kèm theo tiêu chảy hoặc dùng kháng sinh. Sữa chua Hy Lạp có hàm lượng protein cao, dễ tiêu hóa do ít lactose.
Nhóm thực phẩm |
Lý do nên tránh |
---|---|
Đồ uống chứa caffeine |
Lợi tiểu, làm trầm trọng mất nước (ví dụ: cà phê, trà đen, nước ngọt có ga) |
Đồ uống có cồn |
Làm suy yếu miễn dịch và gây mất nước |
Sữa và phô mai |
Có thể làm đặc chất nhầy đường hô hấp, gây nghẹt mũi |
Thực phẩm chế biến sẵn |
Giàu natri, chất béo bão hòa – có thể làm tăng viêm và mệt mỏi |
Bù nước đầy đủ: Ưu tiên nước ấm, nước điện giải, nước ép không đường.
Ăn từng bữa nhỏ, dễ tiêu hóa
Ưu tiên thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, chống viêm, hỗ trợ miễn dịch
Tránh bỏ bữa, đặc biệt khi sốt cao – giúp cơ thể có năng lượng để chống lại nhiễm trùng.
Kết hợp nghỉ ngơi và theo dõi triệu chứng: Trường hợp sốt cao kéo dài >3 ngày, khó thở, mệt nhiều cần khám và điều trị y tế kịp thời.