Hạ Natri Máu: Đặc điểm, Nguyên nhân, Triệu chứng và Điều trị

Hạ natri máu là một rối loạn điện giải phổ biến, đặc biệt hay gặp ở những bệnh nhân mắc bệnh ung thư. Tình trạng này xảy ra khi nồng độ natri huyết thanh giảm dưới 135 mmol/L, và có thể nghiêm trọng hơn khi mức natri giảm xuống dưới 125 mmol/L, gây ra các biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Nguyên nhân dẫn đến hạ natri máu có thể do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm các bệnh lý tiềm ẩn như suy thận, thói quen uống quá nhiều nước, hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc.

Nguyên nhân gây hạ natri máu

Hạ natri máu có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm:

  • Mất dịch qua đường tiêu hóa: Do tiêu chảy, nôn mửa hoặc tắc nghẽn ruột non.

  • Viêm tụy và các bệnh lý liên quan đến cơ quan tiêu hóa.

  • Dùng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể gây hạ natri máu.

  • Bệnh thận: Suy thận cấp tính hoặc mãn tính có thể dẫn đến giảm khả năng điều chỉnh natri trong cơ thể.

  • Suy tim sung huyết: Suy tim làm giảm khả năng lưu thông máu và có thể gây hạ natri máu.

  • Hội chứng hormone chống bài niệu không phù hợp (SIADH): Tình trạng này làm cơ thể sản xuất quá mức hormone chống bài niệu, dẫn đến giữ nước quá mức trong cơ thể.

  • Rối loạn nội tiết: Các bệnh lý như bệnh Addison, trong đó cơ thể sản xuất ít hormone cortisol và aldosterone, cũng có thể góp phần gây hạ natri máu.

  • Sử dụng ma túy: Thuốc kích thích dạng thuốc lắc (ecstasy) có thể làm tăng nguy cơ hạ natri máu nghiêm trọng, đặc biệt là ở phụ nữ.

 

Các yếu tố nguy cơ

Những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc hạ natri máu bao gồm:

  • Tuổi cao: Người lớn tuổi có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này.

  • Bệnh lý nền: Những bệnh nhân mắc bệnh thận, tim, gan có nguy cơ cao hơn.

  • Sử dụng thuốc: Các thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm, thuốc giảm đau, hoặc thuốc kích thích có thể làm tăng nguy cơ hạ natri máu.

  • Lối sống: Các thói quen như tập thể dục cường độ cao và uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn có thể gây rối loạn cân bằng natri.

 

Triệu chứng của hạ natri máu

Hạ natri máu nhẹ có thể không gây triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, khi tình trạng này trở nên nghiêm trọng, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Lú lẫn và mất phương hướng.

  • Đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn, cáu gắt.

  • Co giật cơ, yếu cơ.

  • Mệt mỏi và năng lượng thấp.

  • Bồn chồn.

Khi mức natri giảm xuống mức nghiêm trọng, có thể xuất hiện các triệu chứng nguy hiểm như:

  • Sưng não (phù não), có thể gây tàn tật vĩnh viễn hoặc tử vong.

  • Co giật, hôn mê.

  • Mất phương hướng, và các rối loạn về trạng thái tinh thần.

 

Biến chứng

Hạ natri máu nghiêm trọng nếu không được điều trị có thể dẫn đến các biến chứng như:

  • Tiêu cơ vân: Sự phân hủy mô cơ gây hại cho thận.

  • Thay đổi trạng thái tinh thần, gây lo âu, rối loạn nhận thức.

  • Co giậthôn mê: Do mức natri quá thấp trong máu.

 

Chẩn đoán

Để chẩn đoán hạ natri máu, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm máu để xác định mức natri trong huyết thanh. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy mức natri thấp, bác sĩ sẽ tiếp tục thực hiện các xét nghiệm bổ sung để xác định nguyên nhân cơ bản. Lịch sử bệnh lý và khám lâm sàng cũng rất quan trọng trong quá trình chẩn đoán.

 

Điều trị hạ natri máu

Điều trị hạ natri máu bao gồm hai yếu tố chính: khôi phục mức natri trong cơ thể và điều trị nguyên nhân cơ bản gây ra tình trạng này.

  1. Phục hồi nồng độ natri trong máu:

    • Đối với trường hợp hạ natri máu nhẹ đến trung bình, việc điều chỉnh lối sống (giảm lượng nước uống) và điều chỉnh thuốc có thể giúp tăng mức natri lên mức bình thường.

    • Đối với những bệnh nhân có triệu chứng nghiêm trọng, việc điều trị bằng dung dịch natri tĩnh mạch là cần thiết. Ngoài ra, các thuốc điều trị co giật hoặc các triệu chứng hạ natri máu khác cũng có thể được sử dụng.

  2. Điều trị nguyên nhân cơ bản:

    • Hạ natri máu thường là kết quả của một tình trạng tiềm ẩn như bệnh gan, bệnh thận hoặc bệnh tim. Các tình trạng này cần được điều trị bằng thuốc hoặc can thiệp phẫu thuật.

    • Nếu nguyên nhân là rối loạn tuyến giáp, điều trị bằng thuốc sẽ giúp kiểm soát mức natri trong cơ thể.

    • Đối với hội chứng SIADH, điều trị sẽ bao gồm việc hạn chế lượng nước tiêu thụ và sử dụng các thuốc điều trị đặc hiệu.

 

Phòng ngừa hạ natri máu

Để phòng ngừa hạ natri máu, cần:

  • Hạn chế uống quá nhiều nước trong một thời gian ngắn.

  • Tiêu thụ đồ uống thể thao khi tham gia các hoạt động thể chất cường độ cao để bổ sung natri và điện giải.

  • Tránh sử dụng ma túy hoặc các chất kích thích có thể làm rối loạn cân bằng điện giải.

  • Thường xuyên thăm khám bác sĩ để kiểm tra và điều trị kịp thời các bệnh lý tiềm ẩn như bệnh thận, bệnh tim hay bệnh gan.

  • Thảo luận về thuốc với bác sĩ, đặc biệt khi sử dụng các loại thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc giảm đau.

 

Kết luận

Hạ natri máu là một tình trạng điện giải quan trọng có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nghiêm trọng, và cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm. Việc duy trì một lối sống lành mạnh và theo dõi sức khỏe định kỳ là rất quan trọng trong việc phòng ngừa và quản lý tình trạng này.

return to top