Thời gian cần thiết để hạ huyết áp xuống mức mục tiêu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Mức huyết áp ban đầu khi được chẩn đoán.
Phác đồ điều trị được áp dụng (thuốc, thay đổi lối sống, hoặc kết hợp).
Các bệnh lý nền hoặc yếu tố nguy cơ kèm theo như béo phì, bệnh thận, tiểu đường.
Mức độ tuân thủ điều trị của người bệnh.
Trong hầu hết các trường hợp, việc sử dụng thuốc hạ huyết áp có thể đạt hiệu quả trong vòng vài ngày đến vài tuần. Tuy nhiên, để duy trì huyết áp ở mức ổn định lâu dài và giảm nguy cơ biến cố tim mạch, việc thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ đi kèm là hết sức quan trọng.
2.1. Sử dụng thuốc hạ huyết áp
Bác sĩ có thể kê đơn một hoặc phối hợp nhiều nhóm thuốc hạ huyết áp như:
Thuốc lợi tiểu (thiazide, loop, hoặc lợi tiểu giữ kali).
Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) hoặc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB).
Thuốc chẹn beta (beta-blockers).
Thuốc chẹn kênh canxi.
Tác dụng hạ áp thường rõ rệt sau vài ngày đến vài tuần, tuy nhiên việc lựa chọn và điều chỉnh thuốc cần cá thể hóa, tùy thuộc vào đáp ứng điều trị và tác dụng phụ.
2.2. Điều chỉnh chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống lành mạnh có vai trò thiết yếu trong kiểm soát huyết áp. Khuyến nghị bao gồm:
Hạn chế muối/natri: giảm lượng natri xuống dưới 2.300 mg/ngày, ưu tiên dưới 1.500 mg/ngày.
Hạn chế chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và đường tinh luyện.
Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ.
Áp dụng chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được chứng minh giúp giảm 8–14 mmHg huyết áp tâm thu.
Trường hợp cần thiết, người bệnh nên được tư vấn bởi chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng thực đơn phù hợp.
2.3. Tăng cường hoạt động thể lực
Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện huyết áp thông qua:
Giảm trọng lượng cơ thể.
Tăng tính đàn hồi của mạch máu.
Cải thiện nhịp tim và chức năng tim.
Khuyến nghị: Tối thiểu 150 phút/tuần các hoạt động thể dục cường độ vừa (như đi bộ nhanh, đạp xe nhẹ), chia thành nhiều buổi trong tuần. Tập thể dục không mang lại hiệu quả tức thời nhưng có tác động rõ rệt sau 4–12 tuần.
2.4. Giảm cân hợp lý
Thừa cân, béo phì làm tăng gánh nặng cho tim và là yếu tố nguy cơ độc lập của tăng huyết áp. Giảm 5–10% trọng lượng cơ thể có thể giúp giảm 5–10 mmHg huyết áp tâm thu.
Giảm cân nên được thực hiện thông qua kết hợp điều chỉnh chế độ ăn và tăng hoạt động thể lực.
2.5. Hạn chế natri trong khẩu phần ăn
Chế độ ăn nhiều muối có liên quan đến tăng huyết áp. Một nghiên cứu trên Journal of the American College of Cardiology cho thấy giảm natri giúp hạ huyết áp từ 3–9 mmHg.
Nguồn natri cần kiểm soát bao gồm:
Thực phẩm chế biến sẵn.
Đồ hộp, dưa muối, nước mắm, bột ngọt.
Bánh mì, súp đóng gói, snack, mì ăn liền.
2.6. Ngưng hút thuốc lá
Hút thuốc lá gây co mạch tức thì, làm tăng huyết áp mỗi lần hút. Đồng thời, nicotine thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Ngưng hút thuốc giúp:
Ổn định huyết áp.
Giảm nguy cơ biến cố tim mạch.
Cải thiện chức năng phổi và hệ tuần hoàn.
2.7. Hạn chế rượu bia
Tiêu thụ rượu vượt quá khuyến nghị (hơn 2 đơn vị/ngày đối với nam, hơn 1 đơn vị/ngày đối với nữ) có thể làm tăng huyết áp. Một nghiên cứu năm 2017 cho thấy giảm tiêu thụ rượu giúp giảm 5–6 mmHg huyết áp tâm thu.
Khuyến nghị: Giảm số lần uống trong tuần, tránh uống tập trung lượng lớn trong một lần.
2.8. Kiểm soát căng thẳng
Căng thẳng cấp tính làm tăng tiết catecholamin, gây co mạch và tăng nhịp tim. Căng thẳng mạn tính góp phần vào tăng huyết áp dai dẳng.
Các kỹ thuật giúp kiểm soát căng thẳng:
Thiền, hít thở sâu.
Yoga, khí công, thái cực quyền.
Châm cứu, massage.
Điều chỉnh lối sống lành mạnh và xây dựng lịch trình sinh hoạt điều độ.
Ngoài các yếu tố trên, nhiều yếu tố khác cũng làm tăng nguy cơ tăng huyết áp và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị:
Tiền sử gia đình bị tăng huyết áp.
Tuổi cao: nguy cơ tăng huyết áp tăng theo tuổi.
Bệnh lý nền: tiểu đường, bệnh thận mạn tính, ngưng thở khi ngủ, tăng cholesterol.
Giới tính: nam giới <64 tuổi có nguy cơ cao hơn; phụ nữ ≥65 tuổi có xu hướng mắc nhiều hơn.
Việc kiểm soát tăng huyết áp hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào thuốc mà còn đòi hỏi thay đổi lối sống một cách toàn diện. Kết quả đạt được có thể trong vài ngày với thuốc, nhưng hiệu quả bền vững cần sự phối hợp lâu dài của chế độ ăn, vận động thể lực, kiểm soát cân nặng và các yếu tố nguy cơ khác. Người bệnh cần được theo dõi định kỳ và điều chỉnh phác đồ theo khuyến nghị của bác sĩ chuyên khoa tim mạch hoặc nội khoa.