Kháng insulin và mối liên hệ với bệnh đái tháo đường

Mặc dù kháng insulin và bệnh đái tháo đường là hai tình trạng khác nhau, nhưng chúng có mối liên hệ chặt chẽ về sinh lý bệnh và diễn tiến lâm sàng. Kháng insulin là một yếu tố nguy cơ quan trọng dẫn đến tiền đái tháo đườngđái tháo đường type 2, nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời.

1. Định nghĩa và sự khác biệt cơ bản

  • Kháng insulin (insulin resistance) là tình trạng sinh lý – bệnh lý trong đó các mô mục tiêu như gan, cơ xương và mô mỡ đáp ứng kém với tác dụng của insulin, buộc cơ thể phải tiết ra lượng insulin cao hơn để duy trì đường huyết bình thường.

  • Đái tháo đường type 2 là bệnh lý mạn tính đặc trưng bởi tình trạng tăng đường huyết kéo dài, hậu quả của kháng insulin phối hợp với suy giảm chức năng tế bào beta tuyến tụy.

Lưu ý: Không phải tất cả người bị kháng insulin đều mắc đái tháo đường, nhưng phần lớn người mắc đái tháo đường type 2 đều có hiện diện tình trạng kháng insulin.

 

2. Cơ chế tiến triển từ kháng insulin đến đái tháo đường

Ban đầu, tuyến tụy có thể bù trừ bằng cách tăng tiết insulin, duy trì đường huyết bình thường. Tuy nhiên, theo thời gian:

  • Tế bào beta tuyến tụy bị quá tải và suy giảm chức năng.

  • Mức insulin trở nên không đủ tương đối so với nhu cầu chuyển hóa glucose.

  • Hậu quả là tăng đường huyết lúc đói và sau ăn, dẫn đến tiền đái tháo đường, sau đó là đái tháo đường type 2.

 

3. Kháng insulin và đái tháo đường type 1

Mặc dù đái tháo đường type 1 là bệnh tự miễn, do phá hủy tế bào beta tuyến tụy, một số bệnh nhân type 1 có thể phát triển kháng insulin thứ phát, đặc biệt nếu có tăng cân hoặc dùng insulin liều cao.

 

4. Biểu hiện lâm sàng và cận lâm sàng của kháng insulin

Kháng insulin thường diễn tiến âm thầm, không có triệu chứng đặc hiệu. Một số dấu hiệu gợi ý bao gồm:

Lâm sàng:

  • Vòng eo ≥ 100 cm (nam) hoặc ≥ 89 cm (nữ).

  • Da sẫm màu, dày lên ở nếp gấp cổ, nách, háng (acanthosis nigricans).

  • Tăng huyết áp ≥ 130/80 mmHg.

  • Tăng cân, đặc biệt là béo bụng.

Cận lâm sàng:

  • Glucose huyết đói: ≥ 100 mg/dL.

  • HbA1c: từ 5,7% đến 6,4% (tiền đái tháo đường).

  • Triglyceride: ≥ 150 mg/dL.

  • HDL-C: < 40 mg/dL (nam), < 50 mg/dL (nữ).

  • LDL-C: có xu hướng tăng.

 

5. Tác động của béo phì

Béo phì, đặc biệt là béo nội tạng, làm tăng sự đề kháng với insulin thông qua cơ chế viêm mạn tính mức độ thấp và rối loạn chuyển hóa lipid. Đây là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến kháng insulin và khởi phát đái tháo đường type 2.

 

6. Ảnh hưởng của kháng insulin đến kiểm soát đường huyết

  • Làm giảm hiệu quả kiểm soát glucose cả ở bệnh nhân chưa mắc đái tháo đườngbệnh nhân đã mắc đái tháo đường.

  • Tăng nhu cầu insulin nội sinh hoặc ngoại sinh.

  • Góp phần vào tăng cân, rối loạn lipid máu, và tăng huyết áp, từ đó làm tăng nguy cơ biến chứng mạch máu lớn và nhỏ ở bệnh nhân đái tháo đường.

 

7. Biện pháp xử trí tình trạng kháng insulin

Thay đổi lối sống:

  • Giảm cân: Giảm 5–10% trọng lượng cơ thể giúp cải thiện đáng kể độ nhạy insulin.

  • Tăng cường hoạt động thể lực: CDC khuyến cáo ≥ 150 phút/tuần vận động mức trung bình + ≥ 2 buổi/tuần hoạt động sức mạnh.

  • Chế độ ăn: Giảm đường tinh luyện, tăng cường chất xơ, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, kiểm soát khẩu phần.

Can thiệp y tế:

  • Metformin: Có thể được chỉ định sớm ở người kháng insulin có nguy cơ cao tiến triển đái tháo đường.

  • Theo dõi định kỳ glucose huyết đói, HbA1c và chỉ số chuyển hóa.

 

8. Khi nào cần thăm khám y tế?

Các triệu chứng gợi ý đái tháo đường nên được đánh giá y tế ngay lập tức:

  • Khát nhiều, tiểu nhiều.

  • Mệt mỏi kéo dài, nhìn mờ.

  • Giảm cân không rõ nguyên nhân.

  • Vết thương lâu lành, dễ nhiễm trùng.

  • Hơi thở có mùi trái cây.

 

9. Kết luận

Kháng insulin là nền tảng sinh lý bệnh dẫn đến tiền đái tháo đường và đái tháo đường type 2, nhưng bản thân nó không đồng nghĩa với chẩn đoán đái tháo đường. Việc phát hiện và can thiệp sớm tình trạng kháng insulin là chìa khóa để phòng ngừa tiến triển thành đái tháo đường, đồng thời giảm nguy cơ biến chứng tim mạch. Người có yếu tố nguy cơ nên được sàng lọc định kỳ và tư vấn lối sống cá thể hóa.

return to top