Loạn nhịp tim (cardiac arrhythmias) là tình trạng bất thường về tần số, nhịp điệu hoặc trình tự hoạt động điện của tim. Các rối loạn này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ lành tính đến nguy hiểm, và thường được phát hiện thông qua triệu chứng cơ năng hoặc tình cờ qua các phương tiện chẩn đoán như điện tâm đồ (ECG) hoặc thiết bị theo dõi nhịp tim.
2.1. Cảm giác hồi hộp, lo lắng (palpitations do anxiety)
Trong trạng thái lo âu, hệ thần kinh giao cảm bị kích hoạt mạnh, dẫn đến tim đập nhanh, đánh trống ngực hoặc cảm giác như "bỏ một nhịp". Các trường hợp này thường không đi kèm tổn thương tim thực thể và điện tâm đồ (ECG) có thể bình thường.
Nhiều người sử dụng thiết bị đeo tay có chức năng theo dõi nhịp tim (smartwatch) phát hiện tăng nhịp tim lúc nghỉ, tuy nhiên nhịp tim 60–100 lần/phút vẫn nằm trong giới hạn bình thường ở người lớn.
2.2. Ngoại tâm thu nhĩ hoặc thất (Premature Atrial or Ventricular Contractions)
Ngoại tâm thu là tình trạng tâm nhĩ hoặc tâm thất co bóp sớm, dẫn đến một quãng nghỉ bù kéo dài sau đó. Sự co bóp tiếp theo có thể mạnh hơn bình thường do buồng tim chứa nhiều máu hơn, tạo cảm giác đập mạnh ở ngực.
Phần lớn các ngoại tâm thu đều lành tính, đặc biệt ở người không có bệnh tim nền. Một trái tim khỏe mạnh có khả năng tạo nên những co bóp mạnh mẽ như vậy, trong khi tim yếu thường không biểu hiện rõ triệu chứng.
2.3. Block nhĩ thất (Atrioventricular block) và block nhánh (Bundle Branch Block)
Block nhĩ thất (AV block)
Xảy ra khi dẫn truyền điện từ tâm nhĩ đến tâm thất bị trì hoãn hoặc gián đoạn. Tình trạng này được chia làm 3 mức độ:
Độ I: Dẫn truyền chậm nhưng đầy đủ.
Độ II: Một số xung điện không được dẫn xuống thất.
Độ III (block hoàn toàn): Không có dẫn truyền từ nhĩ xuống thất, có thể đe dọa tính mạng.
Block nhánh
Block nhánh phải (RBBB) thường lành tính, hay gặp ở người lớn tuổi và có thể do lão hóa hệ dẫn truyền. Tuy nhiên cũng có thể liên quan đến:
Tăng áp động mạch phổi.
Tổn thương sau nhồi máu cơ tim.
Viêm cơ tim hoặc nhiễm trùng.
Block nhánh trái (LBBB) có thể là dấu hiệu bệnh lý tim mạch tiềm ẩn như bệnh cơ tim hoặc thiếu máu cơ tim. LBBB có thể ảnh hưởng đến chức năng co bóp thất trái và trong một số trường hợp, cần chỉ định cấy máy tạo nhịp hai buồng (CRT).
2.4. Rung nhĩ (Atrial Fibrillation – AF)
Rung nhĩ là rối loạn nhịp thường gặp ở người cao tuổi, đặc trưng bởi hoạt động điện hỗn loạn tại tâm nhĩ, làm tâm nhĩ không co bóp hiệu quả và dẫn đến tăng nguy cơ hình thành huyết khối – đặc biệt trong tiểu nhĩ trái – từ đó làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Rung nhĩ có thể:
Tự phát và tự thoái lui (paroxysmal AF).
Kéo dài nhiều ngày (persistent AF).
Kéo dài mạn tính (permanent AF).
Một số người cảm nhận được nhịp tim nhanh, không đều (palpitations), trong khi số khác không có triệu chứng. Thiết bị đeo tay có khả năng ghi ECG đơn đạo có thể hỗ trợ phát hiện rung nhĩ, tuy nhiên không đủ độ chính xác để chẩn đoán mà không có đánh giá y khoa kèm theo.
Ở người trẻ, nhịp tim trong cơn rung nhĩ có thể lên tới 170–180 nhịp/phút, trong khi ở người lớn tuổi, nhịp tim thường thấp hơn do dẫn truyền qua nút nhĩ thất bị giới hạn.
Bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim cần được đánh giá y tế ngay khi có các triệu chứng sau:
Đau ngực.
Chóng mặt hoặc choáng váng.
Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân.
Khó thở.
Cảm giác sắp ngất (near-syncope) hoặc ngất thực sự (syncope).
Ở những bệnh nhân có block nhánh (đặc biệt là block hai nhánh hoặc block tiến triển), cần theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm nguy cơ chuyển thành block toàn phần và nhịp tim chậm nguy hiểm.
Loạn nhịp tim là một nhóm bệnh lý đa dạng về nguyên nhân và biểu hiện lâm sàng. Mặc dù nhiều dạng rối loạn có thể lành tính và không cần điều trị, một số trường hợp có thể là biểu hiện của bệnh tim nền hoặc có nguy cơ cao dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ hoặc ngừng tim.
Việc theo dõi nhịp tim bằng thiết bị cá nhân có thể giúp phát hiện sớm các bất thường, tuy nhiên cần được xác nhận bằng các phương tiện chẩn đoán chuyên sâu. Đánh giá toàn diện bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch là cần thiết để định hướng điều trị phù hợp và phòng ngừa biến chứng.