Mỡ nội tạng (visceral fat) là loại mô mỡ nằm sâu trong khoang bụng, bao quanh các cơ quan quan trọng như gan, dạ dày và ruột. Khác với mỡ dưới da – loại mỡ nằm ngay dưới lớp biểu bì có thể sờ thấy – mỡ nội tạng không thể quan sát trực tiếp nhưng có ảnh hưởng sâu sắc đến chuyển hóa và nguy cơ mắc bệnh.
Mỡ nội tạng là yếu tố nguy cơ độc lập của nhiều bệnh lý mạn tính. Nhiều bằng chứng cho thấy nó liên quan chặt chẽ đến hội chứng chuyển hóa và các bệnh lý tim mạch. Cụ thể, sự tích tụ mỡ nội tạng làm tăng nguy cơ:
Đái tháo đường type 2
Bệnh tim mạch (bệnh mạch vành, tăng huyết áp)
Gan nhiễm mỡ không do rượu
Tăng cholesterol máu
Ung thư vú
Viêm tụy
Chỉ số khối cơ thể (BMI) thường không phản ánh đầy đủ lượng mỡ nội tạng, do đó, đo vòng eo được xem là một chỉ số thay thế hữu ích trong đánh giá nguy cơ. Vòng eo >89 cm ở nữ giới và >102 cm ở nam giới là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ cao.
Một điểm tích cực là mỡ nội tạng có xu hướng giảm trước các loại mỡ khác trong quá trình giảm cân. Các nghiên cứu cho thấy hoạt động thể lực thường xuyên là yếu tố hiệu quả hàng đầu trong việc giảm mỡ nội tạng. Khuyến nghị bao gồm:
Đi bộ nhanh ít nhất 60 phút mỗi ngày
Tăng cường hoạt động thể lực nhẹ như đi cầu thang, sử dụng bàn làm việc đứng
Tránh ngồi lâu, nên vận động nhẹ sau mỗi 30 phút
Các hành vi như “bồn chồn” (fidgeting) dù không được xem là bài tập thể lực nhưng vẫn có thể đốt cháy một lượng calo đáng kể và hỗ trợ giảm mỡ bụng ở mức nhẹ.
4.1. Giấm táo
Dù một số nghiên cứu trên động vật cho thấy acid acetic trong giấm táo có thể làm giảm mỡ nội tạng, chưa có bằng chứng lâm sàng chắc chắn nào xác nhận hiệu quả này trên người. Việc sử dụng giấm táo để giảm mỡ nội tạng chưa được khuyến nghị trong y học chính thống.
4.2. Bia không phải là nguyên nhân chính gây mỡ bụng
Thức uống chứa cồn như bia có thể góp phần tăng cân do cung cấp nhiều calo. Tuy nhiên, đường bổ sung trong nước ngọt và đồ uống có đường được xem là tác nhân chính gây tăng mỡ bụng do ảnh hưởng đến chuyển hóa insulin.
4.3. Dầu cá không làm giảm mỡ nội tạng
Dầu cá (omega-3) có lợi cho sức khỏe tim mạch và đã được FDA phê duyệt để điều trị tăng triglyceride. Tuy nhiên, các nghiên cứu chưa cho thấy tác dụng đáng kể của dầu cá trong việc giảm mỡ nội tạng.
Thay thế đồ uống có đường bằng trà xanh: Catechin – hợp chất chống oxy hóa trong trà xanh – có thể hỗ trợ quá trình chuyển hóa mỡ nội tạng theo một số nghiên cứu. Tuy nhiên, hiệu quả còn khiêm tốn và phụ thuộc vào chế độ tổng thể.
Không thêm đường/mật ong vào trà để tránh làm tăng calo không cần thiết.
Duy trì chế độ ăn nhiều rau, khẩu phần hợp lý, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn.
Một số nghiên cứu gần đây cho thấy mỡ nội tạng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mật độ khoáng xương (BMD), trái với quan niệm trước đây rằng trọng lượng cơ thể cao giúp bảo vệ xương. Mỡ nội tạng có thể làm tăng phản ứng viêm hệ thống, từ đó tác động đến chuyển hóa xương, làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương, đặc biệt ở:
Nam giới có mỡ bụng nhiều
Phụ nữ chưa mãn kinh có tỷ lệ mỡ bụng cao
Tăng cường hoạt động thể lực thường xuyên
Theo dõi vòng eo định kỳ
Duy trì chế độ ăn lành mạnh, giảm calo
Tránh phụ thuộc vào các sản phẩm hỗ trợ giảm cân chưa được kiểm chứng
Tham khảo bác sĩ nếu nghi ngờ thừa mỡ nội tạng hoặc có bệnh nền kèm theo
Mỡ nội tạng là yếu tố nguy cơ quan trọng của nhiều bệnh lý mạn tính. Tuy nhiên, với lối sống năng động, dinh dưỡng hợp lý và thói quen sức khỏe tích cực, việc kiểm soát và giảm thiểu mỡ nội tạng là hoàn toàn khả thi. Giáo dục sức khỏe cộng đồng và tầm soát chủ động có vai trò thiết yếu trong quản lý và phòng ngừa tình trạng này.