Đại tràng và gan là hai cơ quan có mối liên hệ chức năng chặt chẽ thông qua hệ thống tĩnh mạch cửa. Bệnh lý mạn tính tại đại tràng, đặc biệt là bệnh viêm ruột (IBD – Inflammatory Bowel Disease), có thể dẫn đến các biến chứng tại gan và hệ thống đường mật. Trong đó, viêm loét đại tràng là một dạng IBD đặc trưng, với tỷ lệ 30% bệnh nhân có bất thường về chức năng gan và khoảng 5% tiến triển thành bệnh gan mạn tính (theo một số nghiên cứu dịch tễ học quốc tế).
Các bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa – gan mật khuyến cáo rằng bệnh nhân viêm loét đại tràng nên được tầm soát men gan định kỳ hàng năm. Mục tiêu nhằm phát hiện sớm các biểu hiện tổn thương gan tiềm ẩn, đặc biệt là do thuốc điều trị hoặc biến chứng chuyển hóa.
Một số dấu hiệu lâm sàng gợi ý tổn thương gan gồm:
Mệt mỏi kéo dài, giảm năng lượng
Ngứa da không rõ nguyên nhân
Vàng da, vàng củng mạc
Đau tức vùng hạ sườn phải
Báng bụng nhẹ hoặc phù ngoại biên
Dễ xuất huyết dưới da, bầm tím
1. Viêm đường mật xơ cứng nguyên phát (Primary Sclerosing Cholangitis – PSC)
Là biến chứng gan đặc hiệu có liên quan mật thiết đến bệnh viêm ruột, đặc biệt là viêm loét đại tràng. Khoảng 60–80% bệnh nhân PSC đồng thời mắc IBD, và ngược lại, 8% bệnh nhân viêm loét đại tràng có thể phát triển PSC.
Cơ chế bệnh sinh: Viêm mạn tính gây hẹp và xơ hóa ống mật, làm gián đoạn lưu thông mật và có thể tiến triển thành xơ gan mật.
Biểu hiện: Men gan tăng (ALP, GGT), ngứa, vàng da, gan to; có nguy cơ ung thư đường mật (cholangiocarcinoma).
Chẩn đoán: Chụp MRCP (Magnetic Resonance Cholangiopancreatography), sinh thiết gan khi cần.
2. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)
NAFLD là tình trạng tích tụ mỡ trong tế bào gan không do rượu, có thể gặp ở bệnh nhân viêm ruột do:
Rối loạn chuyển hóa lipid
Suy dinh dưỡng, giảm khối cơ
Ảnh hưởng từ thuốc điều trị IBD
Mối liên hệ: Mức độ hoạt động của viêm đại tràng có thể tỷ lệ thuận với mức độ gan nhiễm mỡ. Thường tiến triển âm thầm, không có triệu chứng lâm sàng rõ rệt.
3. Viêm gan tự miễn (Autoimmune Hepatitis – AIH)
Là bệnh viêm gan mạn tính do hệ miễn dịch tấn công tế bào gan. Có thể đồng thời xuất hiện với bệnh viêm ruột, đặc biệt ở phụ nữ trẻ.
Biểu hiện: Mệt mỏi, vàng da, gan to, tăng men gan (AST, ALT), tăng IgG.
Chẩn đoán: Xét nghiệm tự kháng thể (ANA, ASMA), sinh thiết gan.
Điều trị: Corticosteroid liều cao (prednisone), kết hợp với azathioprine để duy trì.
4. Sỏi mật
Sỏi mật xảy ra khi thành phần mật bị kết tinh thành sỏi và có thể gây tắc ống mật, đau bụng dữ dội, nhiễm trùng hoặc viêm tụy cấp. Mặc dù viêm loét đại tràng không trực tiếp gây sỏi mật, nhưng tỷ lệ sỏi mật cao hơn ở bệnh nhân viêm ruột, đặc biệt là:
Bệnh nhân lớn tuổi
Bệnh Crohn vùng hồi – hồi manh tràng
Biến chứng: Viêm đường mật, viêm tụy cấp nếu sỏi di chuyển và gây tắc nghẽn.
5. Viêm tụy cấp
Viêm tụy có thể là biến chứng thứ phát do:
Tắc ống tụy chung bởi sỏi mật
Tác dụng phụ của thuốc IBD, đặc biệt là azathioprine, mesalamine hoặc corticosteroid
Triệu chứng: Đau thượng vị dữ dội, lan ra sau lưng, buồn nôn, sốt, nôn, tăng amylase/lipase.
Điều trị: Ngưng thuốc nghi ngờ, hỗ trợ giảm đau và theo dõi biến chứng (nhiễm trùng, sốc, hoại tử tụy).
Nên tiến hành đánh giá chuyên khoa gan – mật nếu xuất hiện:
Đau hạ sườn phải kéo dài
Ngứa da toàn thân, đặc biệt về đêm
Vàng da hoặc củng mạc mắt
Sốt không rõ nguyên nhân kèm tăng men gan
Mệt mỏi, chán ăn, sút cân nhanh
Chẩn đoán ban đầu gồm:
Xét nghiệm men gan (ALT, AST, ALP, GGT, Bilirubin)
Siêu âm bụng hoặc MRCP
Xét nghiệm huyết thanh tự miễn
Sinh thiết gan khi có chỉ định
Theo dõi định kỳ chức năng gan mỗi 6–12 tháng.
Cân nhắc ngưng hoặc điều chỉnh thuốc điều trị IBD khi có tổn thương gan liên quan.
Tư vấn dinh dưỡng nhằm duy trì BMI hợp lý, hạn chế gan nhiễm mỡ.
Tiêm phòng viêm gan siêu vi A, B cho bệnh nhân chưa có miễn dịch.
Phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ tiêu hóa và bác sĩ chuyên khoa gan mật.
Bệnh viêm loét đại tràng có thể đi kèm với nhiều rối loạn gan – mật. Việc nhận biết sớm và theo dõi thường xuyên giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng nặng và nâng cao chất lượng sống của người bệnh. Phối hợp đa chuyên khoa là cần thiết để điều trị toàn diện và an toàn cho nhóm bệnh nhân này.