Mối liên hệ giữa nốt ruồi và nguy cơ ung thư vú

1. Nốt ruồi – Đặc điểm hình thành và phân bố

Nốt ruồi (nevus) là những tổn thương sắc tố thường lành tính của da, có thể hiện diện từ lúc sinh hoặc xuất hiện dần theo thời gian, đặc biệt ở những vùng da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Chúng hình thành do sự tăng sinh khu trú của các tế bào hắc tố (melanocytes) trong lớp biểu bì. Số lượng nốt ruồi ở người trưởng thành trung bình dao động từ 10 đến 40 nốt, thường tập trung tại mặt, cổ, vai và tay.

 

2. Nốt ruồi và nguy cơ ung thư vú

Một số nghiên cứu dịch tễ học đã ghi nhận mối liên hệ giữa số lượng nốt ruồi và nguy cơ mắc ung thư vú ở phụ nữ, đặc biệt là giai đoạn tiền mãn kinh. Theo đó, phụ nữ có nhiều nốt ruồi thường có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn. Cụ thể, những người có từ 15 nốt ruồi trở lên được báo cáo có nguy cơ ung thư vú cao hơn khoảng 3% so với nhóm không có nốt ruồi.

Giả thuyết được đưa ra là do nồng độ estrogen – một hormone liên quan đến sự phát triển của ung thư vú – cũng đồng thời ảnh hưởng đến sự xuất hiện và số lượng nốt ruồi. Tuy nhiên, mối liên hệ này vẫn đang được tiếp tục nghiên cứu để làm rõ cơ chế sinh học nền tảng.

 

3. Nốt ruồi trên vú và nguy cơ ác tính

Nốt ruồi có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, bao gồm vùng vú và núm vú. Tuy nhiên, sự hiện diện của nốt ruồi tại vị trí này không đồng nghĩa với ung thư vú. Trong một số trường hợp, nốt ruồi có thể chuyển dạng ác tính thành khối u ác tính (melanoma) – một loại ung thư da – và cần phân biệt rõ ràng với ung thư biểu mô tuyến vú. Việc điều trị melanoma thường chỉ cần can thiệp tại chỗ, trong khi ung thư vú đòi hỏi các phương pháp điều trị toàn thân như hóa trị, xạ trị hoặc liệu pháp đích.

 

4. Đặc điểm phân biệt nốt ruồi lành tính và ác tính

Việc nhận diện sớm nốt ruồi có dấu hiệu ác tính dựa trên quy tắc ABCDE do Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI) khuyến nghị:

  • A (Asymmetry – Bất đối xứng): Nốt ruồi có hình dạng không đối xứng.

  • B (Border – Bờ): Bờ nốt ruồi không đều, ranh giới mờ hoặc răng cưa.

  • C (Color – Màu sắc): Màu sắc không đồng nhất, có thể bao gồm đen, nâu, hồng, trắng hoặc xám.

  • D (Diameter – Đường kính): Lớn hơn 6 mm hoặc tăng kích thước nhanh.

  • E (Evolution – Tiến triển): Có sự thay đổi về hình dạng, màu sắc, kích thước trong thời gian ngắn.

 

5. Khi nào cần kiểm tra da định kỳ

Số lượng lớn nốt ruồi (trên 50 nốt) có thể làm tăng nguy cơ phát triển melanoma và là lý do nên được theo dõi da định kỳ bởi chuyên khoa da liễu. Tuy nhiên, hiện chưa có khuyến cáo thay đổi lịch sàng lọc ung thư vú dựa vào số lượng nốt ruồi.

 

6. Khuyến cáo sàng lọc ung thư vú theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS)

  • Phụ nữ từ 40 – 44 tuổi: Có thể bắt đầu chụp nhũ ảnh hàng năm theo quyết định cá nhân.

  • Phụ nữ từ 45 – 54 tuổi: Nên chụp nhũ ảnh định kỳ mỗi năm.

  • Phụ nữ từ 55 tuổi trở lên: Có thể duy trì tần suất chụp mỗi năm hoặc chuyển sang hai năm một lần nếu nguy cơ thấp.

 

7. Các yếu tố nguy cơ khác của ung thư vú

Ngoài số lượng nốt ruồi, các yếu tố nguy cơ đã được xác định bao gồm:

  • Tiền sử gia đình: Có người thân bậc một (mẹ, chị em gái, con gái) mắc ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng.

  • Đột biến gen: Mang đột biến BRCA1, BRCA2 hoặc các gen liên quan khác.

  • Lối sống: Uống rượu, béo phì, ít vận động thể chất.

  • Tiền sử sinh sản: Không mang thai đủ tháng trước 30 tuổi, không cho con bú.

  • Phơi nhiễm điều trị: Từng xạ trị vùng ngực, sử dụng liệu pháp hormone thay thế kéo dài, hoặc thuốc diethylstilbestrol (DES).

 

return to top