Mối liên hệ giữa nốt ruồi và nguy cơ ung thư vú: Tổng quan y học

1. Giới thiệu

Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn cầu. Theo thống kê năm 2021, ung thư vú chiếm khoảng 10% trong tổng số các trường hợp ung thư được chẩn đoán. Phát hiện sớm ung thư vú đóng vai trò then chốt trong cải thiện tiên lượng và hiệu quả điều trị. Một số nghiên cứu gần đây đã gợi ý mối liên hệ tiềm năng giữa số lượng nốt ruồi trên da và nguy cơ phát triển ung thư vú, đặc biệt ở phụ nữ tiền mãn kinh.

 

2. Nốt ruồi và nguy cơ ung thư vú: Bằng chứng dịch tễ học

Nốt ruồi (nevus) là các tổn thương sắc tố lành tính phổ biến, có thể xuất hiện từ khi sinh hoặc hình thành trong quá trình sống dưới ảnh hưởng của yếu tố di truyền, bức xạ cực tím, hoặc nội tiết.

Một nghiên cứu dịch tễ học quy mô lớn tại Pháp (2014) tiến hành trên 89.902 phụ nữ cho thấy rằng những người có số lượng lớn nốt ruồi có nguy cơ cao hơn mắc ung thư vú trước mãn kinh. Cụ thể, trong 5.956 trường hợp ung thư vú được ghi nhận, phụ nữ có “rất nhiều” nốt ruồi thường có tiền sử gia đình mắc ung thư vú và nguy cơ mắc bệnh cao hơn nhóm đối chứng.

Tương tự, nghiên cứu đoàn hệ tại Mỹ trên 74.523 nữ y tá trong thời gian 24 năm cho thấy những người có ≥15 nốt ruồi có nguy cơ mắc ung thư vú xâm lấn cao hơn 3%. Cả hai nghiên cứu đều đưa ra giả thuyết rằng yếu tố nội tiết – đặc biệt là nồng độ estrogen – có thể vừa ảnh hưởng đến sự xuất hiện nốt ruồi vừa liên quan đến sinh bệnh học ung thư vú. Tuy nhiên, mối quan hệ nhân quả chưa được xác lập rõ ràng, đòi hỏi thêm các nghiên cứu sâu hơn về cơ chế sinh học.

 

3. Phân biệt nốt ruồi lành tính và nốt ruồi nghi ngờ ác tính

3.1. Nốt ruồi thông thường

  • Là tổn thương nhỏ, có màu nâu, đen hoặc hồng, kích thước dưới 6 mm, hình tròn hoặc bầu dục, ranh giới đều, bề mặt phẳng hoặc hơi gồ.

  • Hầu hết người trưởng thành có từ 10 đến 40 nốt ruồi, chủ yếu tập trung ở vùng da tiếp xúc với ánh nắng như mặt, vai, cổ và tay.

  • Người có ≥50 nốt ruồi được xem là có nguy cơ cao phát triển u ác tính tế bào hắc tố (melanoma) và có thể liên quan đến nguy cơ mắc các bệnh ác tính khác, bao gồm ung thư vú.

3.2. Nốt ruồi nghi ngờ ác tính

Theo nguyên tắc “ABCDE” trong da liễu, nốt ruồi cần được đánh giá nghi ngờ ác tính nếu có:

  • A (Asymmetry): Hình dạng không đối xứng;

  • B (Border): Bờ viền không đều, rách nát;

  • C (Color): Màu sắc không đồng nhất, có thể bao gồm nâu, đen, hồng, trắng hoặc xám;

  • D (Diameter): Kích thước thay đổi, >6 mm hoặc dày lên bất thường;

  • E (Evolving): Sự thay đổi theo thời gian về kích thước, hình dạng, màu sắc hoặc triệu chứng (ngứa, loét...).

 

4. Tầm soát và theo dõi lâm sàng

4.1. Vai trò của nốt ruồi trong tầm soát ung thư vú

Hiện tại, số lượng nốt ruồi không phải là chỉ định mở rộng tầm soát ung thư vú ngoài hướng dẫn thông thường. Tuy nhiên, người có số lượng lớn nốt ruồi cần được tầm soát ung thư da định kỳ, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ kèm theo (da sáng màu, tiền sử tiếp xúc tia cực tím nhiều, hoặc tiền sử gia đình mắc melanoma).

4.2. Khuyến nghị tầm soát ung thư vú theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS)

  • Phụ nữ 40–44 tuổi: Có thể bắt đầu chụp nhũ ảnh hằng năm theo lựa chọn cá nhân;

  • Phụ nữ 45–54 tuổi: Nên chụp nhũ ảnh hằng năm;

  • Từ 55 tuổi trở lên: Có thể chụp nhũ ảnh mỗi 1–2 năm nếu nguy cơ vẫn ở mức trung bình;

  • Tự kiểm tra vú hàng tháng: Khuyến khích từ sau tuổi 20 với ý thức phát hiện sớm bất thường.

 

5. Các yếu tố nguy cơ khác của ung thư vú

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), nguy cơ ung thư vú chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:

5.1. Yếu tố không thay đổi được

  • Di truyền: Có đột biến gen BRCA1/BRCA2 hoặc các gen liên quan khác;

  • Tiền sử gia đình: Mẹ, chị em gái, con gái mắc ung thư vú hoặc buồng trứng;

  • Tuổi: Nguy cơ tăng dần theo tuổi;

  • Chủng tộc: Một số nhóm dân số có tỉ lệ mắc và tử vong khác nhau.

5.2. Yếu tố có thể can thiệp

  • Sử dụng rượu: Uống nhiều rượu làm tăng nguy cơ;

  • Ít vận động thể chất;

  • Lịch sử sinh sản:

    • Không sinh con hoặc sinh con đầu lòng sau 30 tuổi;

    • Không cho con bú;

  • Sử dụng nội tiết tố: Liệu pháp thay thế hormone hoặc sử dụng diethylstilbestrol;

  • Tiếp xúc với bức xạ ion hóa: Điều trị xạ trị trước ngực trong quá khứ.

 

6. Kết luận

Mặc dù số lượng nốt ruồi không được xem là yếu tố nguy cơ chính thức của ung thư vú, các bằng chứng sơ bộ cho thấy có thể tồn tại mối liên hệ gián tiếp thông qua cơ chế nội tiết, đặc biệt ở phụ nữ tiền mãn kinh. Việc tầm soát định kỳ, nhận diện nốt ruồi bất thường, và tuân thủ hướng dẫn tầm soát ung thư vú là các chiến lược quan trọng trong phát hiện sớm và dự phòng bệnh lý ác tính ở phụ nữ. Các nghiên cứu dịch tễ học sâu hơn về mối liên quan giữa nốt ruồi và ung thư vú đang được tiếp tục để làm rõ mối quan hệ này.a

return to top