Mụn trứng cá nội tiết tố (hormonal acne) là dạng mụn trứng cá liên quan trực tiếp đến sự biến động hoặc mất cân bằng nội tiết tố. Mặc dù thường gặp ở tuổi dậy thì, tình trạng này vẫn có thể xuất hiện ở người trưởng thành, đặc biệt ở nữ giới.
Các yếu tố sinh lý – bệnh lý như chu kỳ kinh nguyệt, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), giai đoạn mãn kinh hoặc tăng androgen đều có thể liên quan. Thống kê cho thấy:
Khoảng 50% phụ nữ từ 20–29 tuổi bị mụn trứng cá.
Khoảng 25% phụ nữ từ 40–49 tuổi vẫn còn tình trạng này.
Một số bệnh nhân có biểu hiện mụn nội tiết mà không phát hiện được rối loạn hormone rõ rệt qua xét nghiệm, làm cho chẩn đoán và điều trị trở nên phức tạp.
2.1. Vị trí
Tuổi dậy thì: Mụn thường phân bố ở vùng chữ T (trán, mũi, cằm).
Người trưởng thành: Mụn thường xuất hiện ở nửa dưới khuôn mặt (hai bên má dưới, vùng quanh đường viền hàm).
2.2. Hình thái tổn thương
Mụn đầu trắng, mụn đầu đen, sẩn – mụn mủ.
Mụn nang (cystic acne) nằm sâu dưới da, không có nhân hở, mềm khi sờ, dễ để lại sẹo.
2.3. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến nội tiết tố
Sự biến động hormone có thể gây:
Tăng tiết bã nhờn từ tuyến bã.
Tăng sừng hóa cổ nang lông → tắc nghẽn.
Gia tăng viêm da.
Tăng sinh Propionibacterium acnes (nay là Cutibacterium acnes).
Giai đoạn mãn kinh (thường ở độ tuổi 40–50) liên quan đến giảm estrogen và có thể kèm tăng androgen tương đối. Cả hai yếu tố này đều có thể thúc đẩy hình thành mụn.
Một số phụ nữ xuất hiện mụn trong khi sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT), đặc biệt khi dùng chế phẩm có thành phần progestin.
Điều trị có thể bao gồm thuốc kê đơn hoặc biện pháp tự nhiên; cần cá thể hóa theo tình trạng nội tiết và bệnh lý nền.
4.1. Nguyên tắc chung
Mụn nội tiết mức độ nhẹ có thể đáp ứng với điều trị tại chỗ.
Mụn mức độ trung bình – nặng, đặc biệt có mụn nang, thường cần điều trị toàn thân do thuốc bôi khó tác động đến tổn thương sâu.
4.2. Điều trị nội khoa
a) Thuốc tránh thai đường uống (COCs)
Thành phần: Ethinylestradiol phối hợp progestin.
Cơ chế: Điều hòa hormone, ức chế androgen buồng trứng, giảm sản xuất bã nhờn.
Lưu ý chống chỉ định: Tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu, đột quỵ, tăng huyết áp không kiểm soát, ung thư vú, hút thuốc lá ở phụ nữ >35 tuổi.
b) Thuốc kháng androgen
Spironolactone: Ức chế cạnh tranh thụ thể androgen, giảm hoạt động tuyến bã.
Chỉ định cho phụ nữ có bằng chứng tăng androgen hoặc mụn dai dẳng.
Cần theo dõi điện giải và chức năng thận.
c) Retinoids tại chỗ
Dẫn xuất vitamin A (tretinoin, adapalene, tazarotene).
Tác dụng: Giảm sừng hóa cổ nang lông, ngăn hình thành nhân mụn.
Cần dùng kem chống nắng vì tăng nguy cơ nhạy cảm ánh sáng.
4.3. Điều trị hỗ trợ – tự nhiên
a) Axit alpha hydroxy (AHA)
Nguồn gốc: Trái cây họ cam quýt.
Tác dụng: Loại bỏ tế bào sừng, giảm tắc nghẽn lỗ chân lông, cải thiện sẹo mụn.
Cần chống nắng trong suốt quá trình sử dụng.
b) Chiết xuất trà xanh
Tác dụng: Giảm viêm, kháng oxy hóa.
Dạng sử dụng: Uống trà xanh hàng ngày hoặc dùng sản phẩm chăm sóc da chứa ≥2% chiết xuất.
Mối liên quan giữa chế độ ăn và mụn nội tiết chưa được chứng minh hoàn toàn, tuy nhiên:
Nên tăng: Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, acid béo omega-3, rau xanh, trái cây.
Nên hạn chế: Đường, sữa và chế phẩm từ sữa, carbohydrate tinh chế (bánh mì trắng, mì ống), thịt đỏ.
Thời gian đáp ứng điều trị trung bình: 8–10 tuần.
Cần tái khám định kỳ để điều chỉnh phác đồ.
Kết hợp điều trị nguyên nhân nội tiết và chăm sóc da để đạt hiệu quả lâu dài.