Mụn trứng cá (acne vulgaris) không chỉ giới hạn ở tuổi dậy thì mà còn có thể tiếp diễn hoặc khởi phát mới ở tuổi trưởng thành. Ước tính, khoảng 40–55% người lớn từ 20 đến 40 tuổi có biểu hiện mụn trứng cá ở mức độ nhẹ đến trung bình. Nguyên nhân bệnh sinh bao gồm: tăng tiết bã nhờn, tăng sừng hóa cổ nang lông, hoạt động của Cutibacterium acnes, và đáp ứng viêm tại chỗ. Ngoài yếu tố nội tiết, có nhiều nguyên nhân thứ phát và yếu tố kích phát khác cần được nhận diện và điều chỉnh.
2.1. Sản phẩm tạo kiểu tóc
Các sản phẩm chứa dầu hoặc chất làm mềm tóc (pomade, gel, xịt) có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông ở vùng trán và đường viền tóc, gây ra hiện tượng gọi là pomade acne. Người có tóc mái hoặc sử dụng sản phẩm dạng xịt gần vùng mặt có nguy cơ cao hơn. Khuyến nghị:
Tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da mặt
Rửa sạch da mặt sau khi tạo kiểu tóc
2.2. Tẩy hoặc cạo lông mặt
Các sản phẩm bôi sau tẩy lông có thể gây kích ứng hoặc tắc nghẽn nang lông. Phát ban dạng mụn sau tẩy lông có thể là biểu hiện của viêm nang lông chứ không phải mụn trứng cá. Cần:
Làm sạch da trước và sau khi cạo
Tránh sản phẩm có gốc dầu hoặc gây bít tắc
Trường hợp không cải thiện, cần sử dụng kháng sinh tại chỗ theo chỉ định
2.3. Lạm dụng sản phẩm chăm sóc da
Sử dụng quá nhiều sản phẩm, thay đổi liên tục hoặc phối hợp không phù hợp có thể dẫn đến kích ứng da, phá vỡ hàng rào bảo vệ da, gây viêm và nổi mụn. Các thành phần hoạt tính như AHA, BHA, retinoid có thể gây khô hoặc bong tróc nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Khuyến cáo:
Chỉ nên dùng 1–2 sản phẩm hoạt tính cùng lúc
Kiên trì sử dụng 4–6 tuần để đánh giá hiệu quả
2.4. Không tẩy trang đúng cách
Mỹ phẩm gây bít tắc lỗ chân lông (comedogenic) kết hợp với bã nhờn có thể dẫn đến mụn. Việc không làm sạch kỹ sau khi trang điểm làm tăng nguy cơ mụn. Cần:
Sử dụng sản phẩm tẩy trang dịu nhẹ, không gây mụn
Vệ sinh cọ trang điểm định kỳ
Không dùng chung mỹ phẩm
2.5. Kem chống nắng không phù hợp
Kem chống nắng chứa thành phần vật lý (zinc oxide, titanium dioxide) có thể gây bít tắc ở một số người, đặc biệt khi dùng dạng đặc. Người có làn da dễ nổi mụn nên chọn:
Sản phẩm ghi "non-comedogenic", không chứa dầu
Ưu tiên kem chống nắng hóa học nhẹ (avobenzone, oxybenzone, octocrylene)
Làm sạch kỹ kem chống nắng vào cuối ngày
2.6. Chế độ ăn giàu carbohydrate tinh chế
Nhiều nghiên cứu cho thấy chế độ ăn có chỉ số đường huyết cao (bánh mì trắng, mì trắng, bánh ngọt) làm tăng nồng độ insulin và IGF-1, từ đó kích thích tiết bã nhờn và tăng nguy cơ mụn. Mặc dù bằng chứng chưa thống nhất, cần cân nhắc:
Hạn chế thực phẩm tinh chế
Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, thực phẩm giàu omega-3
2.7. Căng thẳng tâm lý
Stress không trực tiếp gây mụn nhưng có thể làm mụn trứng cá nặng hơn thông qua cơ chế thần kinh – nội tiết:
Kích hoạt trục HPA (hypothalamus-pituitary-adrenal)
Tăng giải phóng cortisol và neuropeptide gây viêm
Biện pháp hỗ trợ:
Ngủ đủ, thiền định, yoga, thể dục nhẹ
Dùng sản phẩm trị mụn chứa benzoyl peroxide hoặc salicylic acid trong đợt bùng phát
2.8. Làn da khô
Da khô có thể bị rối loạn hàng rào bảo vệ, tạo khe nứt siêu vi, tăng nguy cơ xâm nhập của vi khuẩn và viêm nang lông. Da khô bong tróc cũng góp phần gây bít tắc. Cần:
Dưỡng ẩm bằng sản phẩm non-comedogenic
Tẩy tế bào chết nhẹ 1–2 lần/tuần
Mụn trứng cá ở người trưởng thành có thể do nhiều yếu tố phối hợp, bao gồm cả những nguyên nhân ít được nhận biết như mỹ phẩm, stress, chế độ ăn hoặc thói quen chăm sóc da không đúng cách. Đánh giá toàn diện và điều chỉnh yếu tố khởi phát là cần thiết bên cạnh điều trị bằng thuốc hoặc sản phẩm bôi ngoài. Bệnh nhân nên được tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa da liễu khi tình trạng không cải thiện với các biện pháp tại chỗ hoặc có nguy cơ để lại sẹo.