Ngón tay dùi trống: Đặc điểm lâm sàng, nguyên nhân và hướng tiếp cận chẩn đoán

1. Định nghĩa

Ngón tay dùi trống (clubbing) là biểu hiện lâm sàng mô tả tình trạng phì đại mô mềm tại nền móng, khiến đầu ngón tay hoặc ngón chân trở nên tròn, phồng và móng tay cong xuống như hình mặt dùi trống. Tình trạng này có thể xảy ra ở một hoặc nhiều ngón, thường là hai bên và tiến triển từ từ.

 

2. Dịch tễ và căn nguyên

Ngón tay dùi trống có thể là:

  • Nguyên phát (vô căn hoặc bẩm sinh): Thường hiếm gặp, không kèm bệnh lý nền rõ ràng.

  • Thứ phát: Chiếm đa số, là dấu hiệu liên quan đến nhiều bệnh lý mạn tính, đặc biệt là bệnh phổi, tim mạch, tiêu hóa và ác tính.

Nguyên nhân phổ biến bao gồm:

2.1. Bệnh lý hô hấp – nguyên nhân thường gặp nhất

  • Ung thư phổi (đặc biệt là carcinoma phế quản).
  • Xơ phổi vô căn.
  • Giãn phế quản.
  • Áp xe phổi.
  • Viêm màng phổi mạn hoặc tràn mủ màng phổi.
  • Sarcoidosis.
  • Bệnh xơ nang (cystic fibrosis).

2.2. Bệnh lý tim mạch

  • Bệnh tim bẩm sinh gây tím.
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng.
  • Phình động mạch chủ.

2.3. Bệnh lý tiêu hóa – gan mật

  • Xơ gan (thường do rượu).
  • Bệnh viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng).
  • Ung thư đường tiêu hóa (ung thư thực quản, dạ dày, gan, đại tràng).
  • Bệnh celiac.

2.4. Nguyên nhân khác

  • U lympho, u trung biểu mô (liên quan amiăng).
  • Cường giáp.
  • Nhiễm ký sinh trùng (giun đũa).
  • Tác dụng phụ thuốc (interferon alfa-2A, truyền prostaglandin E1, lạm dụng thuốc nhuận tràng).

 

3. Biểu hiện lâm sàng

Ngón tay dùi trống tiến triển qua nhiều giai đoạn, đặc trưng bởi các dấu hiệu:

  • Phì đại mô mềm nền móng: Đầu ngón tay tròn, lớn và mềm hơn bình thường.

  • Móng tay cong xuống: Dạng cong vòm từ phía trước ra sau.

  • Góc Lovibond > 180° (góc giữa nền móng và lớp biểu bì móng).

  • Mất dấu hiệu Schamroth: Khi áp hai mặt móng đối diện, khoảng trống hình thoi giữa móng tay biến mất.

Các biểu hiện có thể kèm ấm, đổi màu vùng đầu ngón tay và thường không đau.

 

4. Chẩn đoán

4.1. Thăm khám lâm sàng

  • Đánh giá hình dạng móng tay, nền móng.

  • Đo góc Lovibond.

  • Thực hiện dấu hiệu Schamroth.

4.2. Cận lâm sàng

Tùy vào nghi ngờ nguyên nhân nền, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Chụp X-quang ngực hoặc CT scan ngực để tìm bệnh lý phổi.

  • Siêu âm tim, ECG, cận lâm sàng tim mạch nếu nghi bệnh tim.

  • Xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm viêm ruột, nội soi nếu nghi nguyên nhân tiêu hóa.

  • Xét nghiệm máu tổng quát, chức năng tuyến giáp, xét nghiệm ký sinh trùng.

  • Sinh thiết trong trường hợp nghi ngờ u ác tính hoặc bệnh mô kẽ.

 

5. Điều trị

Không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho ngón tay dùi trống. Mục tiêu chính là điều trị nguyên nhân nền. Trong nhiều trường hợp, nếu kiểm soát được bệnh lý nguyên nhân, biểu hiện dùi trống có thể thoái lui hoặc giảm nhẹ.

 

6. Tiên lượng và theo dõi

  • Tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân nền. Ví dụ:

    • Nếu là dấu hiệu của ung thư phổi tiến triển, tiên lượng thường xấu.

    • Trong bệnh tim bẩm sinh, nếu được phẫu thuật sớm, có thể hồi phục.

  • Ngón tay dùi trống vô căn hoặc bẩm sinh: không cần điều trị nếu không có bệnh lý kèm theo.

 

7. Phòng ngừa

Không có biện pháp phòng ngừa cụ thể cho ngón tay dùi trống bẩm sinh hoặc vô căn. Tuy nhiên, có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh nền gây nên biểu hiện này bằng:

  • Không hút thuốc lá – giảm nguy cơ ung thư và bệnh phổi mạn tính.

  • Hạn chế rượu – phòng ngừa xơ gan.

  • Điều trị sớm các bệnh viêm ruột, bệnh tuyến giáp, tim mạch

 

8. Kết luận

Ngón tay dùi trống là dấu hiệu lâm sàng có giá trị gợi ý nhiều bệnh lý mạn tính tiềm ẩn, đặc biệt là ở hệ hô hấp, tim mạch và tiêu hóa. Khi phát hiện biểu hiện bất thường ở đầu ngón tay, móng tay hoặc ngón chân, người bệnh nên đến cơ sở y tế để được chẩn đoán xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời.

return to top