Ốc tai điện tử (cochlear implant) là một thiết bị điện tử được cấy ghép phẫu thuật, hỗ trợ người bị mất thính lực nặng đến sâu hai tai tiếp nhận âm thanh thông qua kích thích trực tiếp dây thần kinh thính giác. Khác với máy trợ thính – vốn chỉ khuếch đại âm thanh – ốc tai điện tử thay thế chức năng của tai trong bị tổn thương, bằng cách chuyển đổi âm thanh thành xung điện.
Ốc tai điện tử gồm hai thành phần chính:
Phần cấy ghép bên trong: Được đặt phẫu thuật vào xương thái dương, bao gồm:
Bộ thu và giải mã tín hiệu âm thanh.
Dãy điện cực được đưa vào ốc tai, có chức năng kích thích trực tiếp dây thần kinh thính giác.
Phần đeo ngoài: Gồm:
Micro thu âm thanh
Bộ xử lý ngôn ngữ
Ăng-ten truyền tín hiệu (qua cơ chế cảm ứng từ) đến phần thu bên trong.
Âm thanh môi trường được micro thu nhận.
Bộ xử lý ngoài phân tích và mã hóa âm thanh thành dạng tín hiệu điện.
Tín hiệu được truyền qua ăng-ten đến bộ thu cấy ghép trong xương thái dương.
Bộ thu chuyển tín hiệu đến dãy điện cực trong ốc tai, kích thích dây thần kinh thính giác.
Dây thần kinh truyền tín hiệu đến vỏ não thính giác, nơi được giải mã thành cảm nhận âm thanh.
Ốc tai điện tử là lựa chọn điều trị phù hợp với:
Người lớn và trẻ em ≥12 tháng tuổi:
Mất thính lực nặng đến sâu cả hai tai.
Không đáp ứng hoặc đáp ứng kém với máy trợ thính phù hợp.
Có động lực cao, kỳ vọng thực tế và cam kết tham gia chương trình phục hồi chức năng nghe – nói sau phẫu thuật.
Trẻ nhỏ bị điếc bẩm sinh hoặc sau học nói.
Các điều kiện cần đánh giá trước phẫu thuật:
Thăm khám bởi bác sĩ Tai – Mũi – Họng.
Thính lực đồ có hỗ trợ máy trợ thính.
Chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI tai trong) để đánh giá cấu trúc ốc tai và dây thần kinh thính giác.
Khám tâm lý học lâm sàng (đặc biệt ở trẻ nhỏ).
Gây mê toàn thân.
Tiến hành rạch da sau tai và mở xương chũm bằng khoan chuyên dụng.
Đưa dãy điện cực vào ốc tai.
Đặt bộ thu nhận tín hiệu dưới da sau tai, thường trong một hốc khoan xương để ổn định vị trí thiết bị.
Khâu da, băng vùng phẫu thuật. Thời gian phẫu thuật trung bình 2–3 giờ.
Biến chứng thường gặp
Đau, sưng, bầm tím vùng sau tai
Nhiễm trùng tại vết mổ
Tổn thương da tại vị trí cấy ghép
Biến chứng hiếm gặp
Tổn thương dây thần kinh mặt
Rò rỉ dịch não tủy
Viêm màng não
Chóng mặt thoáng qua
Thiết bị không hoạt động hoặc dịch chuyển
Rối loạn vị giác thoáng qua (do ảnh hưởng dây thần kinh lưỡi – hầu)
Người bệnh có thể được xuất viện sau 24 giờ, hoặc trong ngày.
Phần thiết bị ngoài (bộ xử lý và ăng-ten) được gắn sau 1–4 tuần khi vết mổ lành.
Sau đó, quy trình lập trình thiết bị (mapping) và phục hồi chức năng nghe bắt đầu.
Chương trình phục hồi chức năng gồm:
Chuyên gia thính học: hiệu chỉnh thiết bị, theo dõi tiến triển nghe.
Chuyên viên ngôn ngữ trị liệu: huấn luyện nghe hiểu, phát âm.
Bác sĩ Tai – Mũi – Họng: theo dõi y khoa tổng quát.
Hiệu quả của ốc tai điện tử phụ thuộc vào:
Tình trạng dây thần kinh thính giác.
Thời gian mất thính lực trước phẫu thuật.
Tuổi khởi đầu cấy ghép (trẻ nhỏ càng sớm càng có kết quả tốt).
Mức độ tham gia phục hồi chức năng.
Loại thiết bị và kỹ thuật phẫu thuật sử dụng.
Một số bệnh nhân có thể giao tiếp bằng điện thoại, trong khi những người khác chỉ nhận biết âm thanh môi trường. Kết quả thường cải thiện trong vài tháng đến vài năm sau cấy ghép.
Sau khi lành thương, hầu hết sinh hoạt hàng ngày có thể trở lại bình thường.
Tránh va đập mạnh, thể thao đối kháng để bảo vệ thiết bị.
MRI bị chống chỉ định hoặc cần thực hiện với thiết bị tương thích, tùy hãng sản xuất.
Cần bảo dưỡng định kỳ thiết bị ngoài và theo dõi chức năng thiết bị.
Ốc tai điện tử là một tiến bộ y học có ý nghĩa to lớn trong việc phục hồi khả năng nghe cho người điếc nặng đến sâu. Mặc dù không khôi phục hoàn toàn thính giác tự nhiên, nhưng thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong cải thiện chất lượng sống, khả năng giao tiếp, hòa nhập cộng đồng và phát triển ngôn ngữ – đặc biệt ở trẻ nhỏ.
Sự thành công của ốc tai điện tử phụ thuộc không chỉ vào kỹ thuật phẫu thuật, mà còn vào chương trình phục hồi chức năng hậu phẫu và cam kết lâu dài của người bệnh và gia đình.