Thiếu xương (Osteopenia) và loãng xương (Osteoporosis) là hai tình trạng liên quan đến sự giảm mật độ khoáng của xương (Bone Mineral Density – BMD), phản ánh mức độ suy giảm khối lượng và chất lượng xương, làm tăng nguy cơ gãy xương. Sự khác biệt chính giữa hai tình trạng này nằm ở mức độ suy giảm mật độ xương, được xác định thông qua kết quả đo mật độ khoáng xương bằng phương pháp hấp thụ tia X năng lượng kép (Dual-energy X-ray Absorptiometry – DXA).
Thiếu xương được định nghĩa khi điểm T-score nằm trong khoảng -1,0 đến -2,5, biểu thị sự giảm nhẹ mật độ xương so với người trưởng thành khỏe mạnh.
Loãng xương được chẩn đoán khi T-score ≤ -2,5, phản ánh mức độ mất xương nghiêm trọng, với cấu trúc xương bị tổn thương rõ rệt và nguy cơ gãy xương cao, ngay cả khi không có chấn thương đáng kể.
Loãng xương có thể được xem là giai đoạn tiến triển của thiếu xương, với hậu quả lâm sàng nặng nề hơn do giảm độ bền cơ học và tăng tính dễ gãy của xương.
Xương đạt đỉnh khối lượng (peak bone mass) vào khoảng tuổi 30–35. Sau giai đoạn này, mật độ xương giảm dần theo tuổi, đặc biệt nhanh hơn ở phụ nữ sau mãn kinh do sự suy giảm estrogen. Quá trình mất xương diễn ra âm thầm, không triệu chứng, và thường chỉ được phát hiện khi có biến chứng như gãy xương do chấn thương nhẹ hoặc tình cờ qua đo BMD.
Các vị trí thường gặp gãy xương trong loãng xương:
Cổ xương đùi
Thân đốt sống
Cổ tay (xương quay)
Xương cánh tay gần
Một số yếu tố nguy cơ đã được xác định có liên quan đến giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương, bao gồm:
Giới tính nữ, đặc biệt sau mãn kinh
Tuổi > 50, nguy cơ gia tăng rõ rệt sau 65 tuổi
Thể trạng nhỏ, gầy
Tiền sử dinh dưỡng kém, thiếu canxi, vitamin D
Ít vận động thể lực
Hút thuốc lá, sử dụng rượu thường xuyên
Bệnh lý tuyến giáp, cường cận giáp
Sử dụng thuốc: corticosteroid kéo dài, thuốc chống động kinh, heparin...
Yếu tố di truyền, chủng tộc (người da trắng và châu Á có nguy cơ cao hơn)
4.1. Đo mật độ xương (BMD)
Đo BMD bằng phương pháp DXA là tiêu chuẩn vàng để đánh giá tình trạng thiếu xương hoặc loãng xương.
Phân loại theo T-score (WHO) |
Mức độ |
---|---|
≥ -1,0 |
Bình thường |
-1,0 đến -2,5 |
Thiếu xương (Osteopenia) |
≤ -2,5 |
Loãng xương (Osteoporosis) |
≤ -2,5 + gãy xương do bệnh lý |
Loãng xương nặng |
4.2. Chỉ định tầm soát
Hiệp hội Loãng xương Hoa Kỳ (NOF) và nhiều hướng dẫn quốc tế khuyến nghị đo BMD trong các trường hợp sau:
Phụ nữ ≥ 65 tuổi và nam giới ≥ 70 tuổi
Phụ nữ sau mãn kinh < 65 tuổi và nam giới 50–69 tuổi có yếu tố nguy cơ
Người có tiền sử gãy xương do chấn thương nhẹ
Người đang sử dụng corticosteroid kéo dài
5.1. Can thiệp không dùng thuốc
Mục tiêu chính là làm chậm quá trình mất xương và cải thiện sức mạnh của xương, thông qua các biện pháp lối sống và dinh dưỡng:
Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu
Tăng cường vận động thể chất, ưu tiên bài tập mang trọng lượng (weight-bearing), bài tập kháng lực
Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D
Canxi: nhu cầu khoảng 1.000–1.200 mg/ngày
Vitamin D: khoảng 800–1.000 IU/ngày
5.2. Can thiệp bằng thuốc
Trong trường hợp loãng xương đã được xác định hoặc có nguy cơ gãy xương cao, điều trị bằng thuốc được chỉ định:
Nhóm thuốc |
Ví dụ |
Cơ chế chính |
---|---|---|
Bisphosphonates |
Alendronate, Ibandronate |
Ức chế tiêu xương |
Kháng thể đơn dòng |
Denosumab, Romosozumab |
Ức chế hoạt động hủy xương hoặc tăng tạo xương |
Thuốc nội tiết |
Calcitonin, Raloxifene, HRT |
Điều hòa chuyển hóa xương |
Bổ sung khoáng chất |
Canxi, vitamin D, vitamin C |
Hỗ trợ cấu trúc và chuyển hóa xương |
Điều trị hỗ trợ |
Vật lý trị liệu |
Tăng cường chức năng vận động, giảm nguy cơ té ngã |
Thiếu xương và loãng xương là hai tình trạng liên quan đến giảm mật độ xương, có thể dẫn đến biến chứng nặng nề như gãy xương, giảm chất lượng sống và tăng nguy cơ tử vong, đặc biệt ở người cao tuổi. Phát hiện sớm thông qua tầm soát mật độ xương và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, điều trị kịp thời là yếu tố then chốt trong quản lý bệnh lý này.